Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 4 | 8 | 0 | 34 | 4 | 45% |
Chủ | 11 | 4 | 1 | 6 | -6 | 13 | 9 | 36% |
Khách | 11 | 6 | 3 | 2 | 6 | 21 | 3 | 55% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 26 | 3 | 1 | 66 | 81 | 1 | 87% |
Chủ | 15 | 13 | 1 | 1 | 36 | 40 | 1 | 87% |
Khách | 15 | 13 | 2 | 0 | 30 | 41 | 1 | 87% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Welsh PR
|
Caernarfon
Colwyn Bay
Caernarfon
Colwyn Bay
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Welsh PR
|
Colwyn Bay
Caernarfon
Colwyn Bay
Caernarfon
|
01 | 01 | 04 | 04 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Caernarfon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Caernarfon
Wythenshawe Town
Caernarfon
Wythenshawe Town
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
INT CF
|
Porthmadog
Caernarfon
Porthmadog
Caernarfon
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Caernarfon(N)
Aberystwyth Town
Caernarfon(N)
Aberystwyth Town
|
30 | 70 | 30 | 70 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Llandudno
Caernarfon
Llandudno
Caernarfon
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Caernarfon
Haverfordwest County
Caernarfon
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Welsh PR
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Caernarfon
Barry Town AFC
Caernarfon
Barry Town AFC
|
21 | 52 | 21 | 52 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Welsh PR
|
Penybont FC
Caernarfon
Penybont FC
Caernarfon
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Caernarfon
Haverfordwest County
Caernarfon
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Welsh PR
|
Caernarfon
Bala Town
Caernarfon
Bala Town
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Welsh PR
|
The New Saints
Caernarfon
The New Saints
Caernarfon
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Welsh PR
|
UWIC Inter Cardiff
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
Caernarfon
|
11 | 42 | 11 | 42 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Welsh PR
|
Caernarfon
Penybont FC
Caernarfon
Penybont FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Welsh PR
|
Caernarfon
The New Saints
Caernarfon
The New Saints
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Caernarfon
Haverfordwest County
Caernarfon
Haverfordwest County
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
Welsh PR
|
Bala Town
Caernarfon
Bala Town
Caernarfon
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Welsh PR
|
Caernarfon
Flint Town United
Caernarfon
Flint Town United
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
Welsh PR
|
Bala Town
Caernarfon
Bala Town
Caernarfon
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Caernarfon
The New Saints
Caernarfon
The New Saints
|
23 | 25 | 23 | 25 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Colwyn Bay
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Colwyn Bay
Bootle
Colwyn Bay
Bootle
|
32 | 4 3 | 32 | 4 3 |
|
|
INT CF
|
Colwyn Bay
Chester FC
Colwyn Bay
Chester FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Colwyn Bay
Stalybridge Celtic
Colwyn Bay
Stalybridge Celtic
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Colwyn Bay
Vauxhall Motors
Colwyn Bay
Vauxhall Motors
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Colwyn Bay
Marine
Colwyn Bay
Marine
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Colwyn Bay
Penrhyncoch
Colwyn Bay
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Llandudno
Colwyn Bay
Llandudno
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Denbigh Town
Colwyn Bay
Denbigh Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
H
|
4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Holywell
Colwyn Bay
Holywell
Colwyn Bay
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Prestatyn Town FC
Colwyn Bay
Prestatyn Town FC
Colwyn Bay
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Caersws
Colwyn Bay
Caersws
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Colwyn Bay
Ruthin Town FC
Colwyn Bay
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Guilsfield FC
Colwyn Bay
Guilsfield FC
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Caersws
Colwyn Bay
Caersws
Colwyn Bay
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
|
1.5
X
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Colwyn Bay
Airbus UK Broughton
Colwyn Bay
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
4
1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Colwyn Bay
Flint Mountain
Colwyn Bay
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Buckley Town
Colwyn Bay
Buckley Town
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Mold Alexandra
Colwyn Bay
Mold Alexandra
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Bangor 1876
Colwyn Bay
Bangor 1876
Colwyn Bay
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
WALC
|
The New Saints
Colwyn Bay
The New Saints
Colwyn Bay
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 20
-
2.5 Trung bình ghi bàn 2
-
12 Tổng số mất bàn 8
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.8
-
50% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 10%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Caernarfon |
||
---|---|---|
Welsh PR
|
UWIC Inter Cardiff
Caernarfon
|
8 Ngày |
Welsh PR
|
Caernarfon
Llanelli
|
15 Ngày |
Welsh PR
|
Flint Town United
Caernarfon
|
21 Ngày |
Colwyn Bay |
||
---|---|---|
Welsh PR
|
Colwyn Bay
Connahs Quay Nomads FC
|
9 Ngày |
Welsh PR
|
Barry Town AFC
Colwyn Bay
|
15 Ngày |
Welsh PR
|
Bala Town
Colwyn Bay
|
21 Ngày |