Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | 5 | 41% |
Chủ | 11 | 8 | 1 | 2 | 13 | 25 | 3 | 73% |
Khách | 11 | 1 | 6 | 4 | -5 | 9 | 9 | 9% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | 6 | 45% |
Chủ | 11 | 7 | 0 | 4 | 7 | 21 | 5 | 64% |
Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | 6 | 27% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT D1
|
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
Rapid Wien
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
AUT D1
|
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
Rapid Wien
|
20 | 20 | 30 | 30 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AUT D1
|
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
Rapid Wien
|
02 | 02 | 05 | 05 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Rapid Wien(N)
FC Blau Weiss Linz
Rapid Wien(N)
FC Blau Weiss Linz
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUT CUP
|
FC Blau Weiss Linz(N)
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz(N)
Rapid Wien
|
03 | 03 | 04 | 04 |
-1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUT CUP
|
FC Blau Weiss Linz(N)
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz(N)
Rapid Wien
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-2
B
|
3/3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Rapid Wien
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Rapid Wien
Decic Tuzi
Rapid Wien
Decic Tuzi
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUT CUP
|
FC Wacker Innsbruck
Rapid Wien
FC Wacker Innsbruck
Rapid Wien
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
UEFA ECL
|
Decic Tuzi
Rapid Wien
Decic Tuzi
Rapid Wien
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Rapid Wien
Union Berlin
Rapid Wien
Union Berlin
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Rapid Wien
Zilina
Rapid Wien
Zilina
|
30 | 52 | 30 | 52 |
|
|
INT CF
|
Rapid Wien(N)
Lisen
Rapid Wien(N)
Lisen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
USV Scheiblingkirchen-Warth
Rapid Wien
USV Scheiblingkirchen-Warth
Rapid Wien
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
AUT D1
|
Rapid Wien
LASK Linz
Rapid Wien
LASK Linz
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUT D1
|
LASK Linz
Rapid Wien
LASK Linz
Rapid Wien
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D1
|
Red Bull Salzburg
Rapid Wien
Red Bull Salzburg
Rapid Wien
|
31 | 42 | 31 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D1
|
Rapid Wien
Sturm Graz
Rapid Wien
Sturm Graz
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUT D1
|
Austria Wien
Rapid Wien
Austria Wien
Rapid Wien
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
AUT D1
|
Rapid Wien
Wolfsberger AC
Rapid Wien
Wolfsberger AC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
AUT D1
|
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
Rapid Wien
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
AUT D1
|
Wolfsberger AC
Rapid Wien
Wolfsberger AC
Rapid Wien
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Rapid Wien
Djurgardens
Rapid Wien
Djurgardens
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
AUT D1
|
Rapid Wien
Austria Wien
Rapid Wien
Austria Wien
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA ECL
|
Djurgardens
Rapid Wien
Djurgardens
Rapid Wien
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
AUT D1
|
Sturm Graz
Rapid Wien
Sturm Graz
Rapid Wien
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
FC Blau Weiss Linz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT CUP
|
SK Treibach
FC Blau Weiss Linz
SK Treibach
FC Blau Weiss Linz
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Donau Linz
FC Blau Weiss Linz
Donau Linz
FC Blau Weiss Linz
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
FC Blau Weiss Linz
Ipswich
FC Blau Weiss Linz
Ipswich
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Blau Weiss Linz
Fortuna Dusseldorf
FC Blau Weiss Linz
Fortuna Dusseldorf
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Blau Weiss Linz(N)
Crvena Zvezda
FC Blau Weiss Linz(N)
Crvena Zvezda
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FC Blau Weiss Linz(N)
Slavia Praha
FC Blau Weiss Linz(N)
Slavia Praha
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D1
|
Austria Wien
FC Blau Weiss Linz
Austria Wien
FC Blau Weiss Linz
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
Red Bull Salzburg
FC Blau Weiss Linz
Red Bull Salzburg
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUT D1
|
Wolfsberger AC
FC Blau Weiss Linz
Wolfsberger AC
FC Blau Weiss Linz
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
Sturm Graz
FC Blau Weiss Linz
Sturm Graz
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
AUT D1
|
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
Rapid Wien
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
AUT D1
|
Sturm Graz
FC Blau Weiss Linz
Sturm Graz
FC Blau Weiss Linz
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
Wolfsberger AC
FC Blau Weiss Linz
Wolfsberger AC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
AUT D1
|
Red Bull Salzburg
FC Blau Weiss Linz
Red Bull Salzburg
FC Blau Weiss Linz
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1
T
X
|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
Austria Wien
FC Blau Weiss Linz
Austria Wien
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
FC Trenkwalder Admira
FC Blau Weiss Linz
FC Trenkwalder Admira
FC Blau Weiss Linz
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
TSV Hartberg
FC Blau Weiss Linz
TSV Hartberg
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
AUT D1
|
Wolfsberger AC
FC Blau Weiss Linz
Wolfsberger AC
FC Blau Weiss Linz
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
WSG Wattens
FC Blau Weiss Linz
WSG Wattens
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Markus Hameter |
Điều khiển Rapid Wien | 6 T 2 H 2 B |
Điều khiển FC Blau Weiss Linz | 5 T 3 H 2 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.6 |
Chấn thương
16 | Tobias Borchgrevink Borkeeiet | Christopher Cvetko | 14 |
27 | Noah Bischof | Paul Mensah | 10 |
28 | Moritz Oswald | ||
4 | Jakob Maximilian Scholler | ||
47 | Amin Groller | ||
15 | Nikolaus Wurmbrand |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 16
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.6
-
12 Tổng số mất bàn 15
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.5
-
70% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 12.3 | 4.3 |
3 trận sắp tới
Rapid Wien |
||
---|---|---|
UEFA ECL
|
Rapid Wien
Dundee United
|
4 Ngày |
AUT D1
|
Sturm Graz
Rapid Wien
|
7 Ngày |
UEFA ECL
|
Dundee United
Rapid Wien
|
11 Ngày |
FC Blau Weiss Linz |
||
---|---|---|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
TSV Hartberg
|
6 Ngày |
AUT D1
|
Wolfsberger AC
FC Blau Weiss Linz
|
14 Ngày |
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
SV Ried
|
20 Ngày |