



6
3
Hết
6 - 3
4 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
|
21 | 21 | 23 | 23 |
1/1.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
|
12 | 12 | 44 | 44 |
-1
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5/2
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-1
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
|
01 | 01 | 22 | 22 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
|
30 | 30 | 40 | 40 |
1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
|
30 | 30 | 40 | 40 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
|
12 | 12 | 32 | 32 |
-0.5
B
|
2.5/3
T
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
|
21 | 21 | 32 | 32 |
1/1.5
B
|
3
T
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
|
2.5/3
X
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
B
|
3/3.5
X
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0.5/1
T
|
3/3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bayern Munich(Trẻ)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FC Augsburg II
Bayern Munich(Trẻ)
FC Augsburg II
Bayern Munich(Trẻ)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Bayern Munich(Trẻ)
SG Sonnenhof Grobaspach
Bayern Munich(Trẻ)
SG Sonnenhof Grobaspach
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Bayern Munich(Trẻ)
First Vienna FC
Bayern Munich(Trẻ)
First Vienna FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Bayern Munich(Trẻ)
SV Sandhausen
Bayern Munich(Trẻ)
SV Sandhausen
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT CF
|
SSV Ulm 1846(N)
Bayern Munich(Trẻ)
SSV Ulm 1846(N)
Bayern Munich(Trẻ)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
SV Ried
Bayern Munich(Trẻ)
SV Ried
Bayern Munich(Trẻ)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Bayern Munich(Trẻ)
WSG Wattens
Bayern Munich(Trẻ)
WSG Wattens
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Schwaben Augsburg
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Schwaben Augsburg
Bayern Munich(Trẻ)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
Turkgucu Munchen
Bayern Munich(Trẻ)
Turkgucu Munchen
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FV Illertissen
Bayern Munich(Trẻ)
FV Illertissen
Bayern Munich(Trẻ)
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Greuther Furth II
Bayern Munich(Trẻ)
Greuther Furth II
Bayern Munich(Trẻ)
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Aubstadt
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Aubstadt
Bayern Munich(Trẻ)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
|
1/1.5
X
|
GER Reg
|
FC Schweinfurt
Bayern Munich(Trẻ)
FC Schweinfurt
Bayern Munich(Trẻ)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
Eintr. Bamberg
Bayern Munich(Trẻ)
Eintr. Bamberg
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
SpVgg Hankofen-Hailing
Bayern Munich(Trẻ)
SpVgg Hankofen-Hailing
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
FC Augsburg II
Bayern Munich(Trẻ)
FC Augsburg II
|
11 | 24 | 11 | 24 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
DJK TEUTONIA SCHALKE
Bayern Munich(Trẻ)
DJK TEUTONIA SCHALKE
Bayern Munich(Trẻ)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
Wurzburger Kickers
Bayern Munich(Trẻ)
Wurzburger Kickers
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
FC Schweinfurt
Bayern Munich(Trẻ)
FC Schweinfurt
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
TSV Buchbach
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
TSV Buchbach
SpVgg Hankofen-Hailing
TSV Buchbach
SpVgg Hankofen-Hailing
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bischofshofen
TSV Buchbach
Bischofshofen
TSV Buchbach
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
TSV Buchbach
VFB Hallbergmoos
TSV Buchbach
VFB Hallbergmoos
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
TSV Buchbach
SpVgg Unterhaching
TSV Buchbach
SpVgg Unterhaching
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
SpVgg Hankofen-Hailing
TSV Buchbach
SpVgg Hankofen-Hailing
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Aubstadt
TSV Buchbach
TSV Aubstadt
TSV Buchbach
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
FC Augsburg II
TSV Buchbach
FC Augsburg II
|
22 | 5 2 | 22 | 5 2 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
DJK TEUTONIA SCHALKE
TSV Buchbach
DJK TEUTONIA SCHALKE
TSV Buchbach
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
Wurzburger Kickers
TSV Buchbach
Wurzburger Kickers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1
X
X
|
GER Reg
|
Viktoria Aschaffenburg
TSV Buchbach
Viktoria Aschaffenburg
TSV Buchbach
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Buchbach
Bayern Munich(Trẻ)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
Nurnberg Am
TSV Buchbach
Nurnberg Am
TSV Buchbach
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
SpVgg Ansbach
TSV Buchbach
SpVgg Ansbach
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Wacker Burghausen
TSV Buchbach
Wacker Burghausen
TSV Buchbach
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
TSV Buchbach
TSV Schwaben Augsburg
TSV Buchbach
TSV Schwaben Augsburg
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Turkgucu Munchen
TSV Buchbach
Turkgucu Munchen
TSV Buchbach
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
TSV Buchbach
TSV Landsberg
TSV Buchbach
TSV Landsberg
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
FC Deisenhofen
TSV Buchbach
FC Deisenhofen
TSV Buchbach
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
TSV Buchbach
SV Kirchanschoring
TSV Buchbach
SV Kirchanschoring
|
51 | 8 3 | 51 | 8 3 |
|
|
INT CF
|
TSV Buchbach
SV Heimstetten
TSV Buchbach
SV Heimstetten
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 21
-
2 Trung bình ghi bàn 2.1
-
11 Tổng số mất bàn 18
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.8
-
60% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1.9 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Bayern Munich(Trẻ) |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
TSV Schwaben Augsburg
|
7 Ngày |
GER Reg
|
SpVgg Hankofen-Hailing
Bayern Munich(Trẻ)
|
14 Ngày |
GER Reg
|
Bayern Munich(Trẻ)
SpVgg Bayreuth
|
21 Ngày |
TSV Buchbach |
||
---|---|---|
GER Reg
|
TSV Buchbach
Wurzburger Kickers
|
7 Ngày |
GER Reg
|
Greuther Furth II
TSV Buchbach
|
15 Ngày |
GER Reg
|
TSV Buchbach
TSV Schwaben Augsburg
|
21 Ngày |