Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR NZL
|
Bay Olympic
Western Springs AFC
Bay Olympic
Western Springs AFC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
Western Springs AFC
Bay Olympic
Western Springs AFC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
-1
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
NOR NZL
|
Western Springs AFC
Bay Olympic
Western Springs AFC
Bay Olympic
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1.5
T
|
3.5
X
|
NOR NZL
|
Western Springs AFC
Bay Olympic
Western Springs AFC
Bay Olympic
|
00 | 00 | 31 | 31 |
0.5
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
Western Springs AFC
Bay Olympic
Western Springs AFC
|
12 | 12 | 23 | 23 |
0
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Western Springs AFC
Bay Olympic
Western Springs AFC
Bay Olympic
|
00 | 00 | 41 | 41 |
0.5
T
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
NOR NZL
|
Western Springs AFC
Bay Olympic
Western Springs AFC
Bay Olympic
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NZC
|
Bay Olympic
Western Springs AFC
Bay Olympic
Western Springs AFC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
Western Springs AFC
Bay Olympic
Western Springs AFC
|
12 | 12 | 14 | 14 |
1
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Western Springs AFC
Bay Olympic
Western Springs AFC
Bay Olympic
|
10 | 10 | 41 | 41 |
0
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Western Springs AFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR NZL
|
Western Springs AFC
Auckland City
Western Springs AFC
Auckland City
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Birkenhead United
Western Springs AFC
Birkenhead United
Western Springs AFC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NOR NZL
|
West Coast Rangers
Western Springs AFC
West Coast Rangers
Western Springs AFC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
NZC
|
Fencibles United
Western Springs AFC
Fencibles United
Western Springs AFC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Tauranga City United
Western Springs AFC
Tauranga City United
Western Springs AFC
|
03 | 23 | 03 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR NZL
|
East Coast Bays
Western Springs AFC
East Coast Bays
Western Springs AFC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NZC
|
East Coast Bays
Western Springs AFC
East Coast Bays
Western Springs AFC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
NOR NZL
|
Western Springs AFC
Manurewa AFC
Western Springs AFC
Manurewa AFC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Western Springs AFC
Eastern Suburbs AFC
Western Springs AFC
Eastern Suburbs AFC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NOR NZL
|
Auckland United
Western Springs AFC
Auckland United
Western Springs AFC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Auckland FC Reserves
Western Springs AFC
Auckland FC Reserves
Western Springs AFC
|
12 | 34 | 12 | 34 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Western Springs AFC
Fencibles United
Western Springs AFC
Fencibles United
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
Western Springs AFC
Bay Olympic
Western Springs AFC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Western Springs AFC
Birkenhead United
Western Springs AFC
Birkenhead United
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Western Springs AFC
Tauranga City United
Western Springs AFC
Tauranga City United
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
NOR NZL
|
Western Springs AFC
West Coast Rangers
Western Springs AFC
West Coast Rangers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Manurewa AFC
Western Springs AFC
Manurewa AFC
Western Springs AFC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NOR NZL
|
Western Springs AFC
East Coast Bays
Western Springs AFC
East Coast Bays
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
NZFC
|
Western Springs AFC
Wellington Phoenix Reserve
Western Springs AFC
Wellington Phoenix Reserve
|
00 | 50 | 00 | 50 |
T
B
|
4
1.5
T
X
|
NZFC
|
Western Suburbs
Western Springs AFC
Western Suburbs
Western Springs AFC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Bay Olympic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR NZL
|
Bay Olympic
Auckland City
Bay Olympic
Auckland City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NOR NZL
|
East Coast Bays
Bay Olympic
East Coast Bays
Bay Olympic
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR NZL
|
West Coast Rangers
Bay Olympic
West Coast Rangers
Bay Olympic
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
Manurewa AFC
Bay Olympic
Manurewa AFC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Eastern Suburbs AFC
Bay Olympic
Eastern Suburbs AFC
Bay Olympic
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
Auckland United
Bay Olympic
Auckland United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
Fencibles United
Bay Olympic
Fencibles United
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Auckland FC Reserves
Bay Olympic
Auckland FC Reserves
Bay Olympic
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
Tauranga City United
Bay Olympic
Tauranga City United
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NOR NZL
|
Birkenhead United
Bay Olympic
Birkenhead United
Bay Olympic
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
Western Springs AFC
Bay Olympic
Western Springs AFC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Auckland City
Bay Olympic
Auckland City
Bay Olympic
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
West Coast Rangers
Bay Olympic
West Coast Rangers
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
NOR NZL
|
Manurewa AFC
Bay Olympic
Manurewa AFC
Bay Olympic
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
T
|
4
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
East Coast Bays
Bay Olympic
East Coast Bays
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Auckland United
Bay Olympic
Auckland United
Bay Olympic
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
Eastern Suburbs AFC
Bay Olympic
Eastern Suburbs AFC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
Manurewa AFC
Bay Olympic
Manurewa AFC
|
31 | 7 2 | 31 | 7 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Auckland United
Bay Olympic
Auckland United
Bay Olympic
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
Melville United
Bay Olympic
Melville United
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 12
-
2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
12 Tổng số mất bàn 15
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.5
-
70% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 30%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Western Springs AFC |
||
---|---|---|
NOR NZL
|
Western Springs AFC
Auckland City
|
4 Ngày |
NOR NZL
|
Fencibles United
Western Springs AFC
|
7 Ngày |
NOR NZL
|
Western Springs AFC
Auckland FC Reserves
|
14 Ngày |
Bay Olympic |
||
---|---|---|
NOR NZL
|
Bay Olympic
Birkenhead United
|
7 Ngày |
NOR NZL
|
Tauranga City United
Bay Olympic
|
14 Ngày |