Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | 12 | 32% |
Chủ | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | 7 | 47% |
Khách | 17 | 3 | 5 | 9 | -8 | 14 | 15 | 18% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 6 | 7 | 21 | -34 | 25 | 18 | 18% |
Chủ | 17 | 3 | 4 | 10 | -17 | 13 | 17 | 18% |
Khách | 17 | 3 | 3 | 11 | -17 | 12 | 17 | 18% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D1
|
Bochum
Darmstadt
Bochum
Darmstadt
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER D1
|
Darmstadt
Bochum
Darmstadt
Bochum
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
GER D2
|
Darmstadt
Bochum
Darmstadt
Bochum
|
00 | 00 | 31 | 31 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
GER D2
|
Bochum
Darmstadt
Bochum
Darmstadt
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Darmstadt
Bochum
Darmstadt
Bochum
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
GER D2
|
Bochum
Darmstadt
Bochum
Darmstadt
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Darmstadt
Bochum
Darmstadt
Bochum
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
GER D2
|
Bochum
Darmstadt
Bochum
Darmstadt
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
GER D2
|
Bochum
Darmstadt
Bochum
Darmstadt
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
B
H
|
2.5
1
T
X
|
GER D2
|
Darmstadt
Bochum
Darmstadt
Bochum
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Darmstadt
Bochum
Darmstadt
Bochum
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER D2
|
Darmstadt
Bochum
Darmstadt
Bochum
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
|
2.5
X
|
GER D2
|
Bochum
Darmstadt
Bochum
Darmstadt
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
INT CF
|
Darmstadt
Bochum
Darmstadt
Bochum
|
13 | 13 | 15 | 15 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Darmstadt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Hoffenheim
Darmstadt
Hoffenheim
Darmstadt
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Darmstadt
St. Gallen
Darmstadt
St. Gallen
|
41 | 42 | 41 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Darmstadt
Notts County
Darmstadt
Notts County
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Darmstadt
Viktoria Aschaffenburg
Darmstadt
Viktoria Aschaffenburg
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
GER D2
|
Darmstadt
SSV Jahn Regensburg
Darmstadt
SSV Jahn Regensburg
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
FC Kaiserslautern
Darmstadt
FC Kaiserslautern
Darmstadt
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER D2
|
Darmstadt
Hamburger
Darmstadt
Hamburger
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Preuben Munster
Darmstadt
Preuben Munster
Darmstadt
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER D2
|
Darmstadt
Hannover 96
Darmstadt
Hannover 96
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Darmstadt
Hertha BSC Berlin
Darmstadt
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Darmstadt
Greuther Furth
Darmstadt
Greuther Furth
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
Darmstadt
SSV Ulm 1846
Darmstadt
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
GER D2
|
Koln
Darmstadt
Koln
Darmstadt
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
GER D2
|
Darmstadt
Karlsruher SC
Darmstadt
Karlsruher SC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
FC Magdeburg
Darmstadt
FC Magdeburg
Darmstadt
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Darmstadt
Schalke 04
Darmstadt
Schalke 04
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
GER D2
|
Eintr. Braunschweig
Darmstadt
Eintr. Braunschweig
Darmstadt
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D2
|
Darmstadt
SV Elversberg
Darmstadt
SV Elversberg
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER D2
|
Nurnberg
Darmstadt
Nurnberg
Darmstadt
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Darmstadt
SC Paderborn 07
Darmstadt
SC Paderborn 07
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Bochum
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Bochum
Bayer Leverkusen
Bochum
Bayer Leverkusen
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Bochum
Metalist 1925 Kharkiv
Bochum
Metalist 1925 Kharkiv
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Bochum
Young Boys
Bochum
Young Boys
|
14 | 5 4 | 14 | 5 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Waldhof Mannheim
Bochum
SV Waldhof Mannheim
Bochum
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Bochum(N)
FC Viktoria Plzen
Bochum(N)
FC Viktoria Plzen
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bahlinger SC
Bochum
Bahlinger SC
Bochum
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Wuppertaler
Bochum
Wuppertaler
Bochum
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
B
|
4.5
1.5/2
T
X
|
INT CF
|
Hannover 96 Am
Bochum
Hannover 96 Am
Bochum
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Koln(Trẻ)
Bochum
Koln(Trẻ)
Bochum
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
GER D1
|
St. Pauli
Bochum
St. Pauli
Bochum
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D1
|
Bochum
Mainz
Bochum
Mainz
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER D1
|
Heidenheim
Bochum
Heidenheim
Bochum
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D1
|
Bochum
Union Berlin
Bochum
Union Berlin
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
GER D1
|
Werder Bremen
Bochum
Werder Bremen
Bochum
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D1
|
Bochum
Augsburg
Bochum
Augsburg
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER D1
|
Bochum
VfB Stuttgart
Bochum
VfB Stuttgart
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Bayer Leverkusen
Bochum
Bayer Leverkusen
Bochum
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Bochum
Preuben Munster
Bochum
Preuben Munster
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Bochum
Eintracht Frankfurt
Bochum
Eintracht Frankfurt
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Bayern Munich
Bochum
Bayern Munich
Bochum
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Max Burda |
Điều khiển Darmstadt | 5 T 1 H 1 B |
Điều khiển Bochum | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.5 |
Chấn thương
32 | Fabian Holland | Erhan Masovic | 4 |
10 | Jean-Paul Boetius | Francis Onyeka | - |
47 | Othmane El Idrissi | Gerrit Holtmann | 21 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 20
-
2 Trung bình ghi bàn 2
-
17 Tổng số mất bàn 12
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Darmstadt |
||
---|---|---|
GER D2
|
Nurnberg
Darmstadt
|
6 Ngày |
GERC
|
VfB Lubeck
Darmstadt
|
14 Ngày |
GER D2
|
Darmstadt
Hertha BSC Berlin
|
22 Ngày |
Bochum |
||
---|---|---|
GER D2
|
Bochum
SV Elversberg
|
8 Ngày |
GERC
|
Berliner FC Dynamo
Bochum
|
14 Ngày |
GER D2
|
Schalke 04
Bochum
|
21 Ngày |