Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 8 | 11 | -2 | 53 | 5 | 44% |
Chủ | 17 | 10 | 3 | 4 | 9 | 33 | 4 | 59% |
Khách | 17 | 5 | 5 | 7 | -11 | 20 | 11 | 29% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 10 | 14 | -5 | 40 | 12 | 29% |
Chủ | 17 | 6 | 6 | 5 | 5 | 24 | 8 | 35% |
Khách | 17 | 4 | 4 | 9 | -10 | 16 | 14 | 24% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Breitenrain
Bavois
FC Breitenrain
Bavois
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
SUI PL
|
Bavois
FC Breitenrain
Bavois
FC Breitenrain
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
3
0/0.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Breitenrain
Bavois
FC Breitenrain
Bavois
|
12 | 12 | 42 | 42 |
|
|
INT CF
|
FC Breitenrain
Bavois
FC Breitenrain
Bavois
|
00 | 00 | 32 | 32 |
|
|
SUI PL
|
Bavois
FC Breitenrain
Bavois
FC Breitenrain
|
02 | 02 | 42 | 42 |
|
|
SUI PL
|
Bavois
FC Breitenrain
Bavois
FC Breitenrain
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI PL
|
FC Breitenrain
Bavois
FC Breitenrain
Bavois
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SUI PL
|
Bavois
FC Breitenrain
Bavois
FC Breitenrain
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
SUI PL
|
FC Breitenrain
Bavois
FC Breitenrain
Bavois
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
SUI D3
|
FC Breitenrain
Bavois
FC Breitenrain
Bavois
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI D3
|
Bavois
FC Breitenrain
Bavois
FC Breitenrain
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Breitenrain
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Langenthal(N)
FC Breitenrain
Langenthal(N)
FC Breitenrain
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Breitenrain(N)
FC Biel-Bienne
FC Breitenrain(N)
FC Biel-Bienne
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Solothurn
FC Breitenrain
Solothurn
FC Breitenrain
|
01 | 24 | 01 | 24 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FC Breitenrain
FC Munsingen
FC Breitenrain
FC Munsingen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Breitenrain
Vevey Sports
FC Breitenrain
Vevey Sports
|
41 | 53 | 41 | 53 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
SR Delemont
FC Breitenrain
SR Delemont
FC Breitenrain
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
SUI PL
|
FC Breitenrain
FC Paradiso
FC Breitenrain
FC Paradiso
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI PL
|
Basuli B team
FC Breitenrain
Basuli B team
FC Breitenrain
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
SUI PL
|
FC Breitenrain
Bavois
FC Breitenrain
Bavois
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SUI PL
|
SC Cham
FC Breitenrain
SC Cham
FC Breitenrain
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
SUI PL
|
FC Breitenrain
Grand Saconnex
FC Breitenrain
Grand Saconnex
|
13 | 33 | 13 | 33 |
|
|
SUI PL
|
FC Luzern U-21
FC Breitenrain
FC Luzern U-21
FC Breitenrain
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
SUI PL
|
FC Breitenrain
FC Rapperswil-Jona
FC Breitenrain
FC Rapperswil-Jona
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Zurich B team
FC Breitenrain
Zurich B team
FC Breitenrain
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
SUI PL
|
FC Breitenrain
FC Biel-Bienne
FC Breitenrain
FC Biel-Bienne
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI PL
|
Bruhl SG
FC Breitenrain
Bruhl SG
FC Breitenrain
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
SUI PL
|
SC Kriens
FC Breitenrain
SC Kriens
FC Breitenrain
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
SUI PL
|
FC Breitenrain
Baden
FC Breitenrain
Baden
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Lugano U21
FC Breitenrain
Lugano U21
FC Breitenrain
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
FC Breitenrain
Young Boys(U21)
FC Breitenrain
Young Boys(U21)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Bavois
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Bavois
Meyrin
Bavois
Meyrin
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Lausanne SportsU21
Bavois
Lausanne SportsU21
Bavois
|
33 | 4 3 | 33 | 4 3 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Echallens
Bavois
FC Echallens
Bavois
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Rapperswil-Jona
Bavois
FC Rapperswil-Jona
Bavois
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SUI PL
|
Bavois
Zurich B team
Bavois
Zurich B team
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
Bavois
FC Biel-Bienne
Bavois
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI PL
|
Bavois
Bruhl SG
Bavois
Bruhl SG
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
T
|
SUI PL
|
FC Breitenrain
Bavois
FC Breitenrain
Bavois
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SUI PL
|
Bavois
Baden
Bavois
Baden
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SUI PL
|
Lugano U21
Bavois
Lugano U21
Bavois
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Bavois
Young Boys(U21)
Bavois
Young Boys(U21)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Bulle
Bavois
Bulle
Bavois
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
Bavois
Vevey Sports
Bavois
Vevey Sports
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SUI PL
|
SR Delemont
Bavois
SR Delemont
Bavois
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SUI PL
|
Bavois
FC Paradiso
Bavois
FC Paradiso
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SUI PL
|
Basuli B team
Bavois
Basuli B team
Bavois
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
SUI PL
|
Bavois
SC Kriens
Bavois
SC Kriens
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Bavois
SC Cham
Bavois
SC Cham
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Grand Saconnex
Bavois
Grand Saconnex
Bavois
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Meyrin
Bavois
Meyrin
Bavois
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 33 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 33 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 33 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 33 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 21
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.1
-
21 Tổng số mất bàn 11
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 20%
3 trận sắp tới
FC Breitenrain |
||
---|---|---|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
FC Breitenrain
|
7 Ngày |
SUI PL
|
FC Breitenrain
Lugano U21
|
12 Ngày |
SUI Cup
|
FC Breitenrain
FC Thun
|
14 Ngày |
Bavois |
||
---|---|---|
SUI PL
|
Bavois
Vevey Sports
|
7 Ngày |
SUI PL
|
Bruhl SG
Bavois
|
14 Ngày |
SUI PL
|
Bavois
FC Luzern U-21
|
21 Ngày |