Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Unione FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN Cup
|
Dunaujvaros
Unione FC
Dunaujvaros
Unione FC
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
HUN Cup
|
Unione FC
Varda SE
Unione FC
Varda SE
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
|
4
T
|
HUN Cup
|
Unione FC
Csepel
Unione FC
Csepel
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HUN Cup
|
Unione FC
RCO Agde
Unione FC
RCO Agde
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
HUN Cup
|
Nimrod SE
Unione FC
Nimrod SE
Unione FC
|
14 | 15 | 14 | 15 |
|
|
HUN Cup
|
Unione FC
MTK Hungaria FC
Unione FC
MTK Hungaria FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
PEAC FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D3E
|
Kaposvar
PEAC FC
Kaposvar
PEAC FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
HUN D3E
|
Majosi SE
PEAC FC
Majosi SE
PEAC FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
PEAC FC
Bodajk FC Siofok
PEAC FC
Bodajk FC Siofok
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HUN D3E
|
Dunaharaszti MTK
PEAC FC
Dunaharaszti MTK
PEAC FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
PEAC FC
Paksi SE B
PEAC FC
Paksi SE B
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
HUN D3E
|
PEAC FC
Fonix Gold
PEAC FC
Fonix Gold
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
Pecsi MFC
PEAC FC
Pecsi MFC
PEAC FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HUN D3E
|
PEAC FC
FC Dunafoldvar
PEAC FC
FC Dunafoldvar
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
PEAC FC
Ivancsa
PEAC FC
Ivancsa
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
HUN D3E
|
Bodajk FC Siofok
PEAC FC
Bodajk FC Siofok
PEAC FC
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HUN D3E
|
PEAC FC
Dunaharaszti MTK
PEAC FC
Dunaharaszti MTK
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HUN D3E
|
PEAC FC
Ferencvarosi TC B
PEAC FC
Ferencvarosi TC B
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
|
3.5
T
|
HUN D3E
|
Fonix Gold
PEAC FC
Fonix Gold
PEAC FC
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HUN D3E
|
PEAC FC
Pecsi MFC
PEAC FC
Pecsi MFC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
HUN D3E
|
PEAC FC
Bonyhad Volgyseg
PEAC FC
Bonyhad Volgyseg
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
|
2.5
T
|
HUN D3E
|
PEAC FC
Ivancsa
PEAC FC
Ivancsa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
MTK Hungaria FC II
PEAC FC
MTK Hungaria FC II
PEAC FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
HUN D3E
|
PEAC FC
Majosi SE
PEAC FC
Majosi SE
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
HUN D3E
|
Ferencvarosi TC B
PEAC FC
Ferencvarosi TC B
PEAC FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HUN D3E
|
PEAC FC
Szekszard UFC
PEAC FC
Szekszard UFC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 6
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.6
-
12 Tổng số mất bàn 26
-
2 Trung bình mất bàn 2.6
-
50% TL thắng 10%
-
0% TL hòa 10%
-
50% TL thua 80%