



2
3
Hết
2 - 3
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Blansko
TJ Start Brno
Blansko
TJ Start Brno
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Blansko
TJ Start Brno
Blansko
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Blansko
TJ Start Brno
Blansko
TJ Start Brno
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
|
3
H
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Blansko
TJ Start Brno
Blansko
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Blansko
TJ Start Brno
Blansko
TJ Start Brno
|
13 | 13 | 14 | 14 |
0.5/1
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
TJ Start Brno
Blansko
TJ Start Brno
Blansko
|
00 | 00 | 21 | 21 |
-0.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZEC
|
TJ Start Brno
Blansko
TJ Start Brno
Blansko
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1/1.5
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Blansko
TJ Start Brno
Blansko
TJ Start Brno
|
30 | 30 | 50 | 50 |
1/1.5
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Blansko
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Blansko
Vrchovina
Blansko
Vrchovina
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CZE CFL
|
Hlucin
Blansko
Hlucin
Blansko
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
CZE CFL
|
Blansko
TJ Start Brno
Blansko
TJ Start Brno
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Slovan Rosice
Blansko
Slovan Rosice
Blansko
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Blansko
Brno B
Blansko
Brno B
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Blansko
Frydek-Mistek
Blansko
Frydek-Mistek
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Blansko
Slovacko II
Blansko
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Blansko
MFK Karvina B
Blansko
MFK Karvina B
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Blansko
Sardice
Blansko
Sardice
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Zlin B
Blansko
Zlin B
Blansko
|
22 | 42 | 22 | 42 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Blansko
Fotbal Trinec
Blansko
|
40 | 60 | 40 | 60 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Blansko
Unie Hlubina
Blansko
Unie Hlubina
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Slavia Kromeriz
Blansko
Slavia Kromeriz
Blansko
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Blansko
FC Strani
Blansko
FC Strani
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Unicov
Blansko
Unicov
Blansko
|
20 | 21 | 20 | 21 |
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE CFL
|
Blansko
Viktoria Otrokovice
Blansko
Viktoria Otrokovice
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CZE CFL
|
Uhersky Brod
Blansko
Uhersky Brod
Blansko
|
22 | 43 | 22 | 43 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
SC Znojmo
Blansko
SC Znojmo
Blansko
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CZE CFL
|
Blansko
Zlin B
Blansko
Zlin B
|
10 | 24 | 10 | 24 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Blansko
MFK Karvina B
Blansko
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
TJ Start Brno
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZEC
|
TJ Skastice
TJ Start Brno
TJ Skastice
TJ Start Brno
|
06 | 0 8 | 06 | 0 8 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
TJ Start Brno
Pardubice B
TJ Start Brno
Pardubice B
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Uhersky Brod
TJ Start Brno
Uhersky Brod
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
TJ Start Brno
Viktoria Otrokovice
TJ Start Brno
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
CZE CFL
|
Blansko
TJ Start Brno
Blansko
TJ Start Brno
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Brno B
TJ Start Brno
Brno B
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
FC Strani
TJ Start Brno
FC Strani
TJ Start Brno
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Zlin B
TJ Start Brno
Zlin B
TJ Start Brno
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
MFK Karvina B
TJ Start Brno
MFK Karvina B
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Hlucin
TJ Start Brno
Hlucin
TJ Start Brno
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Unicov
TJ Start Brno
Unicov
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
SC Znojmo
TJ Start Brno
SC Znojmo
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Slovan Rosice
TJ Start Brno
Slovan Rosice
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
TJ Start Brno
Frydek-Mistek
TJ Start Brno
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Slovacko II
TJ Start Brno
Slovacko II
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Sardice
TJ Start Brno
Sardice
TJ Start Brno
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
TJ Start Brno
Unie Hlubina
TJ Start Brno
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Fotbal Trinec
TJ Start Brno
Fotbal Trinec
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Slavia Kromeriz
TJ Start Brno
Slavia Kromeriz
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Kremser
TJ Start Brno
Kremser
TJ Start Brno
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 24
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.4
-
18 Tổng số mất bàn 17
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Blansko |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Zlin B
Blansko
|
9 Ngày |
CZE CFL
|
Blansko
Hlucin
|
16 Ngày |
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Blansko
|
23 Ngày |
TJ Start Brno |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Fotbal Trinec
|
9 Ngày |
CZE CFL
|
Sardice
TJ Start Brno
|
16 Ngày |
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Slovacko II
|
23 Ngày |