Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 9 | 10 | 9 | 42 | 9 | 37% |
Chủ | 15 | 5 | 5 | 5 | 7 | 20 | 11 | 33% |
Khách | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | 5 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 4 | 10 | 16 | -26 | 22 | 15 | 13% |
Chủ | 15 | 1 | 6 | 8 | -10 | 9 | 16 | 7% |
Khách | 15 | 3 | 4 | 8 | -16 | 13 | 11 | 20% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
Bischofshofen
Kufstein
Bischofshofen
Kufstein
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS D3
|
Kufstein
Bischofshofen
Kufstein
Bischofshofen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AUS D3
|
Bischofshofen
Kufstein
Bischofshofen
Kufstein
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS D3
|
Kufstein
Bischofshofen
Kufstein
Bischofshofen
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
AUS D3
|
Bischofshofen
Kufstein
Bischofshofen
Kufstein
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
Kufstein
Bischofshofen
Kufstein
Bischofshofen
|
12 | 12 | 44 | 44 |
|
|
INT CF
|
Bischofshofen
Kufstein
Bischofshofen
Kufstein
|
03 | 03 | 13 | 13 |
-2
H
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
AUS D3
|
Bischofshofen
Kufstein
Bischofshofen
Kufstein
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
AUS D3
|
Kufstein
Bischofshofen
Kufstein
Bischofshofen
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1/1.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bischofshofen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT CUP
|
Bischofshofen
Sturm Graz
Bischofshofen
Sturm Graz
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
INT CF
|
Bischofshofen
TSV Buchbach
Bischofshofen
TSV Buchbach
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS D3
|
Kitzbuhel
Bischofshofen
Kitzbuhel
Bischofshofen
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
Bischofshofen
SC Imst
Bischofshofen
SC Imst
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
AUS D3
|
FC Pinzgau Saalfelden
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
Bischofshofen
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
AUS D3
|
Bischofshofen
FC Lauterach
Bischofshofen
FC Lauterach
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SVG Reichenau
Bischofshofen
SVG Reichenau
Bischofshofen
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
AUS D3
|
Bischofshofen
SV Kuchl
Bischofshofen
SV Kuchl
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
TSV St. Johann
Bischofshofen
TSV St. Johann
Bischofshofen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
Bischofshofen
Rheindorf Altach B
Bischofshofen
Rheindorf Altach B
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
AUS D3
|
VfB Hohenems
Bischofshofen
VfB Hohenems
Bischofshofen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS D3
|
Bischofshofen
SV Wals-Grunau
Bischofshofen
SV Wals-Grunau
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AUS D3
|
Bischofshofen
Kufstein
Bischofshofen
Kufstein
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS D3
|
SC Schwaz
Bischofshofen
SC Schwaz
Bischofshofen
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
AUS D3
|
Bischofshofen
FC Dornbirn
Bischofshofen
FC Dornbirn
|
21 | 43 | 21 | 43 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SV Austria Salzburg
Bischofshofen
SV Austria Salzburg
Bischofshofen
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
Bischofshofen
SC Rothis
Bischofshofen
SC Rothis
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
Bischofshofen
Kitzbuhel
Bischofshofen
Kitzbuhel
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
AUS D3
|
SC Imst
Bischofshofen
SC Imst
Bischofshofen
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
AUS D3
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Kufstein
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
OTSU Hallein
Kufstein
OTSU Hallein
Kufstein
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Hall
Kufstein
SV Hall
Kufstein
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
|
|
AUS D3
|
SC Rothis
Kufstein
SC Rothis
Kufstein
|
42 | 5 4 | 42 | 5 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
Kufstein
Kitzbuhel
Kufstein
Kitzbuhel
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D3
|
SC Imst
Kufstein
SC Imst
Kufstein
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
AUS D3
|
Kufstein
FC Pinzgau Saalfelden
Kufstein
FC Pinzgau Saalfelden
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
AUS D3
|
FC Lauterach
Kufstein
FC Lauterach
Kufstein
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
AUS D3
|
Kufstein
SVG Reichenau
Kufstein
SVG Reichenau
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AUS D3
|
SV Kuchl
Kufstein
SV Kuchl
Kufstein
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
Kufstein
TSV St. Johann
Kufstein
TSV St. Johann
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
AUS D3
|
Rheindorf Altach B
Kufstein
Rheindorf Altach B
Kufstein
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS D3
|
Kufstein
VfB Hohenems
Kufstein
VfB Hohenems
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
AUS D3
|
Bischofshofen
Kufstein
Bischofshofen
Kufstein
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS D3
|
Kufstein
SV Wals-Grunau
Kufstein
SV Wals-Grunau
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
AUS D3
|
Kufstein
SC Schwaz
Kufstein
SC Schwaz
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AUS D3
|
FC Dornbirn
Kufstein
FC Dornbirn
Kufstein
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
AUS D3
|
Kufstein
SV Austria Salzburg
Kufstein
SV Austria Salzburg
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
|
|
AUS D3
|
Kufstein
SC Rothis
Kufstein
SC Rothis
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
AUS D3
|
Kitzbuhel
Kufstein
Kitzbuhel
Kufstein
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
AUS D3
|
Kufstein
SC Imst
Kufstein
SC Imst
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 25 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 25 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 25 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 25 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 17
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.7
-
20 Tổng số mất bàn 27
-
2 Trung bình mất bàn 2.7
-
40% TL thắng 0%
-
0% TL hòa 40%
-
60% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Bischofshofen |
||
---|---|---|
AUS D3
|
TSV St. Johann
Bischofshofen
|
9 Ngày |
AUS D3
|
Bischofshofen
Rheindorf Altach B
|
16 Ngày |
AUS D3
|
SV Seekirchen
Bischofshofen
|
22 Ngày |
Kufstein |
||
---|---|---|
AUS D3
|
Kufstein
SC Imst
|
9 Ngày |
AUS D3
|
SC Schwaz
Kufstein
|
16 Ngày |
AUS D3
|
Kufstein
SV Kuchl
|
23 Ngày |