Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | 7 | 41% |
Chủ | 23 | 10 | 10 | 3 | 14 | 40 | 6 | 43% |
Khách | 23 | 9 | 3 | 11 | 5 | 30 | 8 | 39% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | 16 | 33% |
Chủ | 23 | 10 | 7 | 6 | 12 | 37 | 8 | 43% |
Khách | 23 | 5 | 7 | 11 | -10 | 22 | 18 | 22% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Chesterfield
Barrow
Chesterfield
Barrow
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Barrow
Chesterfield
Barrow
Chesterfield
|
11 | 11 | 32 | 32 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chesterfield
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Chesterfield
Sheffield United
Chesterfield
Sheffield United
|
13 | 14 | 13 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Alfreton Town
Chesterfield
Alfreton Town
Chesterfield
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chesterfield
Nottingham Forest
Chesterfield
Nottingham Forest
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chesterfield
Burton Albion FC
Chesterfield
Burton Albion FC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Matlock Town
Chesterfield
Matlock Town
Chesterfield
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG L2
|
Walsall
Chesterfield
Walsall
Chesterfield
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Chesterfield
Walsall
Chesterfield
Walsall
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Chesterfield
Accrington Stanley
Chesterfield
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L2
|
Chesterfield
Morecambe
Chesterfield
Morecambe
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Chesterfield
Bradford AFC
Chesterfield
Bradford AFC
|
12 | 33 | 12 | 33 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Chesterfield
AFC Wimbledon
Chesterfield
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Chesterfield
Fleetwood Town
Chesterfield
Fleetwood Town
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Chesterfield
Gillingham
Chesterfield
Gillingham
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Chesterfield
Tranmere Rovers
Chesterfield
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Chesterfield
Carlisle
Chesterfield
Carlisle
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG L2
|
Barrow
Chesterfield
Barrow
Chesterfield
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Chesterfield
Harrogate Town
Chesterfield
Harrogate Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Notts County
Chesterfield
Notts County
Chesterfield
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Salford City
Chesterfield
Salford City
Chesterfield
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Chesterfield
Newport County
Chesterfield
Newport County
|
21 | 21 | 21 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Barrow
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Barrow
Rochdale
Barrow
Rochdale
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Tamworth
Barrow
Tamworth
Barrow
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Barrow
Bolton Wanderers
Barrow
Bolton Wanderers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Lancaster City
Barrow
Lancaster City
Barrow
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Huddersfield Town(N)
Barrow
Huddersfield Town(N)
Barrow
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG L2
|
Colchester United
Barrow
Colchester United
Barrow
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Barrow
Bromley
Barrow
Bromley
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Barrow
Tranmere Rovers
Barrow
Tranmere Rovers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Fleetwood Town
Barrow
Fleetwood Town
Barrow
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Barrow
Walsall
Barrow
Walsall
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Milton Keynes Dons
Barrow
Milton Keynes Dons
Barrow
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Barrow
Salford City
Barrow
Salford City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Barrow
Chesterfield
Barrow
Chesterfield
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Port Vale
Barrow
Port Vale
Barrow
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Barrow
AFC Wimbledon
Barrow
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
ENG L2
|
Morecambe
Barrow
Morecambe
Barrow
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Barrow
Accrington Stanley
Barrow
Accrington Stanley
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Notts County
Barrow
Notts County
Barrow
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Barrow
Carlisle
Barrow
Carlisle
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Crewe Alexandra
Barrow
Crewe Alexandra
Barrow
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Alan Young |
Điều khiển Chesterfield | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Barrow | 1 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.7 |
Chấn thương
13 | John Fleck |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 10
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1
-
15 Tổng số mất bàn 5
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.5
-
30% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 40%
-
40% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Chesterfield |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Chesterfield
|
7 Ngày |
ENG LC
|
Chesterfield
Mansfield Town
|
10 Ngày |
ENG L2
|
Chesterfield
Bristol Rovers
|
14 Ngày |
Barrow |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Barrow
Milton Keynes Dons
|
7 Ngày |
ENG LC
|
Barrow
Preston North End
|
10 Ngày |
ENG L2
|
Barrow
Notts County
|
14 Ngày |