Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | 8 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Isidro Metapan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLV D1
|
Isidro Metapan
Aguila
Isidro Metapan
Aguila
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SLV D1
|
CD FAS
Isidro Metapan
CD FAS
Isidro Metapan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SLV D1
|
Isidro Metapan
Municipal Limeno
Isidro Metapan
Municipal Limeno
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
SLV D1
|
Municipal Limeno
Isidro Metapan
Municipal Limeno
Isidro Metapan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SLV D1
|
Isidro Metapan
Fuerte San Francisco
Isidro Metapan
Fuerte San Francisco
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SLV D1
|
Alianza FC
Isidro Metapan
Alianza FC
Isidro Metapan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SLV D1
|
Isidro Metapan
Aguila
Isidro Metapan
Aguila
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SLV D1
|
Luis Angel Firpo
Isidro Metapan
Luis Angel Firpo
Isidro Metapan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SLV D1
|
Isidro Metapan
CD FAS
Isidro Metapan
CD FAS
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SLV D1
|
CD Dragon
Isidro Metapan
CD Dragon
Isidro Metapan
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SLV D1
|
Isidro Metapan
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Isidro Metapan
CD Platense Municipal Zacatecoluca
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SLV D1
|
CD Cacahuatique
Isidro Metapan
CD Cacahuatique
Isidro Metapan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SLV D1
|
Isidro Metapan
Municipal Limeno
Isidro Metapan
Municipal Limeno
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SLV D1
|
Once Municipal
Isidro Metapan
Once Municipal
Isidro Metapan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SLV D1
|
Fuerte San Francisco
Isidro Metapan
Fuerte San Francisco
Isidro Metapan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SLV D1
|
Isidro Metapan
Alianza FC
Isidro Metapan
Alianza FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SLV D1
|
Aguila
Isidro Metapan
Aguila
Isidro Metapan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SLV D1
|
Isidro Metapan
Luis Angel Firpo
Isidro Metapan
Luis Angel Firpo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SLV D1
|
CD FAS
Isidro Metapan
CD FAS
Isidro Metapan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
0.5/1
X
X
|
SLV D1
|
Isidro Metapan
CD Dragon
Isidro Metapan
CD Dragon
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Zacatecoluca
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLV D1
|
Zacatecoluca
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Zacatecoluca
CD Platense Municipal Zacatecoluca
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SLV D1
|
Luis Angel Firpo
Zacatecoluca
Luis Angel Firpo
Zacatecoluca
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SLV D1
|
Zacatecoluca
CD Cacahuatique
Zacatecoluca
CD Cacahuatique
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 6 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 1
-
1 Trung bình ghi bàn 0.3
-
12 Tổng số mất bàn 2
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.7
-
20% TL thắng 33%
-
30% TL hòa 0%
-
50% TL thua 67%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.8 | 5.0 |
2 | 0 | 3 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10.7 | 5.5 |
3 trận sắp tới
Isidro Metapan |
||
---|---|---|
SLV D1
|
Alianza FC
Isidro Metapan
|
7 Ngày |
SLV D1
|
Isidro Metapan
Inter F.A
|
14 Ngày |
SLV D1
|
CD Cacahuatique
Isidro Metapan
|
21 Ngày |
Zacatecoluca |
||
---|---|---|
SLV D1
|
Zacatecoluca
CD Hercules
|
7 Ngày |
SLV D1
|
CD FAS
Zacatecoluca
|
14 Ngày |
SLV D1
|
Zacatecoluca
Aguila
|
21 Ngày |