Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 13 | 4 | 12 | 2 | 43 | 6 | 45% |
Chủ | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | 10 | 40% |
Khách | 14 | 7 | 1 | 6 | -2 | 22 | 6 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | 9 | 27% |
Chủ | 15 | 3 | 7 | 5 | 0 | 16 | 13 | 20% |
Khách | 15 | 5 | 6 | 4 | -2 | 21 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT D2
|
Lustenau Áo(N)
FC Liefering
Lustenau Áo(N)
FC Liefering
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AUT D2
|
FC Liefering
Lustenau Áo
FC Liefering
Lustenau Áo
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
FC Liefering
Lustenau Áo
FC Liefering
Lustenau Áo
|
01 | 01 | 25 | 25 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUT D2
|
Lustenau Áo
FC Liefering
Lustenau Áo
FC Liefering
|
21 | 21 | 21 | 21 |
-0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUT D2
|
Lustenau Áo
FC Liefering
Lustenau Áo
FC Liefering
|
01 | 01 | 24 | 24 |
-1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUT D2
|
FC Liefering
Lustenau Áo
FC Liefering
Lustenau Áo
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
FC Liefering
Lustenau Áo
FC Liefering
Lustenau Áo
|
11 | 11 | 42 | 42 |
1/1.5
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUT D2
|
Lustenau Áo
FC Liefering
Lustenau Áo
FC Liefering
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
FC Liefering
Lustenau Áo
FC Liefering
Lustenau Áo
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AUT D2
|
Lustenau Áo
FC Liefering
Lustenau Áo
FC Liefering
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
Lustenau Áo
FC Liefering
Lustenau Áo
FC Liefering
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
FC Liefering
Lustenau Áo
FC Liefering
Lustenau Áo
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AUT D2
|
Lustenau Áo
FC Liefering
Lustenau Áo
FC Liefering
|
11 | 11 | 24 | 24 |
0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
FC Liefering
Lustenau Áo
FC Liefering
Lustenau Áo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
FC Liefering
Lustenau Áo
FC Liefering
Lustenau Áo
|
30 | 30 | 41 | 41 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
Lustenau Áo
FC Liefering
Lustenau Áo
FC Liefering
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
AUT D2
|
FC Liefering
Lustenau Áo
FC Liefering
Lustenau Áo
|
02 | 02 | 35 | 35 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
Lustenau Áo
FC Liefering
Lustenau Áo
FC Liefering
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
FC Liefering
Lustenau Áo
FC Liefering
Lustenau Áo
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0/0.5
B
|
3
T
|
AUT D2
|
Lustenau Áo
FC Liefering
Lustenau Áo
FC Liefering
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Liefering
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FC Liefering
Feyenoord Rotterdam
FC Liefering
Feyenoord Rotterdam
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
FC Liefering
SpVgg Unterhaching
FC Liefering
SpVgg Unterhaching
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Liefering
SV Wals-Grunau
FC Liefering
SV Wals-Grunau
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SV Ried(N)
FC Liefering
SV Ried(N)
FC Liefering
|
22 | 42 | 22 | 42 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Liefering
Union Gurten
FC Liefering
Union Gurten
|
20 | 70 | 20 | 70 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
SKU Amstetten
FC Liefering
SKU Amstetten
FC Liefering
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
FC Liefering
FC Trenkwalder Admira
FC Liefering
FC Trenkwalder Admira
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
Rapid Vienna (Trẻ)
FC Liefering
Rapid Vienna (Trẻ)
FC Liefering
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
SV Stripfing Weiden
FC Liefering
SV Stripfing Weiden
FC Liefering
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AUT D2
|
FC Liefering
ASK Voitsberg
FC Liefering
ASK Voitsberg
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
FC Liefering
St.Polten
FC Liefering
St.Polten
|
11 | 24 | 11 | 24 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AUT D2
