So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 9 | 9 | 12 | 45 | 8 | 40% |
Chủ | 15 | 6 | 5 | 4 | 9 | 23 | 8 | 40% |
Khách | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | 4 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 3 | 18 | -14 | 30 | 12 | 30% |
Chủ | 15 | 7 | 0 | 8 | 2 | 21 | 10 | 47% |
Khách | 15 | 2 | 3 | 10 | -16 | 9 | 14 | 13% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
SC Schwaz
SV Kuchl
SC Schwaz
SV Kuchl
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
AUS D3
|
SV Kuchl
SC Schwaz
SV Kuchl
SC Schwaz
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SV Kuchl
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT CUP
|
SV Kuchl
Lustenau Áo
SV Kuchl
Lustenau Áo
|
11 | 23 | 11 | 23 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Kuchl
USK Anif
SV Kuchl
USK Anif
|
20 | 61 | 20 | 61 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
USC Eugendorf
SV Kuchl
USC Eugendorf
SV Kuchl
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS D3
|
SVG Reichenau
SV Kuchl
SVG Reichenau
SV Kuchl
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SV Wals-Grunau
SV Kuchl
SV Wals-Grunau
SV Kuchl
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS D3
|
SV Kuchl
TSV St. Johann
SV Kuchl
TSV St. Johann
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
AUS D3
|
Rheindorf Altach B
SV Kuchl
Rheindorf Altach B
SV Kuchl
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SV Kuchl
VfB Hohenems
SV Kuchl
VfB Hohenems
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
Bischofshofen
SV Kuchl
Bischofshofen
SV Kuchl
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SV Kuchl
Kufstein
SV Kuchl
Kufstein
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SC Schwaz
SV Kuchl
SC Schwaz
SV Kuchl
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
AUS D3
|
SV Kuchl
FC Dornbirn
SV Kuchl
FC Dornbirn
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SV Austria Salzburg
SV Kuchl
SV Austria Salzburg
SV Kuchl
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS D3
|
Kitzbuhel
SV Kuchl
Kitzbuhel
SV Kuchl
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SV Kuchl
SC Rothis
SV Kuchl
SC Rothis
|
40 | 72 | 40 | 72 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
FC Pinzgau Saalfelden
SV Kuchl
FC Pinzgau Saalfelden
SV Kuchl
|
02 | 24 | 02 | 24 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SV Kuchl
SC Imst
SV Kuchl
SC Imst
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SV Kuchl
SV Friedburg Pondorf
SV Kuchl
SV Friedburg Pondorf
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
INT CF
|
SV Kuchl
TSV Neumarkt
SV Kuchl
TSV Neumarkt
|
40 | 90 | 40 | 90 |
|
|
INT CF
|
SV Kuchl
SC Golling
SV Kuchl
SC Golling
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
SC Schwaz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT CUP
|
FC Lauterach
SC Schwaz
FC Lauterach
SC Schwaz
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
INT CF
|
SC Schwaz
Worgl Obi SV
SC Schwaz
Worgl Obi SV
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
H
B
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
AUS D3
|
SV Austria Salzburg
SC Schwaz
SV Austria Salzburg
SC Schwaz
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SC Schwaz
SC Rothis
SC Schwaz
SC Rothis
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
AUS D3
|
Kitzbuhel
SC Schwaz
Kitzbuhel
SC Schwaz
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
AUS D3
|
SC Schwaz
SC Imst
SC Schwaz
SC Imst
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
AUS D3
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
AUS D3
|
SC Schwaz
FC Lauterach
SC Schwaz
FC Lauterach
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
AUS D3
|
SVG Reichenau
SC Schwaz
SVG Reichenau
SC Schwaz
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AUS D3
|
SC Schwaz
SV Kuchl
SC Schwaz
SV Kuchl
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
AUS D3
|
TSV St. Johann
SC Schwaz
TSV St. Johann
SC Schwaz
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SC Schwaz
Rheindorf Altach B
SC Schwaz
Rheindorf Altach B
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
AUS D3
|
VfB Hohenems
SC Schwaz
VfB Hohenems
SC Schwaz
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1
T
X
|
AUS D3
|
SC Schwaz
Bischofshofen
SC Schwaz
Bischofshofen
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
AUS D3
|
Kufstein
SC Schwaz
Kufstein
SC Schwaz
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AUS D3
|
SC Schwaz
SV Wals-Grunau
SC Schwaz
SV Wals-Grunau
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
SC Schwaz
Worgl Obi SV
SC Schwaz
Worgl Obi SV
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
SC Schwaz
SC Kundl
SC Schwaz
SC Kundl
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
SC Schwaz
SV Fugen
SC Schwaz
SV Fugen
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
|
|
INT CF
|
SC Schwaz
SV Kematen
SC Schwaz
SV Kematen
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 25 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 25 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 25 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 25 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 18
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.8
-
20 Tổng số mất bàn 7
-
2 Trung bình mất bàn 0.7
-
50% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
SV Kuchl |
||
---|---|---|
AUS D3
|
SV Kuchl
VfB Hohenems
|
15 Ngày |
AUS D3
|
Kufstein
SV Kuchl
|
22 Ngày |
AUS D3
|
SV Kuchl
TSV St. Johann
|
29 Ngày |
SC Schwaz |
||
---|---|---|
AUS D3
|
VfB Hohenems
SC Schwaz
|
8 Ngày |
AUS D3
|
SC Schwaz
Kufstein
|
15 Ngày |
AUS D3
|
TSV St. Johann
SC Schwaz
|
22 Ngày |