Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 7 | 3 | 67% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 13 | 6 | 1 | 100% |
Gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 7 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 5 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0.5
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
|
10 | 10 | 23 | 23 |
-0/0.5
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
T
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
|
11 | 11 | 14 | 14 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
|
11 | 11 | 51 | 51 |
1
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
|
01 | 01 | 02 | 02 |
1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Pachuca
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Pachuca
Mazatlan FC (W)
Nữ Pachuca
|
03 | 09 | 03 | 09 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Palmeiras SP (W)
Nữ Pachuca
Palmeiras SP (W)
Nữ Pachuca
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Nữ Pachuca
Puebla (W)
Nữ Pachuca
|
14 | 15 | 14 | 15 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Nữ Pachuca
Club America (W)
Nữ Pachuca
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Club America (W)
Nữ Pachuca
Club America (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Nữ Tigres
Nữ Pachuca
Nữ Tigres
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Pachuca
Guadalajara Chivas Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Nữ Pachuca
Tijuana Nữ
Nữ Pachuca
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Toluca (W)
Nữ Pachuca
Toluca (W)
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Nữ Pachuca
Puebla (W)
Nữ Pachuca
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Club Necaxa (W)
Nữ Pachuca
Club Necaxa (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Nữ Pachuca
Santos Laguna (W)
Nữ Pachuca
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Juarez FC (W)
Nữ Pachuca
Juarez FC (W)
|
40 | 61 | 40 | 61 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UNAM Pumas Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Club Necaxa (W)
UNAM Pumas Nữ
Club Necaxa (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Monterrey (W)
UNAM Pumas Nữ
Monterrey (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Nữ Tigres
UNAM Pumas Nữ
Nữ Tigres
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Leon (W)
UNAM Pumas Nữ
Leon (W)
UNAM Pumas Nữ
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
|
3
T
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
UNAM Pumas Nữ
Queretaro (W)
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Tijuana Nữ
UNAM Pumas Nữ
Tijuana Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
UNAM Pumas Nữ
Atlas (W)
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Club America (W)
UNAM Pumas Nữ
Club America (W)
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Cruz Azul (W)
UNAM Pumas Nữ
Cruz Azul (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
UNAM Pumas Nữ
Puebla (W)
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
UNAM Pumas Nữ
Club Necaxa (W)
UNAM Pumas Nữ
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
UNAM Pumas Nữ
Juarez FC (W)
UNAM Pumas Nữ
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Santos Laguna (W)
UNAM Pumas Nữ
Santos Laguna (W)
|
40 | 6 1 | 40 | 6 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
UNAM Pumas Nữ
Monterrey (W)
UNAM Pumas Nữ
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 14
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.4
-
10 Tổng số mất bàn 8
-
1 Trung bình mất bàn 0.8
-
60% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 30%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 5 | 3 | 1 | 4 | 8.4 | 3.4 |
2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 9.1 | 3.5 |
1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 8.7 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Nữ Pachuca |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Toluca (W)
|
4 Ngày |
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Santos Laguna (W)
|
9 Ngày |
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Nữ Pachuca
|
12 Ngày |
UNAM Pumas Nữ |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Cruz Azul (W)
|
4 Ngày |
Mex MFW
|
Puebla (W)
UNAM Pumas Nữ
|
9 Ngày |
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
UNAM Pumas Nữ
|
13 Ngày |