Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | 3 | 54% |
Chủ | 23 | 16 | 4 | 3 | 20 | 52 | 3 | 70% |
Khách | 23 | 9 | 8 | 6 | 10 | 35 | 5 | 39% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | 8 | 43% |
Chủ | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | 9 | 48% |
Khách | 23 | 9 | 4 | 10 | -7 | 31 | 9 | 39% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Stockport County
Bolton Wanderers
Stockport County
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Bolton Wanderers
Stockport County
Bolton Wanderers
|
10 | 10 | 50 | 50 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG JPT
|
Stockport County
Bolton Wanderers
Stockport County
Bolton Wanderers
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Bolton Wanderers
Stockport County
Bolton Wanderers
Stockport County
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
ENG FAC
|
Stockport County
Bolton Wanderers
Stockport County
Bolton Wanderers
|
23 | 23 | 33 | 33 |
-0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAC
|
Bolton Wanderers
Stockport County
Bolton Wanderers
Stockport County
|
22 | 22 | 22 | 22 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Stockport County
Bolton Wanderers
Stockport County
Bolton Wanderers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stockport County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Stockport County
Hull City
Stockport County
Hull City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Salford City
Stockport County
Salford City
Stockport County
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Stockport County(N)
Bristol Rovers
Stockport County(N)
Bristol Rovers
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Stockport County
Wycombe Wanderers
Stockport County
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Lincoln City
Stockport County
Lincoln City
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Huddersfield Town
Stockport County
Huddersfield Town
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Peterborough United
Stockport County
Peterborough United
Stockport County
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Rotherham United
Stockport County
Rotherham United
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Stockport County
Exeter City
Stockport County
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Stevenage Borough
Stockport County
Stevenage Borough
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Burton Albion FC
Stockport County
Burton Albion FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Wrexham
Stockport County
Wrexham
Stockport County
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Stockport County
Bolton Wanderers
Stockport County
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Charlton Athletic
Stockport County
Charlton Athletic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Stockport County
Northampton Town
Stockport County
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Blackpool
Stockport County
Blackpool
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Cambridge United
Stockport County
Cambridge United
Stockport County
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Stockport County
Wigan Athletic
Stockport County
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Bolton Wanderers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Bolton Wanderers
Preston North End
Bolton Wanderers
Preston North End
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Shrewsbury Town
Bolton Wanderers
Shrewsbury Town
Bolton Wanderers
|
03 | 2 5 | 03 | 2 5 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Hibernian FC
Bolton Wanderers
Hibernian FC
Bolton Wanderers
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Barrow
Bolton Wanderers
Barrow
Bolton Wanderers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Orlando Pirates(N)
Bolton Wanderers
Orlando Pirates(N)
Bolton Wanderers
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Stevenage Borough
Bolton Wanderers
Stevenage Borough
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Peterborough United
Bolton Wanderers
Peterborough United
Bolton Wanderers
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Bolton Wanderers
Lincoln City
Bolton Wanderers
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Wycombe Wanderers
Bolton Wanderers
Wycombe Wanderers
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Barnsley
Bolton Wanderers
Barnsley
Bolton Wanderers
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Rotherham United
Bolton Wanderers
Rotherham United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Bristol Rovers
Bolton Wanderers
Bristol Rovers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Bolton Wanderers
Wigan Athletic
Bolton Wanderers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Bolton Wanderers
Blackpool
Bolton Wanderers
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Stockport County
Bolton Wanderers
Stockport County
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Bolton Wanderers
Bristol Rovers
Bolton Wanderers
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Bolton Wanderers
Burton Albion FC
Bolton Wanderers
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Birmingham
Bolton Wanderers
Birmingham
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wrexham
Bolton Wanderers
Wrexham
Bolton Wanderers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Leyton Orient
Bolton Wanderers
Leyton Orient
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Elliot Bell |
Điều khiển Stockport County | 1 T 0 H 0 B |
Điều khiển Bolton Wanderers | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 17
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.7
-
13 Tổng số mất bàn 14
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 20%
-
10% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 2 | 2 | 8 | 0 | 3 | 8.8 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Stockport County |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Stockport County
|
6 Ngày |
ENG LC
|
Stockport County
Crewe Alexandra
|
9 Ngày |
ENG L1
|
Leyton Orient
Stockport County
|
13 Ngày |
Bolton Wanderers |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Plymouth Argyle
|
6 Ngày |
ENG LC
|
Bolton Wanderers
Sheffield Wed.
|
9 Ngày |
ENG L1
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
13 Ngày |