



2
3
Hết
2 - 3
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
Berliner FC Dynamo
Rot-Weiss Erfurt
Berliner FC Dynamo
|
01 | 01 | 41 | 41 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
Rot-Weiss Erfurt
Berliner FC Dynamo
Rot-Weiss Erfurt
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
Rot-Weiss Erfurt
Berliner FC Dynamo
Rot-Weiss Erfurt
|
21 | 21 | 22 | 22 |
1/1.5
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
Berliner FC Dynamo
Rot-Weiss Erfurt
Berliner FC Dynamo
|
20 | 20 | 31 | 31 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
Rot-Weiss Erfurt
Berliner FC Dynamo
Rot-Weiss Erfurt
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
Berliner FC Dynamo
Rot-Weiss Erfurt
Berliner FC Dynamo
|
10 | 10 | 41 | 41 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
Berliner FC Dynamo
Rot-Weiss Erfurt
Berliner FC Dynamo
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
Berliner FC Dynamo
Rot-Weiss Erfurt
Berliner FC Dynamo
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
Rot-Weiss Erfurt
Berliner FC Dynamo
Rot-Weiss Erfurt
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Berliner FC Dynamo
Rot-Weiss Erfurt
Berliner FC Dynamo
Rot-Weiss Erfurt
|
00 | 00 | 21 | 21 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Berliner FC Dynamo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Hallescher FC
Berliner FC Dynamo
Hallescher FC
Berliner FC Dynamo
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Lichtenberg 47
Berliner FC Dynamo
Lichtenberg 47
Berliner FC Dynamo
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
RSV Eintracht
Berliner FC Dynamo
RSV Eintracht
Berliner FC Dynamo
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Berliner FC Dynamo
SG Union Klosterfelde
Berliner FC Dynamo
SG Union Klosterfelde
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Berliner FC Dynamo
Hertha BSC Berlin
Berliner FC Dynamo
Hertha BSC Berlin
|
01 | 06 | 01 | 06 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FSV Optik Rathenow
Berliner FC Dynamo
FSV Optik Rathenow
Berliner FC Dynamo
|
04 | 06 | 04 | 06 |
|
|
INT CF
|
TSG Neustrelitz
Berliner FC Dynamo
TSG Neustrelitz
Berliner FC Dynamo
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
FSV Zwickau
Berliner FC Dynamo
FSV Zwickau
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Hertha BSC Berlin Am
Berliner FC Dynamo
Hertha BSC Berlin Am
Berliner FC Dynamo
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
Hallescher FC
Berliner FC Dynamo
Hallescher FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
Berliner FC Viktoria 1889
Berliner FC Dynamo
Berliner FC Viktoria 1889
Berliner FC Dynamo
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
Eilenburg
Berliner FC Dynamo
Eilenburg
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Lokomotive Leipzig
Berliner FC Dynamo
FC Lokomotive Leipzig
Berliner FC Dynamo
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
VSG Altglienicke
Berliner FC Dynamo
VSG Altglienicke
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
Berliner FC Dynamo
Rot-Weiss Erfurt
Berliner FC Dynamo
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER Reg
|
Hertha Zehlendorf
Berliner FC Dynamo
Hertha Zehlendorf
Berliner FC Dynamo
|
31 | 35 | 31 | 35 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
VFC Plauen
Berliner FC Dynamo
VFC Plauen
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
FSV luckenwalde
Berliner FC Dynamo
FSV luckenwalde
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Chemnitzer
Berliner FC Dynamo
Chemnitzer
Berliner FC Dynamo
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
Greifswalder FC
Berliner FC Dynamo
Greifswalder FC
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Rot-Weiss Erfurt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
FSV luckenwalde
Rot-Weiss Erfurt
FSV luckenwalde
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Rot-Weiss Erfurt
Eintracht Braunschweig II
Rot-Weiss Erfurt
Eintracht Braunschweig II
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Rot-Weiss Erfurt
Nurnberg Am
Rot-Weiss Erfurt
Nurnberg Am
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Rot-Weiss Erfurt
SG Barockstadt
Rot-Weiss Erfurt
SG Barockstadt
|
23 | 2 9 | 23 | 2 9 |
|
|
INT CF
|
Rot-Weiss Erfurt
TSV Alemannia Aachen
Rot-Weiss Erfurt
TSV Alemannia Aachen
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Rot-Weiss Erfurt
FC Schweinfurt
Rot-Weiss Erfurt
FC Schweinfurt
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
FC Lokomotive Leipzig
Rot-Weiss Erfurt
FC Lokomotive Leipzig
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
VSG Altglienicke
Rot-Weiss Erfurt
VSG Altglienicke
Rot-Weiss Erfurt
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
FSV luckenwalde
Rot-Weiss Erfurt
FSV luckenwalde
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
VFC Plauen
Rot-Weiss Erfurt
VFC Plauen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Chemnitzer
Rot-Weiss Erfurt
Chemnitzer
Rot-Weiss Erfurt
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
Greifswalder FC
Rot-Weiss Erfurt
Greifswalder FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
Carl Zeiss Jena
Rot-Weiss Erfurt
Carl Zeiss Jena
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
|
1/1.5
T
|
GER Reg
|
Hertha Zehlendorf
Rot-Weiss Erfurt
Hertha Zehlendorf
Rot-Weiss Erfurt
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
Berliner FC Dynamo
Rot-Weiss Erfurt
Berliner FC Dynamo
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER Reg
|
FSV Zwickau
Rot-Weiss Erfurt
FSV Zwickau
Rot-Weiss Erfurt
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
Hertha BSC Berlin Am
Rot-Weiss Erfurt
Hertha BSC Berlin Am
|
41 | 4 1 | 41 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
Rot-Weiss Erfurt
BSG Chemie Leipzig
Rot-Weiss Erfurt
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
ZFC Meuselwitz
Rot-Weiss Erfurt
ZFC Meuselwitz
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
SV Babelsberg 03
Rot-Weiss Erfurt
SV Babelsberg 03
Rot-Weiss Erfurt
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 17
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.7
-
14 Tổng số mất bàn 21
-
1.4 Trung bình mất bàn 2.1
-
40% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 10%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Berliner FC Dynamo |
||
---|---|---|
GER Reg
|
BFC Preussen
Berliner FC Dynamo
|
9 Ngày |
GERC
|
Berliner FC Dynamo
Bochum
|
15 Ngày |
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
ZFC Meuselwitz
|
23 Ngày |
Rot-Weiss Erfurt |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
Greifswalder FC
|
9 Ngày |
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
Hallescher FC
|
23 Ngày |
GER Reg
|
VSG Altglienicke
Rot-Weiss Erfurt
|
26 Ngày |