Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 19 | 6 | 9 | 18 | 63 | 3 | 56% |
Chủ | 17 | 10 | 5 | 2 | 12 | 35 | 3 | 59% |
Khách | 17 | 9 | 1 | 7 | 6 | 28 | 2 | 53% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 7 | 12 | 6 | 52 | 7 | 44% |
Chủ | 17 | 9 | 4 | 4 | 7 | 31 | 5 | 53% |
Khách | 17 | 6 | 3 | 8 | -1 | 21 | 8 | 35% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Freiberg
Freiburg(Trẻ)
Freiberg
Freiburg(Trẻ)
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
Freiberg
Freiburg(Trẻ)
Freiberg
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Freiberg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Stuttgart(Am)
Freiberg
Stuttgart(Am)
Freiberg
|
13 | 15 | 13 | 15 |
|
|
INT CF
|
Freiberg
FC Augsburg II
Freiberg
FC Augsburg II
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
INT CF
|
Freiberg(N)
Hoffenheim
Freiberg(N)
Hoffenheim
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
5
2/2.5
H
X
|
INT CF
|
Nottingen
Freiberg
Nottingen
Freiberg
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
INT CF
|
Freiberg
Pforzheim
Freiberg
Pforzheim
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
GER Reg
|
Freiberg
Astoria Walldorf
Freiberg
Astoria Walldorf
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
GER Reg
|
FC Giessen
Freiberg
FC Giessen
Freiberg
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Freiberg
Villingen
Freiberg
Villingen
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Freiberg
FC 08 Homburg
Freiberg
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Freiberg
Eintracht Frankfurt Am
Freiberg
Eintracht Frankfurt Am
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
KSV Hessen Kassel
Freiberg
KSV Hessen Kassel
Freiberg
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Stuttgarter Kickers
Freiberg
Stuttgarter Kickers
Freiberg
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
GER Reg
|
Freiberg
Mainz Am
Freiberg
Mainz Am
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Freiberg
Eintracht Trier
Freiberg
Eintracht Trier
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
SG Barockstadt
Freiberg
SG Barockstadt
Freiberg
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Freiberg
Bahlinger SC
Freiberg
Bahlinger SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Freiberg
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Freiberg
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Freiberg
Freiburg(Trẻ)
Freiberg
Freiburg(Trẻ)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Freiberg
FSV Frankfurt
Freiberg
FSV Frankfurt
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
VfR Mannheim
Freiberg
VfR Mannheim
Freiberg
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
Freiburg(Trẻ)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Stuttgarter Kickers
Freiburg(Trẻ)
Stuttgarter Kickers
Freiburg(Trẻ)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Stuttgarter Kickers
Freiburg(Trẻ)
Stuttgarter Kickers
Freiburg(Trẻ)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Winterthur
Freiburg(Trẻ)
Winterthur
Freiburg(Trẻ)
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
Freiburg(Trẻ)
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Freiburg(Trẻ)
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Freiburg(Trẻ)
Bochum Am.
Freiburg(Trẻ)
Bochum Am.
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Freiburg(Trẻ)
FC Zurich U21
Freiburg(Trẻ)
FC Zurich U21
|
30 | 6 3 | 30 | 6 3 |
|
|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
Mainz Am
Freiburg(Trẻ)
Mainz Am
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
Freiburg(Trẻ)
TSV Steinbach Haiger
Freiburg(Trẻ)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Stuttgarter Kickers
Freiburg(Trẻ)
Stuttgarter Kickers
Freiburg(Trẻ)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
Goppinger SV
Freiburg(Trẻ)
Goppinger SV
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Eintracht Trier
Freiburg(Trẻ)
Eintracht Trier
Freiburg(Trẻ)
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
Astoria Walldorf
Freiburg(Trẻ)
Astoria Walldorf
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
SG Barockstadt
Freiburg(Trẻ)
SG Barockstadt
Freiburg(Trẻ)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
FC Giessen
Freiburg(Trẻ)
FC Giessen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Freiburg(Trẻ)
Bahlinger SC
Freiburg(Trẻ)
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
Villingen
Freiburg(Trẻ)
Villingen
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Freiburg(Trẻ)
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Freiburg(Trẻ)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
FC 08 Homburg
Freiburg(Trẻ)
FC 08 Homburg
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Freiberg
Freiburg(Trẻ)
Freiberg
Freiburg(Trẻ)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Freiburg(Trẻ)
Strasbourg II
Freiburg(Trẻ)
Strasbourg II
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 16
-
2.6 Trung bình ghi bàn 1.6
-
9 Tổng số mất bàn 24
-
0.9 Trung bình mất bàn 2.4
-
80% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 10%
-
20% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Freiberg |
||
---|---|---|
GER Reg
|
FSV Frankfurt
Freiberg
|
7 Ngày |
GER Reg
|
Freiberg
TSV Schott Mainz
|
14 Ngày |
GER Reg
|
Eintracht Trier
Freiberg
|
21 Ngày |
Freiburg(Trẻ) |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
FC 08 Homburg
|
7 Ngày |
GER Reg
|
Bayern Alzenau
Freiburg(Trẻ)
|
14 Ngày |
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
SG Sonnenhof Grobaspach
|
21 Ngày |