Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Bocholt FC
FC Gutersloh
Bocholt FC
|
12 | 12 | 43 | 43 |
1
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bocholt FC
FC Gutersloh
Bocholt FC
FC Gutersloh
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Bocholt FC
FC Gutersloh
Bocholt FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
Bocholt FC
FC Gutersloh
Bocholt FC
FC Gutersloh
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Gutersloh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
RW Oberhausen
FC Gutersloh
RW Oberhausen
FC Gutersloh
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
FC Gutersloh
VfB Oldenburg
FC Gutersloh
VfB Oldenburg
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT CF
|
FC Gutersloh
VfL Osnabruck
FC Gutersloh
VfL Osnabruck
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT CF
|
FC Gutersloh
TuS Blau-Weiss Lohne
FC Gutersloh
TuS Blau-Weiss Lohne
|
21 | 43 | 21 | 43 |
|
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Wuppertaler
FC Gutersloh
Wuppertaler
|
40 | 70 | 40 | 70 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Monchengladbach AM.
FC Gutersloh
Monchengladbach AM.
FC Gutersloh
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Koln(Trẻ)
FC Gutersloh
Koln(Trẻ)
|
02 | 24 | 02 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Duren
FC Gutersloh
Duren
FC Gutersloh
|
05 | 06 | 05 | 06 |
|
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Bocholt FC
FC Gutersloh
Bocholt FC
|
12 | 43 | 12 | 43 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SV Rodinghausen
FC Gutersloh
SV Rodinghausen
FC Gutersloh
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Schalke 04(Trẻ)
FC Gutersloh
Schalke 04(Trẻ)
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SC Wiedenbruck
FC Gutersloh
SC Wiedenbruck
FC Gutersloh
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Fortuna Koln
FC Gutersloh
Fortuna Koln
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Fortuna Dusseldorf II
FC Gutersloh
Fortuna Dusseldorf II
FC Gutersloh
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Sportfreunde Lotte
FC Gutersloh
Sportfreunde Lotte
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
1/1.5
X
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
SC Paderborn 07 II
FC Gutersloh
SC Paderborn 07 II
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Eintracht Hohkeppel
FC Gutersloh
Eintracht Hohkeppel
FC Gutersloh
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
RW Oberhausen
FC Gutersloh
RW Oberhausen
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Uerdingen
FC Gutersloh
Uerdingen
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
FC Gutersloh
Bochum Am.
FC Gutersloh
Bochum Am.
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Bocholt FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Bocholt FC
Koln(Trẻ)
Bocholt FC
Koln(Trẻ)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Bocholt FC
DJK Teutonia St.Tonis
Bocholt FC
DJK Teutonia St.Tonis
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
SC Verl
Bocholt FC
SC Verl
Bocholt FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
SV Biemenhorst
Bocholt FC
SV Biemenhorst
Bocholt FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Bocholt FC
Schalke 04
Bocholt FC
Schalke 04
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
SC Paderborn 07 II
Bocholt FC
SC Paderborn 07 II
Bocholt FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Bocholt FC
Eintracht Hohkeppel
Bocholt FC
Eintracht Hohkeppel
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
RW Oberhausen
Bocholt FC
RW Oberhausen
Bocholt FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Bocholt FC
FC Gutersloh
Bocholt FC
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bocholt FC
Sportfreunde Lotte
Bocholt FC
Sportfreunde Lotte
|
12 | 3 4 | 12 | 3 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
MSV Duisburg
Bocholt FC
MSV Duisburg
Bocholt FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bocholt FC
Wuppertaler
Bocholt FC
Wuppertaler
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Monchengladbach AM.
Bocholt FC
Monchengladbach AM.
Bocholt FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Bocholt FC
Koln(Trẻ)
Bocholt FC
Koln(Trẻ)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
Duren
Bocholt FC
Duren
Bocholt FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Uerdingen
Bocholt FC
Uerdingen
Bocholt FC
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
GER Reg
|
Bocholt FC
SV Rodinghausen
Bocholt FC
SV Rodinghausen
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Schalke 04(Trẻ)
Bocholt FC
Schalke 04(Trẻ)
Bocholt FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bocholt FC
SC Wiedenbruck
Bocholt FC
SC Wiedenbruck
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Fortuna Koln
Bocholt FC
Fortuna Koln
Bocholt FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
36 Tổng số ghi bàn 25
-
3.6 Trung bình ghi bàn 2.5
-
16 Tổng số mất bàn 17
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.7
-
80% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 10%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
FC Gutersloh |
||
---|---|---|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Fortuna Dusseldorf II
|
7 Ngày |
GER Reg
|
Bonner SC
FC Gutersloh
|
14 Ngày |
GERC
|
FC Gutersloh
Union Berlin
|
14 Ngày |
Bocholt FC |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Bocholt FC
SC Wiedenbruck
|
7 Ngày |
GER Reg
|
Fortuna Dusseldorf II
Bocholt FC
|
14 Ngày |
GER Reg
|
Bocholt FC
SC Paderborn 07 II
|
21 Ngày |