



1
4
Hết
1 - 4
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
TSV Schwaben Augsburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Nurnberg Am
TSV Schwaben Augsburg
Nurnberg Am
TSV Schwaben Augsburg
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Memmingen
TSV Schwaben Augsburg
FC Memmingen
TSV Schwaben Augsburg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
TSV Schwaben Augsburg
TSV Schwabmunchen
TSV Schwaben Augsburg
TSV Schwabmunchen
|
23 | 23 | 23 | 23 |
|
|
INT CF
|
TSV Schwaben Augsburg
Gundelfingen
TSV Schwaben Augsburg
Gundelfingen
|
03 | 24 | 03 | 24 |
|
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Schwaben Augsburg
Bayern Munich(Trẻ)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
Nurnberg Am
TSV Schwaben Augsburg
Nurnberg Am
TSV Schwaben Augsburg
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Ansbach
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Ansbach
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Wacker Burghausen
TSV Schwaben Augsburg
Wacker Burghausen
TSV Schwaben Augsburg
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Bayreuth
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Bayreuth
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
Turkgucu Munchen
TSV Schwaben Augsburg
Turkgucu Munchen
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FV Illertissen
TSV Schwaben Augsburg
FV Illertissen
TSV Schwaben Augsburg
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
Greuther Furth II
TSV Schwaben Augsburg
Greuther Furth II
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Schweinfurt
TSV Schwaben Augsburg
FC Schweinfurt
TSV Schwaben Augsburg
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
Eintr. Bamberg
TSV Schwaben Augsburg
Eintr. Bamberg
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
TSV Schwaben Augsburg
TSV Buchbach
TSV Schwaben Augsburg
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Hankofen-Hailing
TSV Schwaben Augsburg
SpVgg Hankofen-Hailing
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Aubstadt
TSV Schwaben Augsburg
TSV Aubstadt
TSV Schwaben Augsburg
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
TSV Schwabmunchen
TSV Schwaben Augsburg
TSV Schwabmunchen
TSV Schwaben Augsburg
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
FC Augsburg II
TSV Schwaben Augsburg
FC Augsburg II
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
DJK TEUTONIA SCHALKE
TSV Schwaben Augsburg
DJK TEUTONIA SCHALKE
TSV Schwaben Augsburg
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
VfB Eichstatt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
VfB Eichstatt
FC Memmingen
VfB Eichstatt
FC Memmingen
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
VfB Eichstatt
Al Nasr Dubai
VfB Eichstatt
Al Nasr Dubai
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
TSV Nördlingen
VfB Eichstatt
TSV Nördlingen
VfB Eichstatt
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
FC Pipinsried
VfB Eichstatt
FC Pipinsried
VfB Eichstatt
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
VfB Eichstatt
SC Grossschwarzenlohe
VfB Eichstatt
SC Grossschwarzenlohe
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
FC Ingolstadt 04(N)
VfB Eichstatt
FC Ingolstadt 04(N)
VfB Eichstatt
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Schweinfurt
VfB Eichstatt
FC Schweinfurt
VfB Eichstatt
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Abtswind
VfB Eichstatt
TSV Abtswind
VfB Eichstatt
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
GER BL
|
VfB Eichstatt
ASV Cham
VfB Eichstatt
ASV Cham
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
Bayern Hof
VfB Eichstatt
Bayern Hof
VfB Eichstatt
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
VfB Eichstatt
TSV Neudrossenfeld
VfB Eichstatt
TSV Neudrossenfeld
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
ATSV Erlangen
VfB Eichstatt
ATSV Erlangen
VfB Eichstatt
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
VfB Eichstatt
SSV Jahn Regensburg II
VfB Eichstatt
SSV Jahn Regensburg II
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
Wurzburger FV
VfB Eichstatt
Wurzburger FV
VfB Eichstatt
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
GER BL
|
VfB Eichstatt
DJK Gebenbach
VfB Eichstatt
DJK Gebenbach
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Kornburg
VfB Eichstatt
TSV Kornburg
VfB Eichstatt
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
SC Eltersdorf
VfB Eichstatt
SC Eltersdorf
VfB Eichstatt
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
VfB Eichstatt
ASV Neumarkt
VfB Eichstatt
ASV Neumarkt
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
DJK Ammerthal
VfB Eichstatt
DJK Ammerthal
VfB Eichstatt
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
GER BL
|
VfB Eichstatt
Eintracht Munchberg
VfB Eichstatt
Eintracht Munchberg
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 11
-
1 Trung bình ghi bàn 1.1
-
17 Tổng số mất bàn 20
-
1.7 Trung bình mất bàn 2
-
0% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 20%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1.9 | 1.5 |
3 trận sắp tới
TSV Schwaben Augsburg |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Schwaben Augsburg
|
7 Ngày |
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
Viktoria Aschaffenburg
|
15 Ngày |
GER Reg
|
TSV Buchbach
TSV Schwaben Augsburg
|
21 Ngày |
VfB Eichstatt |
||
---|---|---|
GER Reg
|
VfB Eichstatt
SpVgg Hankofen-Hailing
|
8 Ngày |
GER Reg
|
SpVgg Bayreuth
VfB Eichstatt
|
14 Ngày |
GER Reg
|
VfB Eichstatt
Wacker Burghausen
|
22 Ngày |