Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Achuapa
Antigua GFC
CD Achuapa
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
GUA D1
|
CD Achuapa
Antigua GFC
CD Achuapa
Antigua GFC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CD Achuapa
Antigua GFC
CD Achuapa
Antigua GFC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GUA D1
|
CD Achuapa
Antigua GFC
CD Achuapa
Antigua GFC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Achuapa
Antigua GFC
CD Achuapa
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
B
|
2.5
X
|
GUA D1
|
CD Achuapa
Antigua GFC
CD Achuapa
Antigua GFC
|
10 | 10 | 32 | 32 |
0
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Achuapa
Antigua GFC
CD Achuapa
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GUA D1
|
CD Achuapa
Antigua GFC
CD Achuapa
Antigua GFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Achuapa
Antigua GFC
CD Achuapa
|
31 | 31 | 61 | 61 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Achuapa
Antigua GFC
CD Achuapa
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GUA D1
|
CD Achuapa
Antigua GFC
CD Achuapa
Antigua GFC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GUA D1
|
CD Achuapa
Antigua GFC
CD Achuapa
Antigua GFC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Achuapa
Antigua GFC
CD Achuapa
|
10 | 10 | 60 | 60 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
CD Achuapa
Antigua GFC
CD Achuapa
Antigua GFC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
|
2
H
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Achuapa
Antigua GFC
CD Achuapa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5
T
B
|
2.5
1
X
H
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Achuapa
Antigua GFC
CD Achuapa
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1/1.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
CD Achuapa
Antigua GFC
CD Achuapa
Antigua GFC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GUA D1
|
CD Achuapa
Antigua GFC
CD Achuapa
Antigua GFC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Achuapa
Antigua GFC
CD Achuapa
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CD Achuapa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GUA D1
|
CD Marquense
CD Achuapa
CD Marquense
CD Achuapa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
GUA D1
|
CD Achuapa
CSD Municipal
CD Achuapa
CSD Municipal
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Achuapa
Antigua GFC
CD Achuapa
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
GUA D1
|
Coban Imperial
CD Achuapa
Coban Imperial
CD Achuapa
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GUA D1
|
CD Achuapa
CD Marquense
CD Achuapa
CD Marquense
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
GUA D1
|
Club Comunicaciones
CD Achuapa
Club Comunicaciones
CD Achuapa
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
0.5/1
X
X
|
GUA D1
|
CD Achuapa
Guastatoya
CD Achuapa
Guastatoya
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
GUA D1
|
Deportivo Mixco
CD Achuapa
Deportivo Mixco
CD Achuapa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GUA D1
|
CD Achuapa
Deportivo Xinabajul
CD Achuapa
Deportivo Xinabajul
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CD Malacateco
CD Achuapa
CD Malacateco
CD Achuapa
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CD Achuapa
CSD Municipal
CD Achuapa
CSD Municipal
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
CD Achuapa
Antigua GFC
CD Achuapa
Antigua GFC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CD Achuapa
Coban Imperial
CD Achuapa
Coban Imperial
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
GUA D1
|
CD Marquense
CD Achuapa
CD Marquense
CD Achuapa
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
GUA D1
|
CD Achuapa
Club Comunicaciones
CD Achuapa
Club Comunicaciones
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GUA D1
|
Guastatoya
CD Achuapa
Guastatoya
CD Achuapa
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CD Achuapa
Deportivo Mixco
CD Achuapa
Deportivo Mixco
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
GUA D1
|
Deportivo Xinabajul
CD Achuapa
Deportivo Xinabajul
CD Achuapa
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
CD Achuapa
CD Malacateco
CD Achuapa
CD Malacateco
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Antigua GFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CNCF CACup
|
Managua FC
Antigua GFC
Managua FC
Antigua GFC
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Marquense
Antigua GFC
CD Marquense
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
CSD Municipal
Antigua GFC
CSD Municipal
Antigua GFC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CSD Municipal
Antigua GFC
CSD Municipal
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
Antigua GFC
Coban Imperial
Antigua GFC
Coban Imperial
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
Coban Imperial
Antigua GFC
Coban Imperial
Antigua GFC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
GUA D1
|
Antigua GFC
Guastatoya
Antigua GFC
Guastatoya
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GUA D1
|
Guastatoya
Antigua GFC
Guastatoya
Antigua GFC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Achuapa
Antigua GFC
CD Achuapa
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
GUA D1
|
Deportivo Mixco
Antigua GFC
Deportivo Mixco
Antigua GFC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
GUA D1
|
Deportivo Xinabajul
Antigua GFC
Deportivo Xinabajul
Antigua GFC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GUA D1
|
Antigua GFC
Coban Imperial
Antigua GFC
Coban Imperial
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GUA D1
|
CD Malacateco
Antigua GFC
CD Malacateco
Antigua GFC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Marquense
Antigua GFC
CD Marquense
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
CSD Municipal
Antigua GFC
CSD Municipal
Antigua GFC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
GUA D1
|
Antigua GFC
Club Comunicaciones
Antigua GFC
Club Comunicaciones
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
GUA D1
|
Antigua GFC
Deportivo Mixco
Antigua GFC
Deportivo Mixco
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
Guastatoya
Antigua GFC
Guastatoya
Antigua GFC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 6 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 23
-
0.7 Trung bình ghi bàn 2.3
-
14 Tổng số mất bàn 4
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.4
-
10% TL thắng 80%
-
30% TL hòa 10%
-
60% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11.0 | 5.0 |
1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 9.5 | 4.3 |
3 trận sắp tới
CD Achuapa |
||
---|---|---|
GUA D1
|
CD Achuapa
Club Aurora
|
8 Ngày |
GUA D1
|
Coban Imperial
CD Achuapa
|
15 Ngày |
GUA D1
|
CD Achuapa
Club Comunicaciones
|
22 Ngày |
Antigua GFC |
||
---|---|---|
CNCF CACup
|
Antigua GFC
Alianza FC
|
3 Ngày |
GUA D1
|
Antigua GFC
Deportivo Mictlan
|
8 Ngày |
CNCF CACup
|
Antigua GFC
Plaza Amador
|
10 Ngày |