Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Bordany SK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FK 1899 Szeged
Bordany SK
FK 1899 Szeged
Bordany SK
|
11 | 25 | 11 | 25 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Mako
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Mako
Hodmezovasarhelyi
Mako
Hodmezovasarhelyi
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
HUN Cup
|
Mako
Dunaharaszti MTK
Mako
Dunaharaszti MTK
|
00 | 0 12 | 00 | 0 12 |
|
|
HUN Cup
|
Apostag
Mako
Apostag
Mako
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
HUN D3E
|
Mako
Paksi SE B
Mako
Paksi SE B
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
HUN D3E
|
Cegled
Mako
Cegled
Mako
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
Mako
Ivancsa
Mako
Ivancsa
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
HUN Cup
|
Szolnoki MAV FC
Mako
Szolnoki MAV FC
Mako
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
Mako
Ferencvarosi TC B
Mako
Ferencvarosi TC B
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
|
3
X
|
HUN D3E
|
Mako
Mohacs
Mako
Mohacs
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Mako
Fuzesgyarmati SK
Mako
Fuzesgyarmati SK
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Kecskemeti TE
Mako
Kecskemeti TE
Mako
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
HUN Cup
|
Mako
Pecsi MFC
Mako
Pecsi MFC
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
HUN Cup
|
Gaskiar
Mako
Gaskiar
Mako
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Mako
Tiszasziget SE
Mako
Tiszasziget SE
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
HUN D3E
|
Hodmezovasarhelyi
Mako
Hodmezovasarhelyi
Mako
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
HUN D3E
|
Mako
Szentlorinc SE
Mako
Szentlorinc SE
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HUN D3E
|
Mako
Szeol
Mako
Szeol
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
HUN D3E
|
Mako
Szegedi AK
Mako
Szegedi AK
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
HUN Cup
|
Senyo Carnifex
Mako
Senyo Carnifex
Mako
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
HUN Cup
|
KSE Csesztreg
Mako
KSE Csesztreg
Mako
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 14
-
5 Trung bình ghi bàn 1.4
-
2 Tổng số mất bàn 21
-
2 Trung bình mất bàn 2.1
-
100% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 20%
-
0% TL thua 50%