So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Chưa có dữ liệu
DEAC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D3E
|
DEAC
Kisvarda II
DEAC
Kisvarda II
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Tiszafured VSE
DEAC
Tiszafured VSE
DEAC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Putnok Vse
DEAC
Putnok Vse
DEAC
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Cigand SE
DEAC
Cigand SE
DEAC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nyiregyhaza
DEAC
Nyiregyhaza
DEAC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
DEAC
FC Bihor Oradea
DEAC
FC Bihor Oradea
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
DEAC
Tiszaujvaros
DEAC
Tiszaujvaros
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
DEAC
Nyiregyhaza B
DEAC
Nyiregyhaza B
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
HUN D3E
|
DEAC
Diosgyori VTK II
DEAC
Diosgyori VTK II
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
Tiszafured VSE
DEAC
Tiszafured VSE
DEAC
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HUN D3E
|
Kisvarda II
DEAC
Kisvarda II
DEAC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
HUN D3E
|
Hatvan
DEAC
Hatvan
DEAC
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN D3E
|
DEAC
Karcag SE
DEAC
Karcag SE
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
HUN D3E
|
DEAC
Fuzesabonyi SC
DEAC
Fuzesabonyi SC
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HUN D3E
|
Tiszaujvaros
DEAC
Tiszaujvaros
DEAC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
HUN D3E
|
DEAC
Putnok Vse
DEAC
Putnok Vse
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
HUN D3E
|
Nyiregyhaza B
DEAC
Nyiregyhaza B
DEAC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
MTK Hungaria FC II
DEAC
MTK Hungaria FC II
DEAC
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
CSM Satu Mare
DEAC
CSM Satu Mare
DEAC
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
DEAC
Hajduszoboszlo SE
DEAC
Hajduszoboszlo SE
|
00 | 6 1 | 00 | 6 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.