



1
0
Hết
1 - 0
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Angola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Zambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | D.R. Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Ma Rốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Kenya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Kenya(N)
D.R. Congo
Kenya(N)
D.R. Congo
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Kenya
D.R. Congo
Kenya
D.R. Congo
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
D.R. Congo
Kenya
D.R. Congo
Kenya
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Nile Basin Cup
|
Kenya(N)
D.R. Congo
Kenya(N)
D.R. Congo
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
Nile Basin Cup
|
Kenya(N)
D.R. Congo
Kenya(N)
D.R. Congo
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
B
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Kenya
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Kenya(N)
Chad
Kenya(N)
Chad
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Kenya(N)
Chad
Kenya(N)
Chad
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPAF
|
Kenya
Gabon
Kenya
Gabon
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Gambia(N)
Kenya
Gambia(N)
Kenya
|
00 | 33 | 00 | 33 |
H
H
|
2
0.5/1
T
X
|
INT FRL
|
Zanzibar
Kenya
Zanzibar
Kenya
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Tanzania(N)
Kenya
Tanzania(N)
Kenya
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Burkina Faso(N)
Kenya
Burkina Faso(N)
Kenya
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CAF NC
|
Kenya(N)
Namibia
Kenya(N)
Namibia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Zimbabwe(N)
Kenya
Zimbabwe(N)
Kenya
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Kenya
Nam Sudan
Kenya
Nam Sudan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
CAF SC
|
Nam Sudan
Kenya
Nam Sudan
Kenya
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CAF NC
|
Kenya(N)
Cameroon
Kenya(N)
Cameroon
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2
X
|
CAF NC
|
Cameroon
Kenya
Cameroon
Kenya
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
|
2
T
|
CAF NC
|
Namibia(N)
Kenya
Namibia(N)
Kenya
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CAF NC
|
Kenya(N)
Zimbabwe
Kenya(N)
Zimbabwe
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
COSAFA Cup
|
Kenya
Zimbabwe
Kenya
Zimbabwe
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
COSAFA Cup
|
Kenya
Comoros
Kenya
Comoros
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Zambia
Kenya
Zambia
Kenya
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Kenya
Bờ Biển Ngà
Kenya
Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
WCPAF
|
Kenya(N)
Burundi
Kenya(N)
Burundi
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
D.R. Congo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
D.R. Congo(N)
Madagascar
D.R. Congo(N)
Madagascar
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
D.R. Congo(N)
Mali
D.R. Congo(N)
Mali
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Mauritania
D.R. Congo
Mauritania
D.R. Congo
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
D.R. Congo
Nam Sudan
D.R. Congo
Nam Sudan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
CAF SC
|
D.R. Congo
Chad
D.R. Congo
Chad
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
CAF SC
|
Chad
D.R. Congo
Chad
D.R. Congo
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CAF NC
|
D.R. Congo
Ethiopia
D.R. Congo
Ethiopia
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Guinea(N)
D.R. Congo
Guinea(N)
D.R. Congo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Tanzania
D.R. Congo
Tanzania
D.R. Congo
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
|
1.5/2
T
|
CAF NC
|
D.R. Congo
Tanzania
D.R. Congo
Tanzania
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
|
2/2.5
X
|
CAF NC
|
Ethiopia(N)
D.R. Congo
Ethiopia(N)
D.R. Congo
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
CAF NC
|
D.R. Congo
Guinea
D.R. Congo
Guinea
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
D.R. Congo
Togo
D.R. Congo
Togo
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Senegal
D.R. Congo
Senegal
D.R. Congo
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
1
H
H
|
CAF NC
|
Nam Phi(N)
D.R. Congo
Nam Phi(N)
D.R. Congo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Bờ Biển Ngà
D.R. Congo
Bờ Biển Ngà
D.R. Congo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
D.R. Congo(N)
Guinea
D.R. Congo(N)
Guinea
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Ai Cập(N)
D.R. Congo
Ai Cập(N)
D.R. Congo
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF NC
|
Tanzania(N)
D.R. Congo
Tanzania(N)
D.R. Congo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Ma Rốc(N)
D.R. Congo
Ma Rốc(N)
D.R. Congo
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 15
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
10 Tổng số mất bàn 6
-
1 Trung bình mất bàn 0.6
-
20% TL thắng 70%
-
60% TL hòa 10%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Kenya |
||
---|---|---|
CAF SC
|
Angola
Kenya
|
4 Ngày |
CAF SC
|
Kenya
Ma Rốc
|
7 Ngày |
CAF SC
|
Zambia
Kenya
|
14 Ngày |
D.R. Congo |
||
---|---|---|
CAF SC
|
D.R. Congo
Zambia
|
4 Ngày |
CAF SC
|
Angola
D.R. Congo
|
11 Ngày |
CAF SC
|
D.R. Congo
Ma Rốc
|
14 Ngày |