Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | 2 | 50% |
Chủ | 8 | 4 | 2 | 2 | 7 | 14 | 2 | 50% |
Khách | 8 | 4 | 3 | 1 | 4 | 15 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | 11 | 27% |
Chủ | 15 | 4 | 6 | 5 | -9 | 18 | 11 | 27% |
Khách | 15 | 4 | 2 | 9 | -15 | 14 | 12 | 27% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
Metalist 1925 Kharkiv
Obolon Kiev
Metalist 1925 Kharkiv
Obolon Kiev
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
UKR D1
|
Obolon Kiev
Metalist 1925 Kharkiv
Obolon Kiev
Metalist 1925 Kharkiv
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Obolon Kiev
Metalist 1925 Kharkiv
Obolon Kiev
Metalist 1925 Kharkiv
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
UKR D2
|
Obolon Kiev
Metalist 1925 Kharkiv
Obolon Kiev
Metalist 1925 Kharkiv
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
UKR D2
|
Metalist 1925 Kharkiv
Obolon Kiev
Metalist 1925 Kharkiv
Obolon Kiev
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
UKR D2
|
Obolon Kiev
Metalist 1925 Kharkiv
Obolon Kiev
Metalist 1925 Kharkiv
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
X
|
UKR D2
|
Metalist 1925 Kharkiv
Obolon Kiev
Metalist 1925 Kharkiv
Obolon Kiev
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
T
|
UKR D2
|
Obolon Kiev
Metalist 1925 Kharkiv
Obolon Kiev
Metalist 1925 Kharkiv
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UKRC
|
Metalist 1925 Kharkiv
Obolon Kiev
Metalist 1925 Kharkiv
Obolon Kiev
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
UKR D2
|
Metalist 1925 Kharkiv
Obolon Kiev
Metalist 1925 Kharkiv
Obolon Kiev
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Metalist 1925 Kharkiv
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Qatar(N)
Metalist 1925 Kharkiv
Qatar(N)
Metalist 1925 Kharkiv
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv
Monchengladbach
Metalist 1925 Kharkiv
Monchengladbach
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Bochum
Metalist 1925 Kharkiv
Bochum
Metalist 1925 Kharkiv
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv(N)
SV Waldhof Mannheim
Metalist 1925 Kharkiv(N)
SV Waldhof Mannheim
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv
Qarabag
Metalist 1925 Kharkiv
Qarabag
|
32 | 54 | 32 | 54 |
|
|
INT CF
|
Panathinaikos(N)
Metalist 1925 Kharkiv
Panathinaikos(N)
Metalist 1925 Kharkiv
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv(N)
FC Botosani
Metalist 1925 Kharkiv(N)
FC Botosani
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
UKR D2
|
Metalist 1925 Kharkiv
FC Livyi Bereh
Metalist 1925 Kharkiv
FC Livyi Bereh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
UKR D2
|
FC Livyi Bereh
Metalist 1925 Kharkiv
FC Livyi Bereh
Metalist 1925 Kharkiv
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UKR D2
|
Ahrobiznes TSK Romny
Metalist 1925 Kharkiv
Ahrobiznes TSK Romny
Metalist 1925 Kharkiv
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
UKR D2
|
Metalist 1925 Kharkiv
FK Epitsentr Dunayivtsi
Metalist 1925 Kharkiv
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
UKR D2
|
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist 1925 Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist 1925 Kharkiv
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
UKR D2
|
Metalist 1925 Kharkiv
Metalist Kharkiv
Metalist 1925 Kharkiv
Metalist Kharkiv
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
UKR D2
|
Metalist 1925 Kharkiv
Ahrobiznes TSK Romny
Metalist 1925 Kharkiv
Ahrobiznes TSK Romny
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
UKR D2
|
FK Epitsentr Dunayivtsi
Metalist 1925 Kharkiv
FK Epitsentr Dunayivtsi
Metalist 1925 Kharkiv
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
UKR D2
|
Metalist 1925 Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist 1925 Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
UKR D2
|
Metalist Kharkiv
Metalist 1925 Kharkiv
Metalist Kharkiv
Metalist 1925 Kharkiv
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Kolos Kovalyovka
Metalist 1925 Kharkiv
Kolos Kovalyovka
Metalist 1925 Kharkiv
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv
FC Victoria Mykolaivka
Metalist 1925 Kharkiv
FC Victoria Mykolaivka
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv
Kulykiv
Metalist 1925 Kharkiv
Kulykiv
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
Obolon Kiev
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Obolon Kiev
SC Poltava
Obolon Kiev
SC Poltava
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Obolon Kiev(N)
FK Epitsentr Dunayivtsi
Obolon Kiev(N)
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Obolon Kiev(N)
Veres
Obolon Kiev(N)
Veres
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Obolon Kiev(N)
Chernomorets Odessa
Obolon Kiev(N)
Chernomorets Odessa
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Obolon Kiev(N)
Nyva Ternopil
Obolon Kiev(N)
Nyva Ternopil
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Obolon Kiev(N)
Nyva Ternopil
Obolon Kiev(N)
Nyva Ternopil
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Obolon Kiev(N)
Kudrivka
Obolon Kiev(N)
Kudrivka
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Obolon Kiev(N)
LNZ Cherkasy
Obolon Kiev(N)
LNZ Cherkasy
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
UKR D1
|
Obolon Kiev
FC Livyi Bereh
Obolon Kiev
FC Livyi Bereh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
Kryvbas
Obolon Kiev
Kryvbas
Obolon Kiev
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
Obolon Kiev
LNZ Cherkasy
Obolon Kiev
LNZ Cherkasy
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
Veres
Obolon Kiev
Veres
Obolon Kiev
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
UKR D1
|
Obolon Kiev
FC Karpaty Lviv
Obolon Kiev
FC Karpaty Lviv
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
UKR D1
|
Dynamo Kyiv
Obolon Kiev
Dynamo Kyiv
Obolon Kiev
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
UKR D1
|
Obolon Kiev
Chernomorets Odessa
Obolon Kiev
Chernomorets Odessa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
UKR D1
|
FC Inhulets Petrove
Obolon Kiev
FC Inhulets Petrove
Obolon Kiev
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
UKR D1
|
Obolon Kiev
FC Shakhtar Donetsk
Obolon Kiev
FC Shakhtar Donetsk
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UKR D1
|
PFC Oleksandria
Obolon Kiev
PFC Oleksandria
Obolon Kiev
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UKR D1
|
Zorya
Obolon Kiev
Zorya
Obolon Kiev
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
UKR D1
|
Obolon Kiev
Polissya Zhytomyr
Obolon Kiev
Polissya Zhytomyr
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Oleh Kohut |
Điều khiển Metalist 1925 Kharkiv | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Obolon Kiev | 0 T 1 H 1 B |
10 trận gần đây | 57.14% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.86 |
Chấn thương
Taras Moroz | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 13
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.3
-
14 Tổng số mất bàn 8
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.8
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Metalist 1925 Kharkiv |
||
---|---|---|
UKR D1
|
Kryvbas
Metalist 1925 Kharkiv
|
5 Ngày |
UKR D1
|
PFC Oleksandria
Metalist 1925 Kharkiv
|
12 Ngày |
UKR D1
|
Metalist 1925 Kharkiv
Rukh Vynnyky
|
26 Ngày |
Obolon Kiev |
||
---|---|---|
UKR D1
|
Obolon Kiev
PFC Oleksandria
|
5 Ngày |
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
Obolon Kiev
|
12 Ngày |
UKR D1
|
Kryvbas
Obolon Kiev
|
26 Ngày |