Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN Cup
|
FC Dabas
REAC
FC Dabas
REAC
|
04 | 04 | 06 | 06 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
REAC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
REAC
Penzugyor SE
REAC
Penzugyor SE
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
REAC
BKV Elore
REAC
BKV Elore
|
00 | 07 | 00 | 07 |
|
|
INT CF
|
REAC
Tiszafoldvar VSE
REAC
Tiszafoldvar VSE
|
10 | 24 | 10 | 24 |
|
|
HUN Cup
|
REAC
Hodmezovasarhelyi
REAC
Hodmezovasarhelyi
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
REAC
Bugyi Obo
REAC
Bugyi Obo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
REAC
BKV Elore
REAC
BKV Elore
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
HUN D3E
|
REAC
Karcag SE
REAC
Karcag SE
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HUN D3E
|
Tiszaujvaros
REAC
Tiszaujvaros
REAC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
X
|
HUN D3E
|
REAC
Cigand SE
REAC
Cigand SE
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
|
3
H
|
HUN D3E
|
REAC
Diosgyori VTK II
REAC
Diosgyori VTK II
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
|
3
X
|
HUN D3E
|
Tiszafured VSE
REAC
Tiszafured VSE
REAC
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
|
3
T
|
HUN D3E
|
REAC
Senyo Carnifex
REAC
Senyo Carnifex
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
|
3
X
|
HUN D3E
|
DEAC
REAC
DEAC
REAC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
|
3/3.5
X
|
INT CF
|
REAC
Penzugyor SE
REAC
Penzugyor SE
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
INT CF
|
REAC
BKV Elore
REAC
BKV Elore
|
00 | 15 | 00 | 15 |
|
|
INT CF
|
REAC
Epitok
REAC
Epitok
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
INT CF
|
REAC
Testveriseg SE Budapest
REAC
Testveriseg SE Budapest
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
REAC
Cegled
REAC
Cegled
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
HUN D3E
|
REAC
Tiszaujvaros
REAC
Tiszaujvaros
|
04 | 15 | 04 | 15 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HUN D3E
|
Debreceni VSC II
REAC
Debreceni VSC II
REAC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FC Dabas
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D3E
|
Budapest Honved II
FC Dabas
Budapest Honved II
FC Dabas
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Dabas
Tatabanya
FC Dabas
Tatabanya
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
III.Keruleti TVE
FC Dabas
III.Keruleti TVE
FC Dabas
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
RCO Agde
FC Dabas
RCO Agde
FC Dabas
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Beech Sigit
FC Dabas
Beech Sigit
FC Dabas
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
HUN D3E
|
Szegedi VSE
FC Dabas
Szegedi VSE
FC Dabas
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Dabas
Dunaharaszti MTK
FC Dabas
Dunaharaszti MTK
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
FC Dabas
Csepel
FC Dabas
Csepel
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
FC Dabas
Beech Sigit
FC Dabas
Beech Sigit
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
FC Dabas
RCO Agde
FC Dabas
RCO Agde
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HUN D3E
|
Monori SE
FC Dabas
Monori SE
FC Dabas
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HUN D3E
|
Penzugyor SE
FC Dabas
Penzugyor SE
FC Dabas
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
HUN D3E
|
Vasas SC II
FC Dabas
Vasas SC II
FC Dabas
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
|
3.5
X
|
HUN D3E
|
ESMTK Budapest
FC Dabas
ESMTK Budapest
FC Dabas
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
FC Dabas
Martfui LSE
FC Dabas
Martfui LSE
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HUN D3E
|
Budapest Honved II
FC Dabas
Budapest Honved II
FC Dabas
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HUN D3E
|
FC Dabas
Varfurdo Gyulai Termal FC
FC Dabas
Varfurdo Gyulai Termal FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
BKV Elore
FC Dabas
BKV Elore
FC Dabas
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
FC Dabas
Szegedi VSE
FC Dabas
Szegedi VSE
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HUN D3E
|
Csepel
FC Dabas
Csepel
FC Dabas
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 16
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.6
-
24 Tổng số mất bàn 14
-
2.4 Trung bình mất bàn 1.4
-
0% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
70% TL thua 30%