Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | 23 | 20% |
Chủ | 23 | 5 | 6 | 12 | -8 | 21 | 23 | 22% |
Khách | 23 | 4 | 5 | 14 | -20 | 17 | 22 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | 15 | 35% |
Chủ | 23 | 10 | 6 | 7 | 1 | 36 | 9 | 43% |
Khách | 23 | 6 | 6 | 11 | -11 | 24 | 14 | 26% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG JPT
|
Cheltenham Town
Cambridge United
Cheltenham Town
Cambridge United
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Cambridge United
Cheltenham Town
Cambridge United
Cheltenham Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Cambridge United
Cheltenham Town
Cambridge United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Cambridge United
Cheltenham Town
Cambridge United
Cheltenham Town
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Cambridge United
Cheltenham Town
Cambridge United
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Cambridge United
Cheltenham Town
Cambridge United
Cheltenham Town
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Cheltenham Town
Cambridge United
Cheltenham Town
Cambridge United
|
01 | 01 | 05 | 05 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Cambridge United
Cheltenham Town
Cambridge United
Cheltenham Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Cambridge United
Cheltenham Town
Cambridge United
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Cambridge United
Cheltenham Town
Cambridge United
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Cambridge United
Cheltenham Town
Cambridge United
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Cambridge United
Cheltenham Town
Cambridge United
Cheltenham Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Cambridge United
Cheltenham Town
Cambridge United
Cheltenham Town
|
12 | 12 | 43 | 43 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Cambridge United
Cheltenham Town
Cambridge United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Cambridge United
Cheltenham Town
Cambridge United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Cambridge United
Cheltenham Town
Cambridge United
Cheltenham Town
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Cambridge United
Cheltenham Town
Cambridge United
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0
B
|
2.5
T
|
ENG L2
|
Cambridge United
Cheltenham Town
Cambridge United
Cheltenham Town
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
B
|
2/2.5
T
|
ENG L2
|
Cambridge United
Cheltenham Town
Cambridge United
Cheltenham Town
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
|
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Cambridge United
Cheltenham Town
Cambridge United
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cambridge United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Cambridge United
Charlton Athletic
Cambridge United
Charlton Athletic
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Braintree Town
Cambridge United
Braintree Town
Cambridge United
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Cambridge United
Northampton Town
Cambridge United
Northampton Town
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
Cambridge City
Cambridge United
Cambridge City
Cambridge United
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG L1
|
Cambridge United
Birmingham
Cambridge United
Birmingham
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Cambridge United
Burton Albion FC
Cambridge United
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Leyton Orient
Cambridge United
Leyton Orient
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Cambridge United
Huddersfield Town
Cambridge United
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Charlton Athletic
Cambridge United
Charlton Athletic
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Cambridge United
Shrewsbury Town
Cambridge United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Wrexham
Cambridge United
Wrexham
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Cambridge United
Northampton Town
Cambridge United
Northampton Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Cambridge United
Barnsley
Cambridge United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Cambridge United
Peterborough United
Cambridge United
Peterborough United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Cambridge United
Blackpool
Cambridge United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Cambridge United
Wigan Athletic
Cambridge United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Stevenage Borough
Cambridge United
Stevenage Borough
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Crawley Town
Cambridge United
Crawley Town
Cambridge United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Cambridge United
Stockport County
Cambridge United
Stockport County
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Cambridge United
Exeter City
Cambridge United
Exeter City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Cheltenham Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Cheltenham Town
Bristol City
Cheltenham Town
Bristol City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Cheltenham Town
Swansea City
Cheltenham Town
Swansea City
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Cheltenham Town
Wycombe Wanderers
Cheltenham Town
Wycombe Wanderers
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Evesham United
Cheltenham Town
Evesham United
Cheltenham Town
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Worcester City
Cheltenham Town
Worcester City
Cheltenham Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Bishop's Cleeve
Cheltenham Town
Bishop's Cleeve
Cheltenham Town
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
ENG L2
|
Bromley
Cheltenham Town
Bromley
Cheltenham Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Carlisle
Cheltenham Town
Carlisle
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Notts County
Cheltenham Town
Notts County
Cheltenham Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Gillingham
Cheltenham Town
Gillingham
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
Crewe Alexandra
Cheltenham Town
Crewe Alexandra
Cheltenham Town
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Doncaster Rovers
Cheltenham Town
Doncaster Rovers
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Morecambe
Cheltenham Town
Morecambe
Cheltenham Town
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Cheltenham Town
Tranmere Rovers
Cheltenham Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Milton Keynes Dons
Cheltenham Town
Milton Keynes Dons
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Swindon
Cheltenham Town
Swindon
Cheltenham Town
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Cheltenham Town
AFC Wimbledon
Cheltenham Town
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Colchester United
Cheltenham Town
Colchester United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Cheltenham Town
Bradford AFC
Cheltenham Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Grimsby Town
Cheltenham Town
Grimsby Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Craig Hicks |
Điều khiển Cambridge United | 6 T 1 H 3 B |
Điều khiển Cheltenham Town | 2 T 2 H 3 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
Chấn thương
19 | Shayne Lavery |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 16
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.6
-
10 Tổng số mất bàn 15
-
1 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Cambridge United |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Swindon
Cambridge United
|
7 Ngày |
ENG LC
|
Bristol Rovers
Cambridge United
|
10 Ngày |
ENG L2
|
Cambridge United
Harrogate Town
|
14 Ngày |
Cheltenham Town |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Chesterfield
|
7 Ngày |
ENG LC
|
Cheltenham Town
Exeter City
|
10 Ngày |
ENG L2
|
Milton Keynes Dons
Cheltenham Town
|
14 Ngày |