Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Milevsko
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL 5
|
Jiskra Trebon
Milevsko
Jiskra Trebon
Milevsko
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
Jiskra Trebon
Milevsko
Jiskra Trebon
Milevsko
|
40 | 71 | 40 | 71 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
Milevsko
TJ Hluboka nad Vltavou
Milevsko
TJ Hluboka nad Vltavou
|
20 | 33 | 20 | 33 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
Jiskra Trebon
Milevsko
Jiskra Trebon
Milevsko
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
Milevsko
SK Rudolfov
Milevsko
SK Rudolfov
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE DFL
|
Jiskra Trebon
Milevsko
Jiskra Trebon
Milevsko
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Milevsko
SK Cimelice
Milevsko
SK Cimelice
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Milevsko
Klatovy
Milevsko
Klatovy
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
CZEC
|
Milevsko
FK MAS Taborsko
Milevsko
FK MAS Taborsko
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
Spartak Sobeslav
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Spartak Sobeslav
Taborsko B
Spartak Sobeslav
Taborsko B
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CZE DFL
|
Spartak Sobeslav
Aritma Praha
Spartak Sobeslav
Aritma Praha
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
SK Petrin Plzen B
Spartak Sobeslav
SK Petrin Plzen B
Spartak Sobeslav
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Spartak Sobeslav
FK Pribram B
Spartak Sobeslav
FK Pribram B
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Spartak Sobeslav
TJ Hluboka nad Vltavou
Spartak Sobeslav
TJ Hluboka nad Vltavou
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FK Jindrichuv Hradec
Spartak Sobeslav
FK Jindrichuv Hradec
Spartak Sobeslav
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE DFL
|
Spartak Sobeslav
Vejprnice
Spartak Sobeslav
Vejprnice
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Ceske Budejovice(N)
Spartak Sobeslav
Ceske Budejovice(N)
Spartak Sobeslav
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Aritma Praha
Spartak Sobeslav
Aritma Praha
Spartak Sobeslav
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
3
T
|
CZE DFL
|
FK Pribram B
Spartak Sobeslav
FK Pribram B
Spartak Sobeslav
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
4
0/0.5
X
T
|
CZE DFL
|
TJ Hluboka nad Vltavou
Spartak Sobeslav
TJ Hluboka nad Vltavou
Spartak Sobeslav
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CZE DFL
|
Spartak Sobeslav
FK Jindrichuv Hradec
Spartak Sobeslav
FK Jindrichuv Hradec
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
Spartak Sobeslav
Povltava FA
Spartak Sobeslav
Povltava FA
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
CZE DFL
|
TJ Prestice
Spartak Sobeslav
TJ Prestice
Spartak Sobeslav
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZEC
|
Spartak Sobeslav
TJ Hluboka nad Vltavou
Spartak Sobeslav
TJ Hluboka nad Vltavou
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Pisek
Spartak Sobeslav
FC Pisek
Spartak Sobeslav
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CZE DFL
|
FC Rokycany
Spartak Sobeslav
FC Rokycany
Spartak Sobeslav
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
|
3
X
|
CZE DFL
|
FK Horovicko
Spartak Sobeslav
FK Horovicko
Spartak Sobeslav
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
|
2.5/3
T
|
CZE DFL
|
Aritma Praha
Spartak Sobeslav
Aritma Praha
Spartak Sobeslav
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CZEC
|
Spartak Sobeslav
Hradec Kralove
Spartak Sobeslav
Hradec Kralove
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
4.5/5
2/2.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 15
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
29 Tổng số mất bàn 15
-
3.2 Trung bình mất bàn 1.5
-
11% TL thắng 40%
-
22% TL hòa 30%
-
67% TL thua 30%