Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | 14 | 29% |
Chủ | 17 | 6 | 3 | 8 | -4 | 21 | 15 | 35% |
Khách | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | 13 | 24% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | 11 | 35% |
Chủ | 17 | 4 | 5 | 8 | -4 | 17 | 18 | 24% |
Khách | 17 | 8 | 3 | 6 | 2 | 27 | 7 | 47% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER D2
|
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0/0.5
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
|
32 | 32 | 52 | 52 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER D1
|
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
|
21 | 21 | 52 | 52 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GER D1
|
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
GER D1
|
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5/1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D1
|
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GERC
|
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
|
02 | 02 | 22 | 22 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GER D1
|
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
GER D1
|
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER D1
|
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
|
22 | 22 | 22 | 22 |
0
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
GER D1
|
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
GER D1
|
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GER D1
|
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
GER D1
|
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
GER D1
|
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
GER D1
|
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
GER D1
|
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
T
|
2.5/3
T
|
GER D1
|
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Schalke 04
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Schalke 04
Sevilla
Schalke 04
Sevilla
|
02 | 24 | 02 | 24 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
LR Ahlen
Schalke 04
LR Ahlen
Schalke 04
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Schalke 04
FC Twente Enschede
Schalke 04
FC Twente Enschede
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Schalke 04(N)
St. Gallen
Schalke 04(N)
St. Gallen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SV Wehen Wiesbaden(N)
Schalke 04
SV Wehen Wiesbaden(N)
Schalke 04
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Schalke 04(N)
Panathinaikos
Schalke 04(N)
Panathinaikos
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bocholt FC
Schalke 04
Bocholt FC
Schalke 04
|
01 | 23 | 01 | 23 |
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER D2
|
Schalke 04
SV Elversberg
Schalke 04
SV Elversberg
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Fortuna Dusseldorf
Schalke 04
Fortuna Dusseldorf
Schalke 04
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Schalke 04
SC Paderborn 07
Schalke 04
SC Paderborn 07
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
FC Kaiserslautern
Schalke 04
FC Kaiserslautern
Schalke 04
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER D2
|
Schalke 04
Hamburger
Schalke 04
Hamburger
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
SSV Jahn Regensburg
Schalke 04
SSV Jahn Regensburg
Schalke 04
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
GER D2
|
Schalke 04
SSV Ulm 1846
Schalke 04
SSV Ulm 1846
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
GER D2
|
Greuther Furth
Schalke 04
Greuther Furth
Schalke 04
|
21 | 33 | 21 | 33 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Schalke 04(N)
FC Groningen
Schalke 04(N)
FC Groningen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Schalke 04
Hannover 96
Schalke 04
Hannover 96
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER D2
|
Schalke 04
Preuben Munster
Schalke 04
Preuben Munster
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D2
|
Darmstadt
Schalke 04
Darmstadt
Schalke 04
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
Hertha BSC Berlin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Motherwell FC
Hertha BSC Berlin
Motherwell FC
Hertha BSC Berlin
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Austria Wien
Hertha BSC Berlin
Austria Wien
Hertha BSC Berlin
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Brondby(N)
Hertha BSC Berlin
Brondby(N)
Hertha BSC Berlin
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hertha BSC Berlin
Havelse
Hertha BSC Berlin
Havelse
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Berliner FC Dynamo
Hertha BSC Berlin
Berliner FC Dynamo
Hertha BSC Berlin
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Hertha BSC Berlin
Ludwigsfelder FC
Hertha BSC Berlin
Ludwigsfelder FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Hannover 96
Hertha BSC Berlin
Hannover 96
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER D2
|
Preuben Munster
Hertha BSC Berlin
Preuben Munster
Hertha BSC Berlin
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Greuther Furth
Hertha BSC Berlin
Greuther Furth
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
FC Magdeburg
Hertha BSC Berlin
FC Magdeburg
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER D2
|
SSV Ulm 1846
Hertha BSC Berlin
SSV Ulm 1846
Hertha BSC Berlin
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Darmstadt
Hertha BSC Berlin
Darmstadt
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Koln
Hertha BSC Berlin
Koln
Hertha BSC Berlin
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Karlsruher SC
Hertha BSC Berlin
Karlsruher SC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Hertha BSC Berlin
St. Pauli
Hertha BSC Berlin
St. Pauli
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Eintr. Braunschweig
Hertha BSC Berlin
Eintr. Braunschweig
Hertha BSC Berlin
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
Hertha BSC Berlin
Schalke 04
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER D2
|
SV Elversberg
Hertha BSC Berlin
SV Elversberg
Hertha BSC Berlin
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Nurnberg
Hertha BSC Berlin
Nurnberg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D2
|
Fortuna Dusseldorf
Hertha BSC Berlin
Fortuna Dusseldorf
Hertha BSC Berlin
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Richard Hempel |
Điều khiển Schalke 04 | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển Hertha BSC Berlin | 2 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.7 |
Chấn thương
19 | Kenan Karaman | John Anthony Brooks | 25 |
26 | Tomas Kalas | Luca Schuler | 18 |
14 | Janik Bachmann | Marius Gersbeck | 35 |
20 | Aris Bayindir | Tim Goller | 43 |
Pascal Klemens | 41 | ||
Kevin Sessa | 8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 18
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.8
-
15 Tổng số mất bàn 9
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Schalke 04 |
||
---|---|---|
GER D2
|
FC Kaiserslautern
Schalke 04
|
8 Ngày |
GERC
|
FC Lokomotive Leipzig
Schalke 04
|
15 Ngày |
GER D2
|
Schalke 04
Bochum
|
22 Ngày |
Hertha BSC Berlin |
||
---|---|---|
GER D2
|
Hertha BSC Berlin
Karlsruher SC
|
9 Ngày |
GERC
|
Preuben Munster
Hertha BSC Berlin
|
15 Ngày |
GER D2
|
Darmstadt
Hertha BSC Berlin
|
23 Ngày |