Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | 3 | 42% |
Chủ | 17 | 9 | 5 | 3 | 14 | 32 | 3 | 53% |
Khách | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | 4 | 31% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 3 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 1 | 50% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
Midtjylland
Hibernian FC
Midtjylland
Hibernian FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hibernian FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
Midtjylland
Hibernian FC
Midtjylland
Hibernian FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hibernian FC
Bolton Wanderers
Hibernian FC
Bolton Wanderers
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
AFC Bournemouth
Hibernian FC
AFC Bournemouth
Hibernian FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
INT CF
|
Hibernian FC
RW Essen
Hibernian FC
RW Essen
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Ajax Amsterdam
Hibernian FC
Ajax Amsterdam
Hibernian FC
|
51 | 63 | 51 | 63 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Hibernian FC(N)
MSV Duisburg
Hibernian FC(N)
MSV Duisburg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO PR
|
Hibernian FC
Glasgow Rangers
Hibernian FC
Glasgow Rangers
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO PR
|
St. Mirren
Hibernian FC
St. Mirren
Hibernian FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO PR
|
Celtic
Hibernian FC
Celtic
Hibernian FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO PR
|
Hibernian FC
Dundee United
Hibernian FC
Dundee United
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Aberdeen
Hibernian FC
Aberdeen
Hibernian FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SCO PR
|
Hibernian FC
Dundee
Hibernian FC
Dundee
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SCO PR
|
Glasgow Rangers
Hibernian FC
Glasgow Rangers
Hibernian FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO PR
|
Hibernian FC
St. Johnstone
Hibernian FC
St. Johnstone
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO PR
|
Kilmarnock
Hibernian FC
Kilmarnock
Hibernian FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
SCOFAC
|
Celtic
Hibernian FC
Celtic
Hibernian FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO PR
|
Hibernian FC
Hearts
Hibernian FC
Hearts
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Dundee United
Hibernian FC
Dundee United
Hibernian FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Hibernian FC
Celtic
Hibernian FC
Celtic
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SCO PR
|
St. Mirren
Hibernian FC
St. Mirren
Hibernian FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Midtjylland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN SASL
|
Midtjylland
Sonderjyske
Midtjylland
Sonderjyske
|
31 | 6 2 | 31 | 6 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
UEFA EL
|
Midtjylland
Hibernian FC
Midtjylland
Hibernian FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN SASL
|
Midtjylland
Odense BK
Midtjylland
Odense BK
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Slovan Bratislava
Midtjylland
Slovan Bratislava
Midtjylland
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Dynamo Kyiv(N)
Midtjylland
Dynamo Kyiv(N)
Midtjylland
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Midtjylland
Randers FC
Midtjylland
Randers FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Midtjylland(N)
Silkeborg IF
Midtjylland(N)
Silkeborg IF
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
DEN SASL
|
Midtjylland
Randers FC
Midtjylland
Randers FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN SASL
|
Brondby
Midtjylland
Brondby
Midtjylland
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
DEN SASL
|
Midtjylland
Aarhus AGF
Midtjylland
Aarhus AGF
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
DEN SASL
|
Midtjylland
FC Nordsjaelland
Midtjylland
FC Nordsjaelland
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN SASL
|
FC Nordsjaelland
Midtjylland
FC Nordsjaelland
Midtjylland
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN SASL
|
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
FC Copenhagen
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
DEN SASL
|
Aarhus AGF
Midtjylland
Aarhus AGF
Midtjylland
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
DEN SASL
|
Randers FC
Midtjylland
Randers FC
Midtjylland
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
DEN SASL
|
Midtjylland
Brondby
Midtjylland
Brondby
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
DEN SASL
|
Midtjylland
Randers FC
Midtjylland
Randers FC
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
DEN SASL
|
Aalborg BK
Midtjylland
Aalborg BK
Midtjylland
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN SASL
|
Midtjylland
FC Nordsjaelland
Midtjylland
FC Nordsjaelland
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Gustavo Fernandes Correia |
Điều khiển Hibernian FC | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Midtjylland | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 100% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 27
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.7
-
21 Tổng số mất bàn 15
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 30%
-
40% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Hibernian FC |
||
---|---|---|
SCO PR
|
Dundee
Hibernian FC
|
3 Ngày |
SCO PR
|
Hibernian FC
Kilmarnock
|
10 Ngày |
SCO PR
|
Falkirk
Hibernian FC
|
23 Ngày |
Midtjylland |
||
---|---|---|
DEN SASL
|
Aarhus AGF
Midtjylland
|
3 Ngày |
DEN SASL
|
Midtjylland
Fredericia
|
10 Ngày |
DEN SASL
|
Vejle
Midtjylland
|
17 Ngày |