Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Petone FC
Upper Hutt City
Petone FC
Upper Hutt City
|
24 | 24 | 34 | 34 |
1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Upper Hutt City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Miramar Rangers
Upper Hutt City
Miramar Rangers
Upper Hutt City
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
B
|
4.5
2
T
H
|
CPL
|
Upper Hutt City
Napier City Rovers
Upper Hutt City
Napier City Rovers
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CPL
|
Island Bay United
Upper Hutt City
Island Bay United
Upper Hutt City
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
T
|
CPL
|
Upper Hutt City
Waterside Karori
Upper Hutt City
Waterside Karori
|
11 | 33 | 11 | 33 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
CPL
|
Upper Hutt City
Wellington Phoenix Reserve
Upper Hutt City
Wellington Phoenix Reserve
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
NZC
|
Upper Hutt City
Western Suburbs
Upper Hutt City
Western Suburbs
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
CPL
|
Upper Hutt City
North Wellington AFC
Upper Hutt City
North Wellington AFC
|
01 | 43 | 01 | 43 |
B
B
|
4.5
2
T
X
|
CPL
|
Western Suburbs
Upper Hutt City
Western Suburbs
Upper Hutt City
|
00 | 50 | 00 | 50 |
B
T
|
4.5/5
2
T
X
|
CPL
|
Upper Hutt City
Olympic Wellington
Upper Hutt City
Olympic Wellington
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
CPL
|
Petone FC
Upper Hutt City
Petone FC
Upper Hutt City
|
24 | 34 | 24 | 34 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Upper Hutt City
Miramar Rangers
Upper Hutt City
Miramar Rangers
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
CPL
|
Napier City Rovers
Upper Hutt City
Napier City Rovers
Upper Hutt City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Upper Hutt City
Island Bay United
Upper Hutt City
Island Bay United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
4
1.5
X
X
|
CPL
|
Waterside Karori
Upper Hutt City
Waterside Karori
Upper Hutt City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CPL
|
Wellington Phoenix Reserve
Upper Hutt City
Wellington Phoenix Reserve
Upper Hutt City
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
NZC
|
Western Suburbs
Upper Hutt City
Western Suburbs
Upper Hutt City
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
4.5/5
2
X
T
|
NZC
|
Upper Hutt City
Seatoun AFC
Upper Hutt City
Seatoun AFC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NZC
|
North Wellington AFC
Upper Hutt City
North Wellington AFC
Upper Hutt City
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
NZC
|
Upper Hutt City
Napier City Rovers
Upper Hutt City
Napier City Rovers
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Petone FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Petone FC
Wellington Phoenix Reserve
Petone FC
Wellington Phoenix Reserve
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
North Wellington AFC
Petone FC
North Wellington AFC
Petone FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
CPL
|
Petone FC
Western Suburbs
Petone FC
Western Suburbs
|
00 | 1 5 | 00 | 1 5 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
CPL
|
Olympic Wellington
Petone FC
Olympic Wellington
Petone FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
CPL
|
Waterside Karori
Petone FC
Waterside Karori
Petone FC
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NZC
|
Petone FC
Olympic Wellington
Petone FC
Olympic Wellington
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
CPL
|
Miramar Rangers
Petone FC
Miramar Rangers
Petone FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
CPL
|
Petone FC
Napier City Rovers
Petone FC
Napier City Rovers
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
CPL
|
Island Bay United
Petone FC
Island Bay United
Petone FC
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
CPL
|
Petone FC
Upper Hutt City
Petone FC
Upper Hutt City
|
24 | 3 4 | 24 | 3 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Wellington Phoenix Reserve
Petone FC
Wellington Phoenix Reserve
Petone FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
Petone FC
North Wellington AFC
Petone FC
North Wellington AFC
|
22 | 7 3 | 22 | 7 3 |
T
B
|
4
1.5
T
T
|
CPL
|
Western Suburbs
Petone FC
Western Suburbs
Petone FC
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Petone FC
Olympic Wellington
Petone FC
Olympic Wellington
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
T
B
|
5
2
H
T
|
CPL
|
Petone FC
Waterside Karori
Petone FC
Waterside Karori
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Petone FC
Waterside Karori
Petone FC
Waterside Karori
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Olympic Wellington
Petone FC
Olympic Wellington
Petone FC
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
CPL
|
Petone FC
Napier City Rovers
Petone FC
Napier City Rovers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
CPL
|
North Wellington AFC
Petone FC
North Wellington AFC
Petone FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
Western Suburbs
Petone FC
Western Suburbs
Petone FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
4.5
2
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 18
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.8
-
32 Tổng số mất bàn 25
-
3.2 Trung bình mất bàn 2.5
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 10%
-
50% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Upper Hutt City |
||
---|---|---|
CPL
|
Olympic Wellington
Upper Hutt City
|
7 Ngày |
Petone FC |
||
---|---|---|
CPL
|
Petone FC
Island Bay United
|
7 Ngày |