Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | 22 | 28% |
Chủ | 23 | 10 | 5 | 8 | 0 | 35 | 14 | 43% |
Khách | 23 | 3 | 5 | 15 | -24 | 14 | 24 | 13% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | 6 | 43% |
Chủ | 23 | 10 | 5 | 8 | 10 | 35 | 10 | 43% |
Khách | 23 | 10 | 7 | 6 | 9 | 37 | 2 | 43% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Newport County
Notts County
Newport County
Notts County
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L2
|
Notts County
Newport County
Notts County
Newport County
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Newport County
Notts County
Newport County
Notts County
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-0/0.5
B
|
3
T
|
ENG L2
|
Notts County
Newport County
Notts County
Newport County
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG L2
|
Notts County
Newport County
Notts County
Newport County
|
13 | 13 | 14 | 14 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Newport County
Notts County
Newport County
Notts County
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Newport County
Notts County
Newport County
Notts County
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Notts County
Newport County
Notts County
Newport County
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Newport County
Notts County
Newport County
Notts County
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Notts County
Newport County
Notts County
Newport County
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Newport County
Notts County
Newport County
Notts County
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
B
|
2.5
X
|
ENG L2
|
Notts County
Newport County
Notts County
Newport County
|
22 | 22 | 43 | 43 |
0.5
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Newport County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LC
|
Barnet
Newport County
Barnet
Newport County
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Bristol City
Newport County
Bristol City
Newport County
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Torquay United
Newport County
Torquay United
Newport County
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Newport County
Weston Super Mare
Newport County
Weston Super Mare
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Worcester City
Newport County
Worcester City
Newport County
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Pontypridd
Newport County
Pontypridd
Newport County
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Newport County
Tranmere Rovers
Newport County
Tranmere Rovers
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Fleetwood Town
Newport County
Fleetwood Town
Newport County
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Newport County
Walsall
Newport County
Walsall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Milton Keynes Dons
Newport County
Milton Keynes Dons
Newport County
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Newport County
Colchester United
Newport County
Colchester United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Carlisle
Newport County
Carlisle
Newport County
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Newport County
Bromley
Newport County
Bromley
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Newport County
Notts County
Newport County
Notts County
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Newport County
Grimsby Town
Newport County
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Newport County
Harrogate Town
Newport County
Harrogate Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Newport County
Accrington Stanley
Newport County
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L2
|
Chesterfield
Newport County
Chesterfield
Newport County
|
21 | 21 | 21 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L2
|
Newport County
Gillingham
Newport County
Gillingham
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Doncaster Rovers
Newport County
Doncaster Rovers
Newport County
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Notts County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Notts County
Cardiff City
Notts County
Cardiff City
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Stuttgarter Kickers
Notts County
Stuttgarter Kickers
Notts County
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Kaiserslautern
Notts County
FC Kaiserslautern
Notts County
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Darmstadt
Notts County
Darmstadt
Notts County
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Alfreton Town
Notts County
Alfreton Town
Notts County
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Notts County
AFC Wimbledon
Notts County
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Notts County
AFC Wimbledon
Notts County
AFC Wimbledon
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Notts County
Doncaster Rovers
Notts County
Doncaster Rovers
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Harrogate Town
Notts County
Harrogate Town
Notts County
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Notts County
Cheltenham Town
Notts County
Cheltenham Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Notts County
Bradford AFC
Notts County
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Notts County
Salford City
Notts County
Salford City
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Colchester United
Notts County
Colchester United
Notts County
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Notts County
Milton Keynes Dons
Notts County
Milton Keynes Dons
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG L2
|
Newport County
Notts County
Newport County
Notts County
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L2
|
Notts County
Crewe Alexandra
Notts County
Crewe Alexandra
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Notts County
Chesterfield
Notts County
Chesterfield
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Notts County
Grimsby Town
Notts County
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Notts County
AFC Wimbledon
Notts County
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Notts County
Barrow
Notts County
Barrow
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Jamie OConnor |
Điều khiển Newport County | 1 T 0 H 0 B |
Điều khiển Notts County | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 10
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1
-
13 Tổng số mất bàn 16
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.6
-
20% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 20%
-
40% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Newport County |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Crawley Town
Newport County
|
7 Ngày |
ENG L2
|
Grimsby Town
Newport County
|
14 Ngày |
ENG L2
|
Newport County
Salford City
|
17 Ngày |
Notts County |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Notts County
Salford City
|
7 Ngày |
ENG LC
|
Wigan Athletic
Notts County
|
10 Ngày |
ENG L2
|
Barrow
Notts County
|
14 Ngày |