Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | 7 | 40% |
Chủ | 15 | 7 | 1 | 7 | -1 | 22 | 7 | 47% |
Khách | 15 | 5 | 3 | 7 | -4 | 18 | 8 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | 12 | 23% |
Chủ | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | 9 | 33% |
Khách | 15 | 2 | 6 | 7 | -11 | 12 | 13 | 13% |
Gần đây | 6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Zorya
LNZ Cherkasy
Zorya
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
Zorya
LNZ Cherkasy
Zorya
LNZ Cherkasy
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0
B
T
|
2.5
1
T
H
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Zorya
LNZ Cherkasy
Zorya
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
|
2/2.5
T
|
UKR D1
|
Zorya
LNZ Cherkasy
Zorya
LNZ Cherkasy
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Zorya
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Zorya
Al-Sailiya
Zorya
Al-Sailiya
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
NK Varteks Varazdin
Zorya
NK Varteks Varazdin
Zorya
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Zorya
FK Sarajevo
Zorya
FK Sarajevo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
NK Jesenice
Zorya
NK Jesenice
Zorya
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
INT CF
|
Zorya
Varda SE
Zorya
Varda SE
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Zorya
FC Noah
Zorya
FC Noah
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
UKR D1
|
FC Karpaty Lviv
Zorya
FC Karpaty Lviv
Zorya
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
|
2.5
1
T
T
|
UKR D1
|
Zorya
Polissya Zhytomyr
Zorya
Polissya Zhytomyr
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UKR D1
|
Zorya
FC Shakhtar Donetsk
Zorya
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Zorya
LNZ Cherkasy
Zorya
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
FC Inhulets Petrove
Zorya
FC Inhulets Petrove
Zorya
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UKR D1
|
Zorya
FC Livyi Bereh
Zorya
FC Livyi Bereh
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UKR D1
|
Kryvbas
Zorya
Kryvbas
Zorya
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
UKR D1
|
Zorya
Veres
Zorya
Veres
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UKR D1
|
FC Vorskla Poltava
Zorya
FC Vorskla Poltava
Zorya
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
UKR D1
|
Zorya(N)
Kolos Kovalyovka
Zorya(N)
Kolos Kovalyovka
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Zorya
Kudrivka
Zorya
Kudrivka
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
UKR D1
|
Dynamo Kyiv
Zorya
Dynamo Kyiv
Zorya
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UKR D1
|
Zorya
Obolon Kiev
Zorya
Obolon Kiev
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UKR D1
|
Zorya
Rukh Vynnyky
Zorya
Rukh Vynnyky
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
LNZ Cherkasy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
LNZ Cherkasy
Chernomorets Odessa
LNZ Cherkasy
Chernomorets Odessa
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
LNZ Cherkasy
Kudrivka
LNZ Cherkasy
Kudrivka
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
LNZ Cherkasy
UCSA
LNZ Cherkasy
UCSA
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Kolos Kovalyovka
LNZ Cherkasy
Kolos Kovalyovka
LNZ Cherkasy
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
LNZ Cherkasy
FC Inhulets Petrove
LNZ Cherkasy
FC Inhulets Petrove
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
LNZ Cherkasy(N)
SC Poltava
LNZ Cherkasy(N)
SC Poltava
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Obolon Kiev(N)
LNZ Cherkasy
Obolon Kiev(N)
LNZ Cherkasy
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
LNZ Cherkasy
FC Victoria Mykolaivka
LNZ Cherkasy
FC Victoria Mykolaivka
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
UKR D1
|
Veres
LNZ Cherkasy
Veres
LNZ Cherkasy
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
FC Vorskla Poltava
LNZ Cherkasy
FC Vorskla Poltava
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
Obolon Kiev
LNZ Cherkasy
Obolon Kiev
LNZ Cherkasy
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Zorya
LNZ Cherkasy
Zorya
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Kryvbas
LNZ Cherkasy
Kryvbas
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
FC Inhulets Petrove
LNZ Cherkasy
FC Inhulets Petrove
LNZ Cherkasy
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
FC Shakhtar Donetsk
LNZ Cherkasy
FC Shakhtar Donetsk
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UKR D1
|
Chernomorets Odessa
LNZ Cherkasy
Chernomorets Odessa
LNZ Cherkasy
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Polissya Zhytomyr
LNZ Cherkasy
Polissya Zhytomyr
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
LNZ Cherkasy
FC Livyi Bereh
LNZ Cherkasy
FC Livyi Bereh
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Kolos Kovalyovka
LNZ Cherkasy
Kolos Kovalyovka
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Dynamo Kyiv
LNZ Cherkasy
Dynamo Kyiv
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Denys Shurman |
Điều khiển Zorya | 3 T 1 H 1 B |
Điều khiển LNZ Cherkasy | 1 T 2 H 1 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.7 |
Chấn thương
47 | Roman Vantukh | Illia Putria | 33 |
6 | Dejan Popara |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 16
-
1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
7 Tổng số mất bàn 7
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.7
-
20% TL thắng 50%
-
50% TL hòa 40%
-
30% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Zorya |
||
---|---|---|
UKR D1
|
Zorya
Kudrivka
|
7 Ngày |
UKR D1
|
Zorya
Kryvbas
|
14 Ngày |
UKR D1
|
SC Poltava
Zorya
|
28 Ngày |
LNZ Cherkasy |
||
---|---|---|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
7 Ngày |
UKR D1
|
Polissya Zhytomyr
LNZ Cherkasy
|
14 Ngày |
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Veres
|
28 Ngày |