Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Budapest Honved FC
Csakvari TK
Budapest Honved FC
Csakvari TK
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
HUN D2E
|
Budapest Honved FC
Csakvari TK
Budapest Honved FC
Csakvari TK
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
HUN D2E
|
Budapest Honved FC
Csakvari TK
Budapest Honved FC
Csakvari TK
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HUN D2E
|
Budapest Honved FC
Csakvari TK
Budapest Honved FC
Csakvari TK
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
HUN D2E
|
Csakvari TK
Budapest Honved FC
Csakvari TK
Budapest Honved FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Csakvari TK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D2E
|
Vasas
Csakvari TK
Vasas
Csakvari TK
|
13 | 14 | 13 | 14 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Ajka
Csakvari TK
FC Ajka
Csakvari TK
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT CF
|
Puskas Academy II
Csakvari TK
Puskas Academy II
Csakvari TK
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Budapest Honved FC
Csakvari TK
Budapest Honved FC
Csakvari TK
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Csakvari TK
Monori SE
Csakvari TK
Monori SE
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
HUN D2E
|
Mezokovesd Zsory
Csakvari TK
Mezokovesd Zsory
Csakvari TK
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HUN D2E
|
Csakvari TK
Soroksar
Csakvari TK
Soroksar
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
HUN D2E
|
FC Ajka
Csakvari TK
FC Ajka
Csakvari TK
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
HUN D2E
|
Csakvari TK
Kozarmisleny SE
Csakvari TK
Kozarmisleny SE
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
HUN D2E
|
Tatabanya
Csakvari TK
Tatabanya
Csakvari TK
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
HUN D2E
|
Csakvari TK
Dafuji cloth MTE
Csakvari TK
Dafuji cloth MTE
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
HUN D2E
|
Vasas
Csakvari TK
Vasas
Csakvari TK
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
HUN D2E
|
Csakvari TK
Varda SE
Csakvari TK
Varda SE
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN D2E
|
Budapest Honved
Csakvari TK
Budapest Honved
Csakvari TK
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
HUN D2E
|
Csakvari TK
Szegedi AK
Csakvari TK
Szegedi AK
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
HUN D2E
|
Bekescsaba
Csakvari TK
Bekescsaba
Csakvari TK
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
HUN D2E
|
Csakvari TK
Szentlorinc SE
Csakvari TK
Szentlorinc SE
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
HUN D2E
|
Gyirmot SE
Csakvari TK
Gyirmot SE
Csakvari TK
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HUN D2E
|
Budapest Honved FC
Csakvari TK
Budapest Honved FC
Csakvari TK
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
HUN D2E
|
Kazincbarcika
Csakvari TK
Kazincbarcika
Csakvari TK
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
Budapest Honved FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D2E
|
Budapest Honved FC
FC Ajka
Budapest Honved FC
FC Ajka
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Budapest Honved FC
Komarom VSE
Budapest Honved FC
Komarom VSE
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Budapest Honved FC
Csakvari TK
Budapest Honved FC
Csakvari TK
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Bodajk FC Siofok
Budapest Honved FC
Bodajk FC Siofok
Budapest Honved FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Fehervar Videoton
Budapest Honved FC
Fehervar Videoton
Budapest Honved FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
|
3
T
|
INT CF
|
Budapest Honved FC
Budaorsi SC
Budapest Honved FC
Budaorsi SC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
HUN D2E
|
Soroksar
Budapest Honved FC
Soroksar
Budapest Honved FC
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
HUN D2E
|
Budapest Honved FC
FC Ajka
Budapest Honved FC
FC Ajka
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
HUN D2E
|
Budapest Honved FC
Kozarmisleny SE
Budapest Honved FC
Kozarmisleny SE
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
HUN D2E
|
Budapest Honved FC
Tatabanya
Budapest Honved FC
Tatabanya
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
HUN D2E
|
Dafuji cloth MTE
Budapest Honved FC
Dafuji cloth MTE
Budapest Honved FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
HUN D2E
|
Budapest Honved FC
Vasas
Budapest Honved FC
Vasas
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
HUN D2E
|
Varda SE
Budapest Honved FC
Varda SE
Budapest Honved FC
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
HUN D2E
|
Budapest Honved FC
Budapest Honved
Budapest Honved FC
Budapest Honved
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
HUN D2E
|
Szegedi AK
Budapest Honved FC
Szegedi AK
Budapest Honved FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
HUN D2E
|
Budapest Honved FC
Bekescsaba
Budapest Honved FC
Bekescsaba
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
HUN D2E
|
Szentlorinc SE
Budapest Honved FC
Szentlorinc SE
Budapest Honved FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
HUN D2E
|
Budapest Honved FC
Gyirmot SE
Budapest Honved FC
Gyirmot SE
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
HUN D2E
|
Budapest Honved FC
Kazincbarcika
Budapest Honved FC
Kazincbarcika
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
HUN D2E
|
Budapest Honved FC
Csakvari TK
Budapest Honved FC
Csakvari TK
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 15
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.5
-
16 Tổng số mất bàn 12
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 40%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.8 | 6.0 |
3 trận sắp tới
Csakvari TK |
||
---|---|---|
HUN D2E
|
Fehervar Videoton
Csakvari TK
|
7 Ngày |
HUN D2E
|
Csakvari TK
Dafuji cloth MTE
|
14 Ngày |
HUN D2E
|
Budapest Honved
Csakvari TK
|
21 Ngày |
Budapest Honved FC |
||
---|---|---|
HUN D2E
|
Budapest Honved FC
Kecskemeti TE
|
7 Ngày |
HUN D2E
|
Bekescsaba
Budapest Honved FC
|
14 Ngày |
HUN D2E
|
Budapest Honved FC
Karcag SE
|
21 Ngày |