Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Uganda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Niger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Algeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Guinea(N)
Niger
Guinea(N)
Niger
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Niger(N)
Guinea
Niger(N)
Guinea
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0.5
T
|
2
T
|
CAF NC
|
Niger
Guinea
Niger
Guinea
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
CAF NC
|
Guinea
Niger
Guinea
Niger
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Niger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Trung Phi(N)
Niger
Trung Phi(N)
Niger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Niger(N)
Zimbabwe
Niger(N)
Zimbabwe
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Gabon(N)
Niger
Gabon(N)
Niger
|
12 | 34 | 12 | 34 |
|
|
INT FRL
|
Eritrea
Niger
Eritrea
Niger
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Eritrea
Niger
Eritrea
Niger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Oman
Niger
Oman
Niger
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
INT FRL
|
Niger(N)
Bonaire
Niger(N)
Bonaire
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
WCPAF
|
Niger(N)
Ma Rốc
Niger(N)
Ma Rốc
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
CAF SC
|
Niger(N)
Togo
Niger(N)
Togo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF SC
|
Togo
Niger
Togo
Niger
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF NC
|
Ghana
Niger
Ghana
Niger
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CAF NC
|
Niger(N)
Sudan
Niger(N)
Sudan
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Niger
Angola
Niger
Angola
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
2
X
|
CAF NC
|
Angola
Niger
Angola
Niger
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2
H
|
CAF NC
|
Niger(N)
Ghana
Niger(N)
Ghana
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF NC
|
Sudan
Niger
Sudan
Niger
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Burkina Faso(N)
Niger
Burkina Faso(N)
Niger
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Niger(N)
Togo
Niger(N)
Togo
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
INT FRL
|
Senegal
Niger
Senegal
Niger
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
WCPAF
|
Niger(N)
Zambia
Niger(N)
Zambia
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Guinea
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Guinea
Trung Phi
Guinea
Trung Phi
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Senegal
Guinea
Senegal
Guinea
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Senegal
Guinea
Senegal
Guinea
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
WCPAF
|
Uganda
Guinea
Uganda
Guinea
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Guinea(N)
Somalia
Guinea(N)
Somalia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CAF SC
|
Guinea Bissau
Guinea
Guinea Bissau
Guinea
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
CAF SC
|
Guinea
Guinea Bissau
Guinea
Guinea Bissau
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà
Guinea
Bờ Biển Ngà
Guinea
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CAF NC
|
Tanzania
Guinea
Tanzania
Guinea
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Guinea(N)
D.R. Congo
Guinea(N)
D.R. Congo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Ethiopia
Guinea
Ethiopia
Guinea
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
|
2
T
|
CAF NC
|
Guinea
Ethiopia
Guinea
Ethiopia
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
2
T
|
CAF NC
|
Guinea(N)
Tanzania
Guinea(N)
Tanzania
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
CAF NC
|
D.R. Congo
Guinea
D.R. Congo
Guinea
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Guinea(N)
Mozambique
Guinea(N)
Mozambique
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPAF
|
Algeria
Guinea
Algeria
Guinea
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
INT FRL
|
Guinea(N)
Bermuda
Guinea(N)
Bermuda
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
|
3/3.5
T
|
INT FRL
|
Guinea(N)
Vanuatu
Guinea(N)
Vanuatu
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CAF NC
|
D.R. Congo(N)
Guinea
D.R. Congo(N)
Guinea
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Guinea Xích đạo(N)
Guinea
Guinea Xích đạo(N)
Guinea
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 9
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.9
-
11 Tổng số mất bàn 10
-
1.1 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 30%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Niger |
||
---|---|---|
CAF SC
|
Uganda
Niger
|
7 Ngày |
CAF SC
|
Niger
Nam Phi
|
11 Ngày |
CAF SC
|
Algeria
Niger
|
14 Ngày |
Guinea |
||
---|---|---|
CAF SC
|
Guinea
Uganda
|
4 Ngày |
CAF SC
|
Nam Phi
Guinea
|
7 Ngày |
CAF SC
|
Guinea
Algeria
|
11 Ngày |