



2
1
Hết
2 - 1
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Chemnitzer
FSV luckenwalde
Chemnitzer
FSV luckenwalde
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FSV luckenwalde
Chemnitzer
FSV luckenwalde
Chemnitzer
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
GER Reg
|
FSV luckenwalde
Chemnitzer
FSV luckenwalde
Chemnitzer
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER Reg
|
Chemnitzer
FSV luckenwalde
Chemnitzer
FSV luckenwalde
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
FSV luckenwalde
Chemnitzer
FSV luckenwalde
Chemnitzer
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
GER Reg
|
Chemnitzer
FSV luckenwalde
Chemnitzer
FSV luckenwalde
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
GER Reg
|
Chemnitzer
FSV luckenwalde
Chemnitzer
FSV luckenwalde
|
10 | 10 | 41 | 41 |
|
|
GER Reg
|
FSV luckenwalde
Chemnitzer
FSV luckenwalde
Chemnitzer
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
GER Reg
|
Chemnitzer
FSV luckenwalde
Chemnitzer
FSV luckenwalde
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FSV luckenwalde
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
FSV luckenwalde
Rot-Weiss Erfurt
FSV luckenwalde
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FSV luckenwalde
Hansa Rostock II
FSV luckenwalde
Hansa Rostock II
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
FSV luckenwalde
TSG Neustrelitz
FSV luckenwalde
TSG Neustrelitz
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
FSV Optik Rathenow
FSV luckenwalde
FSV Optik Rathenow
FSV luckenwalde
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FSV luckenwalde
Hertha BSC Berlin
FSV luckenwalde
Hertha BSC Berlin
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
INT CF
|
FSV luckenwalde
Sparta Lichtenberg
FSV luckenwalde
Sparta Lichtenberg
|
41 | 52 | 41 | 52 |
|
|
GER Reg
|
FSV luckenwalde
VSG Altglienicke
FSV luckenwalde
VSG Altglienicke
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
GER Reg
|
SV Babelsberg 03
FSV luckenwalde
SV Babelsberg 03
FSV luckenwalde
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
FSV luckenwalde
Rot-Weiss Erfurt
FSV luckenwalde
|
31 | 32 | 31 | 32 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FSV luckenwalde
Carl Zeiss Jena
FSV luckenwalde
Carl Zeiss Jena
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
VFC Plauen
FSV luckenwalde
VFC Plauen
FSV luckenwalde
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
FSV luckenwalde
FSV Zwickau
FSV luckenwalde
FSV Zwickau
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
Chemnitzer
FSV luckenwalde
Chemnitzer
FSV luckenwalde
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FSV luckenwalde
Berliner FC Viktoria 1889
FSV luckenwalde
Berliner FC Viktoria 1889
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
FSV luckenwalde
Hertha BSC Berlin Am
FSV luckenwalde
Hertha BSC Berlin Am
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
FSV luckenwalde
Greifswalder FC
FSV luckenwalde
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
FSV luckenwalde
Berliner FC Dynamo
FSV luckenwalde
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FSV luckenwalde
Hallescher FC
FSV luckenwalde
Hallescher FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VSG Altglienicke
FSV luckenwalde
VSG Altglienicke
FSV luckenwalde
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
1
X
|
GER Reg
|
Hertha Zehlendorf
FSV luckenwalde
Hertha Zehlendorf
FSV luckenwalde
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chemnitzer
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Chemnitzer
Greifswalder FC
Chemnitzer
Greifswalder FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Chemnitzer
FC Magdeburg
Chemnitzer
FC Magdeburg
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
SpVgg Bayreuth
Chemnitzer
SpVgg Bayreuth
Chemnitzer
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Chemnitzer
Greuther Furth II
Chemnitzer
Greuther Furth II
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Chemnitzer
Usti nad Labem
Chemnitzer
Usti nad Labem
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Chemnitzer
Germania Halberstadt
Chemnitzer
Germania Halberstadt
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
GER Reg
|
Chemnitzer
Berliner FC Viktoria 1889
Chemnitzer
Berliner FC Viktoria 1889
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Eilenburg
Chemnitzer
Eilenburg
Chemnitzer
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Chemnitzer
FC Lokomotive Leipzig
Chemnitzer
FC Lokomotive Leipzig
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
GER Reg
|
VSG Altglienicke
Chemnitzer
VSG Altglienicke
Chemnitzer
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
GER Reg
|
Chemnitzer
Rot-Weiss Erfurt
Chemnitzer
Rot-Weiss Erfurt
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
VFC Plauen
Chemnitzer
VFC Plauen
Chemnitzer
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Chemnitzer
Hertha BSC Berlin Am
Chemnitzer
Hertha BSC Berlin Am
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
|
1
X
|
GER Reg
|
Chemnitzer
FSV luckenwalde
Chemnitzer
FSV luckenwalde
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Chemnitzer
Greifswalder FC
Chemnitzer
Greifswalder FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Hertha Zehlendorf
Chemnitzer
Hertha Zehlendorf
Chemnitzer
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
SV Babelsberg 03
Chemnitzer
SV Babelsberg 03
Chemnitzer
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
GER Reg
|
Chemnitzer
Berliner FC Dynamo
Chemnitzer
Berliner FC Dynamo
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
Chemnitzer
BSG Chemie Leipzig
Chemnitzer
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
GER Reg
|
Chemnitzer
ZFC Meuselwitz
Chemnitzer
ZFC Meuselwitz
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 18
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.8
-
12 Tổng số mất bàn 8
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.8
-
60% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 40%
-
30% TL thua 10%
3 trận sắp tới
FSV luckenwalde |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Magdeburg Am
FSV luckenwalde
|
8 Ngày |
GER Reg
|
FSV luckenwalde
BFC Preussen
|
22 Ngày |
GER Reg
|
Hallescher FC
FSV luckenwalde
|
25 Ngày |
Chemnitzer |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Chemnitzer
BSG Chemie Leipzig
|
8 Ngày |
GER Reg
|
Chemnitzer
Magdeburg Am
|
22 Ngày |
GER Reg
|
FC Lokomotive Leipzig
Chemnitzer
|
25 Ngày |