So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Chưa có dữ liệu
Epitok
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Penzugyor SE
Epitok
Penzugyor SE
Epitok
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
REAC
Epitok
REAC
Epitok
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Epitok
Gyongyos
Epitok
Gyongyos
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
HUN Cup
|
Epitok
Nagykanizsai TE 1866
Epitok
Nagykanizsai TE 1866
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
HUN Cup
|
Bonyhad Volgyseg
Epitok
Bonyhad Volgyseg
Epitok
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
HUN Cup
|
Epitok
MTK Hungaria FC
Epitok
MTK Hungaria FC
|
04 | 0 8 | 04 | 0 8 |
|
|
HUN Cup
|
Epitok
Bekescsaba
Epitok
Bekescsaba
|
05 | 0 6 | 05 | 0 6 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.