



3
0
Hết
3 - 0
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 17 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Greifswalder FC
BSG Chemie Leipzig
Greifswalder FC
BSG Chemie Leipzig
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
Greifswalder FC
BSG Chemie Leipzig
Greifswalder FC
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
BSG Chemie Leipzig
Greifswalder FC
BSG Chemie Leipzig
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
Greifswalder FC
BSG Chemie Leipzig
Greifswalder FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
Greifswalder FC
BSG Chemie Leipzig
Greifswalder FC
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
BSG Chemie Leipzig
Greifswalder FC
BSG Chemie Leipzig
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0
H
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Greifswalder FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Chemnitzer
Greifswalder FC
Chemnitzer
Greifswalder FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
VfB Lubeck
Greifswalder FC
VfB Lubeck
Greifswalder FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
INT CF
|
Energie Cottbus
Greifswalder FC
Energie Cottbus
Greifswalder FC
|
02 | 32 | 02 | 32 |
|
|
INT CF
|
Greifswalder FC
Hansa Rostock
Greifswalder FC
Hansa Rostock
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
Hallescher FC
Greifswalder FC
Hallescher FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Berliner FC Viktoria 1889
Greifswalder FC
Berliner FC Viktoria 1889
Greifswalder FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
Eilenburg
Greifswalder FC
Eilenburg
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Lokomotive Leipzig
Greifswalder FC
FC Lokomotive Leipzig
Greifswalder FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
VSG Altglienicke
Greifswalder FC
VSG Altglienicke
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
Greifswalder FC
Rot-Weiss Erfurt
Greifswalder FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
VFC Plauen
Greifswalder FC
VFC Plauen
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Chemnitzer
Greifswalder FC
Chemnitzer
Greifswalder FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
BSG Chemie Leipzig
Greifswalder FC
BSG Chemie Leipzig
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
FSV luckenwalde
Greifswalder FC
FSV luckenwalde
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
ZFC Meuselwitz
Greifswalder FC
ZFC Meuselwitz
Greifswalder FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
Hertha Zehlendorf
Greifswalder FC
Hertha Zehlendorf
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
Greifswalder FC
Berliner FC Dynamo
Greifswalder FC
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
SV Babelsberg 03
Greifswalder FC
SV Babelsberg 03
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GER Reg
|
Carl Zeiss Jena
Greifswalder FC
Carl Zeiss Jena
Greifswalder FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
Berliner FC Viktoria 1889
Greifswalder FC
Berliner FC Viktoria 1889
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BSG Chemie Leipzig
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
Magdeburg Am
BSG Chemie Leipzig
Magdeburg Am
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
BSG Chemie Leipzig
SG Union Sandersdorf
BSG Chemie Leipzig
SG Union Sandersdorf
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Grimma
BSG Chemie Leipzig
Grimma
BSG Chemie Leipzig
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
BSG Chemie Leipzig
Eilenburg
BSG Chemie Leipzig
Eilenburg
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
BSG Chemie Leipzig(N)
Banik Ostrava
BSG Chemie Leipzig(N)
Banik Ostrava
|
23 | 2 4 | 23 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
Carl Zeiss Jena
BSG Chemie Leipzig
Carl Zeiss Jena
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
FSV Zwickau
BSG Chemie Leipzig
FSV Zwickau
BSG Chemie Leipzig
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
Hertha BSC Berlin Am
BSG Chemie Leipzig
Hertha BSC Berlin Am
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Hallescher FC
BSG Chemie Leipzig
Hallescher FC
BSG Chemie Leipzig
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
Berliner FC Viktoria 1889
BSG Chemie Leipzig
Berliner FC Viktoria 1889
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
GER Reg
|
Eilenburg
BSG Chemie Leipzig
Eilenburg
BSG Chemie Leipzig
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
ZFC Meuselwitz
BSG Chemie Leipzig
ZFC Meuselwitz
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
|
1
H
|
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
FC Lokomotive Leipzig
BSG Chemie Leipzig
FC Lokomotive Leipzig
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VSG Altglienicke
BSG Chemie Leipzig
VSG Altglienicke
BSG Chemie Leipzig
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
BSG Chemie Leipzig
Greifswalder FC
BSG Chemie Leipzig
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
Rot-Weiss Erfurt
BSG Chemie Leipzig
Rot-Weiss Erfurt
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER Reg
|
VFC Plauen
BSG Chemie Leipzig
VFC Plauen
BSG Chemie Leipzig
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
Hertha Zehlendorf
BSG Chemie Leipzig
Hertha Zehlendorf
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
Chemnitzer
BSG Chemie Leipzig
Chemnitzer
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
BSG Chemie Leipzig
Berliner FC Dynamo
BSG Chemie Leipzig
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 15
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.5
-
13 Tổng số mất bàn 16
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.6
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Greifswalder FC |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
Greifswalder FC
|
8 Ngày |
GER Reg
|
Greifswalder FC
Hertha BSC Berlin Am
|
22 Ngày |
GER Reg
|
SV Babelsberg 03
Greifswalder FC
|
25 Ngày |
BSG Chemie Leipzig |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Chemnitzer
BSG Chemie Leipzig
|
8 Ngày |
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
SV Babelsberg 03
|
22 Ngày |
GER Reg
|
BFC Preussen
BSG Chemie Leipzig
|
25 Ngày |