



2
0
Hết
2 - 0
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Angola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Zambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | D.R. Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Ma Rốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Kenya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Ma Rốc
Angola
Ma Rốc
Angola
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Angola(N)
Ma Rốc
Angola(N)
Ma Rốc
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
CAF NC
|
Angola(N)
Ma Rốc
Angola(N)
Ma Rốc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
B
|
2/2.5
X
|
INT CF
|
Angola(N)
Ma Rốc
Angola(N)
Ma Rốc
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5
T
|
2/2.5
X
|
INT CF
|
Ma Rốc
Angola
Ma Rốc
Angola
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Ma Rốc
Angola
Ma Rốc
Angola
|
21 | 21 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ma Rốc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Ma Rốc
Burkina Faso
Ma Rốc
Burkina Faso
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Benin
Ma Rốc
Benin
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Tunisia
Ma Rốc
Tunisia
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
WCPAF
|
Ma Rốc
Tanzania
Ma Rốc
Tanzania
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WCPAF
|
Niger(N)
Ma Rốc
Niger(N)
Ma Rốc
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
CAF NC
|
Ma Rốc(N)
Lesotho
Ma Rốc(N)
Lesotho
|
50 | 70 | 50 | 70 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CAF NC
|
Gabon
Ma Rốc
Gabon
Ma Rốc
|
13 | 15 | 13 | 15 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Trung Phi
Ma Rốc
Trung Phi
Ma Rốc
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
|
3/3.5
T
|
CAF NC
|
Ma Rốc
Trung Phi
Ma Rốc
Trung Phi
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
3
T
|
CAF NC
|
Lesotho(N)
Ma Rốc
Lesotho(N)
Ma Rốc
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CAF NC
|
Ma Rốc
Gabon
Ma Rốc
Gabon
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Congo
Ma Rốc
Congo
Ma Rốc
|
04 | 06 | 04 | 06 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WCPAF
|
Ma Rốc
Zambia
Ma Rốc
Zambia
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Mauritania
Ma Rốc
Mauritania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Angola
Ma Rốc
Angola
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CAF NC
|
Ma Rốc(N)
Nam Phi
Ma Rốc(N)
Nam Phi
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
CAF NC
|
Zambia(N)
Ma Rốc
Zambia(N)
Ma Rốc
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF NC
|
Ma Rốc(N)
D.R. Congo
Ma Rốc(N)
D.R. Congo
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CAF NC
|
Ma Rốc(N)
Tanzania
Ma Rốc(N)
Tanzania
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Ma Rốc(N)
Sierra Leone
Ma Rốc(N)
Sierra Leone
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
Angola
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
COSAFA Cup
|
Angola
Nam Phi
Angola
Nam Phi
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Angola
Madagascar
Angola
Madagascar
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Malawi
Angola
Malawi
Angola
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
COSAFA Cup
|
Angola
Lesotho
Angola
Lesotho
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Angola
Namibia
Angola
Namibia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPAF
|
Angola
Cape Verde
Angola
Cape Verde
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Libya
Angola
Libya
Angola
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CAF SC
|
Angola
Lesotho
Angola
Lesotho
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CAF SC
|
Lesotho
Angola
Lesotho
Angola
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF NC
|
Sudan(N)
Angola
Sudan(N)
Angola
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Angola
Ghana
Angola
Ghana
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF NC
|
Niger
Angola
Niger
Angola
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
|
2
X
|
CAF NC
|
Angola
Niger
Angola
Niger
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2
H
|
CAF NC
|
Angola
Sudan
Angola
Sudan
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
CAF NC
|
Ghana
Angola
Ghana
Angola
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
COSAFA Cup
|
Angola
Namibia
Angola
Namibia
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
1.5
0.5
T
T
|
COSAFA Cup
|
Comoros
Angola
Comoros
Angola
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Lesotho
Angola
Lesotho
Angola
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Angola
Seychelles
Angola
Seychelles
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Angola
Namibia
Angola
Namibia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
30 Tổng số ghi bàn 17
-
3 Trung bình ghi bàn 1.7
-
5 Tổng số mất bàn 6
-
0.5 Trung bình mất bàn 0.6
-
90% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 30%
-
10% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Ma Rốc |
||
---|---|---|
CAF SC
|
Kenya
Ma Rốc
|
7 Ngày |
CAF SC
|
Ma Rốc
Zambia
|
11 Ngày |
CAF SC
|
D.R. Congo
Ma Rốc
|
14 Ngày |
Angola |
||
---|---|---|
CAF SC
|
Angola
Kenya
|
4 Ngày |
CAF SC
|
Zambia
Angola
|
7 Ngày |
CAF SC
|
Angola
D.R. Congo
|
11 Ngày |