Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 5 | 15 | 11 | 59 | 6 | 47% |
Chủ | 19 | 12 | 1 | 6 | 14 | 37 | 4 | 63% |
Khách | 19 | 6 | 4 | 9 | -3 | 22 | 9 | 32% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 21 | 5 | 8 | 31 | 68 | 1 | 62% |
Chủ | 17 | 12 | 2 | 3 | 19 | 38 | 1 | 71% |
Khách | 17 | 9 | 3 | 5 | 12 | 30 | 1 | 53% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Viktoria koln
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Preuben Munster
Viktoria koln
Preuben Munster
Viktoria koln
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Viktoria koln
VVV Venlo
Viktoria koln
VVV Venlo
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Viktoria koln
FSV Frankfurt
Viktoria koln
FSV Frankfurt
|
00 | 65 | 00 | 65 |
|
|
INT CF
|
Viktoria koln
Bonner SC
Viktoria koln
Bonner SC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER D3
|
SV Sandhausen
Viktoria koln
SV Sandhausen
Viktoria koln
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D3
|
Viktoria koln
Hannover 96 Am
Viktoria koln
Hannover 96 Am
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D3
|
VfL Osnabruck
Viktoria koln
VfL Osnabruck
Viktoria koln
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
GER D3
|
Viktoria koln
SV Wehen Wiesbaden
Viktoria koln
SV Wehen Wiesbaden
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
GER D3
|
Energie Cottbus
Viktoria koln
Energie Cottbus
Viktoria koln
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D3
|
Viktoria koln
Arminia Bielefeld
Viktoria koln
Arminia Bielefeld
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
GER D3
|
Stuttgart(Am)
Viktoria koln
Stuttgart(Am)
Viktoria koln
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
GER D3
|
Viktoria koln
SpVgg Unterhaching
Viktoria koln
SpVgg Unterhaching
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
GER D3
|
FC Ingolstadt 04
Viktoria koln
FC Ingolstadt 04
Viktoria koln
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Monchengladbach
Viktoria koln
Monchengladbach
Viktoria koln
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER D3
|
Borussia Dortmund(Trẻ)
Viktoria koln
Borussia Dortmund(Trẻ)
Viktoria koln
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D3
|
Viktoria koln
RW Essen
Viktoria koln
RW Essen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D3
|
FC Erzgebirge Aue
Viktoria koln
FC Erzgebirge Aue
Viktoria koln
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER D3
|
Viktoria koln
Saarbrucken
Viktoria koln
Saarbrucken
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
GER D3
|
SC Verl
Viktoria koln
SC Verl
Viktoria koln
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
GER D3
|
Viktoria koln
TSV Alemannia Aachen
Viktoria koln
TSV Alemannia Aachen
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
FC Schweinfurt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FC Schweinfurt(N)
Union Berlin
FC Schweinfurt(N)
Union Berlin
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
SG Barockstadt
FC Schweinfurt
SG Barockstadt
FC Schweinfurt
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
SV Sandhausen
FC Schweinfurt
SV Sandhausen
FC Schweinfurt
|
32 | 3 2 | 32 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
SV Sandhausen
FC Schweinfurt
SV Sandhausen
FC Schweinfurt
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Nurnberg
FC Schweinfurt
Nurnberg
FC Schweinfurt
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Carl Zeiss Jena
FC Schweinfurt
Carl Zeiss Jena
FC Schweinfurt
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Rot-Weiss Erfurt
FC Schweinfurt
Rot-Weiss Erfurt
FC Schweinfurt
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
FC Schweinfurt
VfB Eichstatt
FC Schweinfurt
VfB Eichstatt
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
GER Reg
|
FC Schweinfurt
FC Augsburg II
FC Schweinfurt
FC Augsburg II
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GER Reg
|
DJK TEUTONIA SCHALKE
FC Schweinfurt
DJK TEUTONIA SCHALKE
FC Schweinfurt
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Schweinfurt
Wurzburger Kickers
FC Schweinfurt
Wurzburger Kickers
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Viktoria Aschaffenburg
FC Schweinfurt
Viktoria Aschaffenburg
FC Schweinfurt
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Schweinfurt
Bayern Munich(Trẻ)
FC Schweinfurt
Bayern Munich(Trẻ)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
Nurnberg Am
FC Schweinfurt
Nurnberg Am
FC Schweinfurt
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Schweinfurt
SpVgg Ansbach
FC Schweinfurt
SpVgg Ansbach
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Wacker Burghausen
FC Schweinfurt
Wacker Burghausen
FC Schweinfurt
|
23 | 2 5 | 23 | 2 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Schweinfurt
TSV Schwaben Augsburg
FC Schweinfurt
TSV Schwaben Augsburg
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Turkgucu Munchen
FC Schweinfurt
Turkgucu Munchen
FC Schweinfurt
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
|
1/1.5
X
|
GER Reg
|
FC Schweinfurt
FV Illertissen
FC Schweinfurt
FV Illertissen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GER Reg
|
Greuther Furth II
FC Schweinfurt
Greuther Furth II
FC Schweinfurt
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 18
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.8
-
15 Tổng số mất bàn 19
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.9
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 0%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 3 | 3 | 3 | 0 | 4 | 10.4 | 5.1 |
3 trận sắp tới
Viktoria koln |
||
---|---|---|
GER D3
|
Saarbrucken
Viktoria koln
|
6 Ngày |
GERC
|
Viktoria koln
SC Paderborn 07
|
13 Ngày |
GER D3
|
SV Waldhof Mannheim
Viktoria koln
|
20 Ngày |
FC Schweinfurt |
||
---|---|---|
GER D3
|
FC Schweinfurt
Energie Cottbus
|
5 Ngày |
GERC
|
FC Schweinfurt
Fortuna Dusseldorf
|
13 Ngày |
GER D3
|
SSV Jahn Regensburg
FC Schweinfurt
|
20 Ngày |