Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 9 | 4 | 3 | 10 | 31 | 1 | 56% |
Chủ | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | 3 | 38% |
Khách | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | 1 | 75% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | 2 | 67% |
Chủ | 15 | 12 | 3 | 0 | 21 | 39 | 1 | 80% |
Khách | 15 | 8 | 4 | 3 | 3 | 28 | 3 | 53% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Kudrivka
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
LNZ Cherkasy
Kudrivka
LNZ Cherkasy
Kudrivka
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
FC Livyi Bereh
Kudrivka
FC Livyi Bereh
Kudrivka
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
|
2.5
X
|
INT CF
|
Kudrivka
FC Victoria Mykolaivka
Kudrivka
FC Victoria Mykolaivka
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Veres(N)
Kudrivka
Veres(N)
Kudrivka
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Obolon Kiev(N)
Kudrivka
Obolon Kiev(N)
Kudrivka
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Kudrivka(N)
U19 FC Shakhtar Donetsk
Kudrivka(N)
U19 FC Shakhtar Donetsk
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
INT CF
|
SC Poltava(N)
Kudrivka
SC Poltava(N)
Kudrivka
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
UKR D2
|
FC Vorskla Poltava
Kudrivka
FC Vorskla Poltava
Kudrivka
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UKR D2
|
Kudrivka(N)
FC Vorskla Poltava
Kudrivka(N)
FC Vorskla Poltava
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UKR D2
|
FK Epitsentr Dunayivtsi
Kudrivka
FK Epitsentr Dunayivtsi
Kudrivka
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
UKR D2
|
Kudrivka
Ahrobiznes TSK Romny
Kudrivka
Ahrobiznes TSK Romny
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
UKR D2
|
Metalist Kharkiv
Kudrivka
Metalist Kharkiv
Kudrivka
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
UKR D2
|
Kudrivka
FC Bukovyna Chernivtsi
Kudrivka
FC Bukovyna Chernivtsi
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
UKR D2
|
Kudrivka
FK Epitsentr Dunayivtsi
Kudrivka
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UKR D2
|
Ahrobiznes TSK Romny
Kudrivka
Ahrobiznes TSK Romny
Kudrivka
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
UKR D2
|
Kudrivka
Metalist Kharkiv
Kudrivka
Metalist Kharkiv
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
T
|
UKR D2
|
FC Bukovyna Chernivtsi
Kudrivka
FC Bukovyna Chernivtsi
Kudrivka
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Polissya Zhytomyr B
Kudrivka
Polissya Zhytomyr B
Kudrivka
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
INT CF
|
Kudrivka
Desna Chernihiv
Kudrivka
Desna Chernihiv
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Zorya
Kudrivka
Zorya
Kudrivka
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
PFC Oleksandria
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Partizan Belgrade
PFC Oleksandria
Partizan Belgrade
PFC Oleksandria
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
PFC Oleksandria(N)
Partizan Belgrade
PFC Oleksandria(N)
Partizan Belgrade
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
PFC Oleksandria
Slaven Belupo Koprivnica
PFC Oleksandria
Slaven Belupo Koprivnica
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
PFC Oleksandria
FK Mladost DG
PFC Oleksandria
FK Mladost DG
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
DAC Dunajska Streda(N)
PFC Oleksandria
DAC Dunajska Streda(N)
PFC Oleksandria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
PFC Oleksandria
Zalaegerszeg TE
PFC Oleksandria
Zalaegerszeg TE
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
NK Rijeka
PFC Oleksandria
NK Rijeka
PFC Oleksandria
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
PFC Oleksandria
FC Inhulets Petrove
PFC Oleksandria
FC Inhulets Petrove
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
|
|
UKR D1
|
Chernomorets Odessa
PFC Oleksandria
Chernomorets Odessa
PFC Oleksandria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
PFC Oleksandria
Veres
PFC Oleksandria
Veres
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UKR D1
|
FC Karpaty Lviv
PFC Oleksandria
FC Karpaty Lviv
PFC Oleksandria
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UKR D1
|
Polissya Zhytomyr
PFC Oleksandria
Polissya Zhytomyr
PFC Oleksandria
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
UKR D1
|
FC Inhulets Petrove
PFC Oleksandria
FC Inhulets Petrove
PFC Oleksandria
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
UKR D1
|
FC Vorskla Poltava
PFC Oleksandria
FC Vorskla Poltava
PFC Oleksandria
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
PFC Oleksandria
Rukh Vynnyky
PFC Oleksandria
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
UKR D1
|
PFC Oleksandria
Kryvbas
PFC Oleksandria
Kryvbas
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UKRC
|
PFC Oleksandria
FC Shakhtar Donetsk
PFC Oleksandria
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
UKR D1
|
FC Livyi Bereh
PFC Oleksandria
FC Livyi Bereh
PFC Oleksandria
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
PFC Oleksandria
Metalurh Zaporizhzhya
PFC Oleksandria
Metalurh Zaporizhzhya
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
PFC Oleksandria
FK Epitsentr Dunayivtsi
PFC Oleksandria
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Yevhen Tsybulko |
Điều khiển Kudrivka | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển PFC Oleksandria | 0 T 1 H 0 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.6 |
Chấn thương
Artem Shulyanskyi | 11 | ||
Oleksandr Belyaev | 21 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 11
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.1
-
13 Tổng số mất bàn 17
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.7
-
20% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 20%
-
60% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Kudrivka |
||
---|---|---|
UKR D1
|
Zorya
Kudrivka
|
6 Ngày |
UKR D1
|
Kudrivka
SC Poltava
|
13 Ngày |
UKR D1
|
Kudrivka
FC Karpaty Lviv
|
27 Ngày |
PFC Oleksandria |
||
---|---|---|
UKR D1
|
Obolon Kiev
PFC Oleksandria
|
6 Ngày |
UKR D1
|
PFC Oleksandria
Metalist 1925 Kharkiv
|
13 Ngày |
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
PFC Oleksandria
|
27 Ngày |