So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Nyergesujfalu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN Cup
|
Nyergesujfalu
Szombathelyi Mav Haladas VSE
Nyergesujfalu
Szombathelyi Mav Haladas VSE
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HUN Cup
|
Nyergesujfalu
Mezokovesd Zsory
Nyergesujfalu
Mezokovesd Zsory
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
HUN Cup
|
Nyergesujfalu
Szolnoki MAV FC
Nyergesujfalu
Szolnoki MAV FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN Cup
|
Nyergesujfalu
Tatai AC
Nyergesujfalu
Tatai AC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
HUN Cup
|
Sarvari FC
Nyergesujfalu
Sarvari FC
Nyergesujfalu
|
03 | 15 | 03 | 15 |
|
|
Celldomolk VSE
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN Cup
|
Celldomolk VSE
Veszprem FC
Celldomolk VSE
Veszprem FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
HUN Cup
|
Celldomolk VSE
Szentlorinc SE
Celldomolk VSE
Szentlorinc SE
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HUN Cup
|
Bacsalmasi PVSE
Celldomolk VSE
Bacsalmasi PVSE
Celldomolk VSE
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
HUN Cup
|
Nagykanizsai TE 1866
Celldomolk VSE
Nagykanizsai TE 1866
Celldomolk VSE
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HUN Cup
|
Celldomolk VSE
Ujpesti TE
Celldomolk VSE
Ujpesti TE
|
05 | 0 9 | 05 | 0 9 |
B
|
4
T
|
HUN Cup
|
Celldomolk VSE
Ivancsa
Celldomolk VSE
Ivancsa
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
HUN Cup
|
Celldomolk VSE
FC Ajka
Celldomolk VSE
FC Ajka
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
HUN Cup
|
Celldomolk VSE
Sarvari FC
Celldomolk VSE
Sarvari FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
HUN Cup
|
Celldomolk VSE
Lombard Papa FC
Celldomolk VSE
Lombard Papa FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
HUN Cup
|
Celldomolk VSE
Soproni SVSE-GYSEV
Celldomolk VSE
Soproni SVSE-GYSEV
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 10
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1
-
5 Tổng số mất bàn 24
-
1 Trung bình mất bàn 2.4
-
60% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 10%
-
20% TL thua 50%