Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 10 | 5 | 14 | -8 | 35 | 12 | 34% |
Chủ | 14 | 7 | 1 | 6 | -2 | 22 | 9 | 50% |
Khách | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | 14 | 20% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | 11 | 37% |
Chủ | 15 | 7 | 1 | 7 | 0 | 22 | 8 | 47% |
Khách | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | 12 | 27% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT D2
|
SC Bregenz
Rapid Vienna (Trẻ)
SC Bregenz
Rapid Vienna (Trẻ)
|
02 | 02 | 15 | 15 |
0
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUT D2
|
Rapid Vienna (Trẻ)
SC Bregenz
Rapid Vienna (Trẻ)
SC Bregenz
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SC Bregenz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT CUP
|
Vocklamarkt
SC Bregenz
Vocklamarkt
SC Bregenz
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
SC Bregenz
VfB Hohenems
SC Bregenz
VfB Hohenems
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
SC Bregenz
Mainz Am
SC Bregenz
Mainz Am
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
INT CF
|
SC Bregenz
FC Wil 1900
SC Bregenz
FC Wil 1900
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
SC Bregenz(N)
Stuttgart(Am)
SC Bregenz(N)
Stuttgart(Am)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SC Bregenz
USV Eschen Mauren
SC Bregenz
USV Eschen Mauren
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
AUT D2
|
Kapfenberg Superfund
SC Bregenz
Kapfenberg Superfund
SC Bregenz
|
21 | 53 | 21 | 53 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
SC Bregenz
SV Ried
SC Bregenz
SV Ried
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUT D2
|
St.Polten
SC Bregenz
St.Polten
SC Bregenz
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUT D2
|
SC Bregenz
Rapid Vienna (Trẻ)
SC Bregenz
Rapid Vienna (Trẻ)
|
02 | 15 | 02 | 15 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUT D2
|
Lustenau Áo
SC Bregenz
Lustenau Áo
SC Bregenz
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
AUT D2
|
SC Bregenz
FAC Team Fur Wien
SC Bregenz
FAC Team Fur Wien
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
AUT D2
|
SV Horn
SC Bregenz
SV Horn
SC Bregenz
|
31 | 32 | 31 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AUT D2
|
First Vienna FC
SC Bregenz
First Vienna FC
SC Bregenz
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUT D2
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
AUT D2
|
Lafnitz
SC Bregenz
Lafnitz
SC Bregenz
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
SC Bregenz
SKU Amstetten
SC Bregenz
SKU Amstetten
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
AUT D2
|
FC Trenkwalder Admira
SC Bregenz
FC Trenkwalder Admira
SC Bregenz
|
10 | 32 | 10 | 32 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
AUT D2
|
SC Bregenz
FC Liefering
SC Bregenz
FC Liefering
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUT D2
|
ASK Voitsberg
SC Bregenz
ASK Voitsberg
SC Bregenz
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Rapid Vienna (Trẻ)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
SV Leobendorf
Rapid Vienna (Trẻ)
SV Leobendorf
Rapid Vienna (Trẻ)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Ferencvarosi TC B
Rapid Vienna (Trẻ)
Ferencvarosi TC B
Rapid Vienna (Trẻ)
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Kremser
Rapid Vienna (Trẻ)
Kremser
Rapid Vienna (Trẻ)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Rapid Vienna (Trẻ)
Traiskirchen
Rapid Vienna (Trẻ)
Traiskirchen
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
KFC Komarno
Rapid Vienna (Trẻ)
KFC Komarno
Rapid Vienna (Trẻ)
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUT D2
|
Rapid Vienna (Trẻ)
SV Stripfing Weiden
Rapid Vienna (Trẻ)
SV Stripfing Weiden
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
St.Polten
Rapid Vienna (Trẻ)
St.Polten
Rapid Vienna (Trẻ)
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
AUT D2
|
Rapid Vienna (Trẻ)
FC Liefering
Rapid Vienna (Trẻ)
FC Liefering
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
SC Bregenz
Rapid Vienna (Trẻ)
SC Bregenz
Rapid Vienna (Trẻ)
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUT D2
|
Lafnitz
Rapid Vienna (Trẻ)
Lafnitz
Rapid Vienna (Trẻ)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
Rapid Vienna (Trẻ)
Kapfenberg Superfund
Rapid Vienna (Trẻ)
Kapfenberg Superfund
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
AUT D2
|
FAC Team Fur Wien
Rapid Vienna (Trẻ)
FAC Team Fur Wien
Rapid Vienna (Trẻ)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
AUT D2
|
Rapid Vienna (Trẻ)
SV Ried
Rapid Vienna (Trẻ)
SV Ried
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUT D2
|
Rapid Vienna (Trẻ)
First Vienna FC
Rapid Vienna (Trẻ)
First Vienna FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
AUT D2
|
SKU Amstetten
Rapid Vienna (Trẻ)
SKU Amstetten
Rapid Vienna (Trẻ)
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
AUT D2
|
Rapid Vienna (Trẻ)(N)
FC Trenkwalder Admira
Rapid Vienna (Trẻ)(N)
FC Trenkwalder Admira
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
AUT D2
|
ASK Voitsberg
Rapid Vienna (Trẻ)
ASK Voitsberg
Rapid Vienna (Trẻ)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
AUT D2
|
Rapid Vienna (Trẻ)
Lustenau Áo
Rapid Vienna (Trẻ)
Lustenau Áo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
AUT D2
|
SK Sturm Graz(Trẻ)
Rapid Vienna (Trẻ)
SK Sturm Graz(Trẻ)
Rapid Vienna (Trẻ)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SV Horn
Rapid Vienna (Trẻ)
SV Horn
Rapid Vienna (Trẻ)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Florian Jager |
Điều khiển SC Bregenz | 1 T 1 H 0 B |
Điều khiển Rapid Vienna (Trẻ) | 5 T 2 H 2 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 22
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.2
-
28 Tổng số mất bàn 20
-
2.8 Trung bình mất bàn 2
-
30% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 10%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 0 | 3 | 9.6 | 4.4 |
3 trận sắp tới
SC Bregenz |
||
---|---|---|
AUT D2
|
St.Polten
SC Bregenz
|
6 Ngày |
AUT D2
|
SC Bregenz
FAC Team Fur Wien
|
14 Ngày |
AUT D2
|
SG Austria Klagenfurt
SC Bregenz
|
21 Ngày |
Rapid Vienna (Trẻ) |
||
---|---|---|
AUT D2
|
Rapid Vienna (Trẻ)
FC Liefering
|
7 Ngày |
AUT D2
|
SV Austria Salzburg
Rapid Vienna (Trẻ)
|
14 Ngày |
AUT D2
|
Rapid Vienna (Trẻ)
Austria Wien(Trẻ)
|
21 Ngày |