|
Lustenau Áo(N)
FC Liefering
Lustenau Áo(N)
FC Liefering
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AUT D2
|
FC Liefering
Kapfenberg Superfund
FC Liefering
Kapfenberg Superfund
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AUT D2
|
SV Horn
FC Liefering
SV Horn
FC Liefering
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
AUT D2
|
FC Liefering
FAC Team Fur Wien
FC Liefering
FAC Team Fur Wien
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
AUT D2
|
SK Sturm Graz(Trẻ)
FC Liefering
SK Sturm Graz(Trẻ)
FC Liefering
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
FC Liefering
SV Ried
FC Liefering
SV Ried
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AUT D2
|
SC Bregenz
FC Liefering
SC Bregenz
FC Liefering
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUT D2
|
FC Liefering
Lafnitz
FC Liefering
Lafnitz
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FC Liefering(N)
First Vienna FC
FC Liefering(N)
First Vienna FC
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Lustenau Áo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT CUP
|
SV Kuchl
Lustenau Áo
SV Kuchl
Lustenau Áo
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lustenau Áo
Augsburg
Lustenau Áo
Augsburg
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
SC Rothis
Lustenau Áo
SC Rothis
Lustenau Áo
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Lustenau Áo
FV Ravensburg
Lustenau Áo
FV Ravensburg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Dornbirn
Lustenau Áo
FC Dornbirn
Lustenau Áo
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Admira Dornbirn
Lustenau Áo
Admira Dornbirn
Lustenau Áo
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
WSG Wattens
Lustenau Áo
WSG Wattens
Lustenau Áo
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUT D2
|
Lustenau Áo
ASK Voitsberg
Lustenau Áo
ASK Voitsberg
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AUT D2
|
SV Stripfing Weiden
Lustenau Áo
SV Stripfing Weiden
Lustenau Áo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
AUT D2
|
Lustenau Áo
First Vienna FC
Lustenau Áo
First Vienna FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
AUT D2
|
SKU Amstetten
Lustenau Áo
SKU Amstetten
Lustenau Áo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
AUT D2
|
Lustenau Áo
SC Bregenz
Lustenau Áo
SC Bregenz
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
AUT D2
|
SV Ried
Lustenau Áo
SV Ried
Lustenau Áo
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
AUT D2
|
Lustenau Áo(N)
FC Liefering
Lustenau Áo(N)
FC Liefering
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AUT D2
|
Lustenau Áo
FC Trenkwalder Admira
Lustenau Áo
FC Trenkwalder Admira
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
AUT D2
|
SK Sturm Graz(Trẻ)
Lustenau Áo
SK Sturm Graz(Trẻ)
Lustenau Áo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
AUT D2
|
Lustenau Áo
Kapfenberg Superfund
Lustenau Áo
Kapfenberg Superfund
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Lustenau Áo
St. Gallen
Lustenau Áo
St. Gallen
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
AUT D2
|
FAC Team Fur Wien
Lustenau Áo
FAC Team Fur Wien
Lustenau Áo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
AUT D2
|
Lustenau Áo
SV Horn
Lustenau Áo
SV Horn
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Achim Untergasser |
Điều khiển FC Liefering | 5 T 3 H 2 B |
Điều khiển Lustenau Áo | 2 T 0 H 5 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 20
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2
-
15 Tổng số mất bàn 8
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.8
-
50% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 20%
-
50% TL thua 20%
3 trận sắp tới
FC Liefering |
||
---|---|---|
AUT D2
|
Rapid Vienna (Trẻ)
FC Liefering
|
8 Ngày |
AUT D2
|
FC Liefering
SK Sturm Graz(Trẻ)
|
15 Ngày |
AUT D2
|
First Vienna FC
FC Liefering
|
22 Ngày |
Lustenau Áo |
||
---|---|---|
AUT D2
|
Lustenau Áo
WSC Hertha Wels
|
8 Ngày |
AUT D2
|
Kapfenberg Superfund
Lustenau Áo
|
15 Ngày |
AUT D2
|
Lustenau Áo
SV Stripfing Weiden
|
22 Ngày |