



3
0
Hết
3 - 0
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 3 | 13 | -12 | 21 | 9 | 27% |
Chủ | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | 10 | 27% |
Khách | 11 | 3 | 0 | 8 | -7 | 9 | 9 | 27% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Briton Ferry Athletic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Tavistock AFC
Briton Ferry Athletic
Tavistock AFC
Briton Ferry Athletic
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
INT CF
|
Falmouth Town AFC
Briton Ferry Athletic
Falmouth Town AFC
Briton Ferry Athletic
|
00 | 06 | 00 | 06 |
|
|
INT CF
|
Briton Ferry Athletic
Swansea University
Briton Ferry Athletic
Swansea University
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Briton Ferry Athletic
Merthyr Town
Briton Ferry Athletic
Merthyr Town
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Carmarthen
Briton Ferry Athletic
Carmarthen
Briton Ferry Athletic
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Briton Ferry Athletic
Cambrian Clydach
Briton Ferry Athletic
Cambrian Clydach
|
32 | 43 | 32 | 43 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Afan Lido
Briton Ferry Athletic
Afan Lido
Briton Ferry Athletic
|
31 | 36 | 31 | 36 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Briton Ferry Athletic
Ynysgerwn
Briton Ferry Athletic
Ynysgerwn
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
Welsh PR
|
Barry Town AFC
Briton Ferry Athletic
Barry Town AFC
Briton Ferry Athletic
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
Flint Town United
Briton Ferry Athletic
Flint Town United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
Connahs Quay Nomads FC
Briton Ferry Athletic
Connahs Quay Nomads FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Aberystwyth Town
Briton Ferry Athletic
Aberystwyth Town
Briton Ferry Athletic
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
Newtown AFC
Briton Ferry Athletic
Newtown AFC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
Barry Town AFC
Briton Ferry Athletic
Barry Town AFC
|
12 | 34 | 12 | 34 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Welsh PR
|
Flint Town United
Briton Ferry Athletic
Flint Town United
Briton Ferry Athletic
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Connahs Quay Nomads FC
Briton Ferry Athletic
Connahs Quay Nomads FC
Briton Ferry Athletic
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
Aberystwyth Town
Briton Ferry Athletic
Aberystwyth Town
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Welsh PR
|
Newtown AFC
Briton Ferry Athletic
Newtown AFC
Briton Ferry Athletic
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Aberystwyth Town
Briton Ferry Athletic
Aberystwyth Town
Briton Ferry Athletic
|
12 | 16 | 12 | 16 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Briton Ferry Athletic
Haverfordwest County
Briton Ferry Athletic
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
T
|
2.5
1/1.5
T
T
|
Trey Thomas Drossel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Trey Thomas Drossel
Trefelin
Trey Thomas Drossel
Trefelin
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Trey Thomas Drossel
Goytre AFC
Trey Thomas Drossel
Goytre AFC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
WAL FAWC
|
Trey Thomas Drossel
Pontypridd
Trey Thomas Drossel
Pontypridd
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
WAL FAWC
|
Afan Lido
Trey Thomas Drossel
Afan Lido
Trey Thomas Drossel
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Trey Thomas Drossel
Cambrian Clydach
Trey Thomas Drossel
Cambrian Clydach
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Penrhiwceiber Rangers
Trey Thomas Drossel
Penrhiwceiber Rangers
Trey Thomas Drossel
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Trey Thomas Drossel
Cwmbran Celtic
Trey Thomas Drossel
Cwmbran Celtic
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Baglan Dragons
Trey Thomas Drossel
Baglan Dragons
Trey Thomas Drossel
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Trey Thomas Drossel
Caerau Ely
Trey Thomas Drossel
Caerau Ely
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Trefelin
Trey Thomas Drossel
Trefelin
Trey Thomas Drossel
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Llanelli
Trey Thomas Drossel
Llanelli
Trey Thomas Drossel
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Trey Thomas Drossel
Ammanford
Trey Thomas Drossel
Ammanford
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Taffs Well
Trey Thomas Drossel
Taffs Well
Trey Thomas Drossel
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Trey Thomas Drossel
Goytre United
Trey Thomas Drossel
Goytre United
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Newport City
Trey Thomas Drossel
Newport City
Trey Thomas Drossel
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Trey Thomas Drossel
Carmarthen
Trey Thomas Drossel
Carmarthen
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Cwmbran Celtic
Trey Thomas Drossel
Cwmbran Celtic
Trey Thomas Drossel
|
13 | 4 6 | 13 | 4 6 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Trey Thomas Drossel
Baglan Dragons
Trey Thomas Drossel
Baglan Dragons
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Cambrian Clydach
Trey Thomas Drossel
Cambrian Clydach
Trey Thomas Drossel
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Trey Thomas Drossel
Newport City
Trey Thomas Drossel
Newport City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 10
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1
-
21 Tổng số mất bàn 9
-
2.1 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Briton Ferry Athletic |
||
---|---|---|
Welsh PR
|
The New Saints
Briton Ferry Athletic
|
7 Ngày |
Welsh PR
|
Briton Ferry Athletic
UWIC Inter Cardiff
|
14 Ngày |
Welsh PR
|
Llanelli
Briton Ferry Athletic
|
21 Ngày |
Trey Thomas Drossel |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Caerau Ely
Trey Thomas Drossel
|
7 Ngày |
WAL FAWC
|
Trey Thomas Drossel
Cambrian Clydach
|
14 Ngày |
WAL FAWC
|
Afan Lido
Trey Thomas Drossel
|
21 Ngày |