Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | 15 | 28% |
Chủ | 23 | 7 | 7 | 9 | -3 | 28 | 17 | 30% |
Khách | 23 | 6 | 10 | 7 | 1 | 28 | 12 | 26% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | 19 | 26% |
Chủ | 23 | 7 | 7 | 9 | -7 | 28 | 19 | 30% |
Khách | 23 | 5 | 8 | 10 | -11 | 23 | 17 | 22% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Northampton Town
Wigan Athletic
Northampton Town
Wigan Athletic
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Northampton Town
Wigan Athletic
Northampton Town
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Wigan Athletic
Northampton Town
Wigan Athletic
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Northampton Town
Wigan Athletic
Northampton Town
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Northampton Town
Wigan Athletic
Northampton Town
Wigan Athletic
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Northampton Town
Wigan Athletic
Northampton Town
|
02 | 02 | 23 | 23 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Wigan Athletic
Northampton Town
Wigan Athletic
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Northampton Town
Wigan Athletic
Northampton Town
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wigan Athletic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Tranmere Rovers
Wigan Athletic
Tranmere Rovers
Wigan Athletic
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Accrington Stanley
Wigan Athletic
Accrington Stanley
Wigan Athletic
|
10 | 24 | 10 | 24 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Wigan Athletic(N)
Curzon Ashton FC
Wigan Athletic(N)
Curzon Ashton FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chorley
Wigan Athletic
Chorley
Wigan Athletic
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Wigan Athletic
Northampton Town
Wigan Athletic
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Wigan Athletic
Burton Albion FC
Wigan Athletic
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Blackpool
Wigan Athletic
Blackpool
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Rotherham United
Wigan Athletic
Rotherham United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Wigan Athletic
Shrewsbury Town
Wigan Athletic
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Wrexham
Wigan Athletic
Wrexham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Wigan Athletic
Exeter City
Wigan Athletic
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Wigan Athletic
Leyton Orient
Wigan Athletic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Bolton Wanderers
Wigan Athletic
Bolton Wanderers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Barnsley
Wigan Athletic
Barnsley
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Wigan Athletic
Charlton Athletic
Wigan Athletic
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Cambridge United
Wigan Athletic
Cambridge United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Wigan Athletic
Mansfield Town
Wigan Athletic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Reading
Wigan Athletic
Reading
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Huddersfield Town
Wigan Athletic
Huddersfield Town
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Wigan Athletic
Wycombe Wanderers
Wigan Athletic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Northampton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Northampton Town
Birmingham
Northampton Town
Birmingham
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Northampton Town
U21 West Ham United
Northampton Town
U21 West Ham United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Millwall(N)
Northampton Town
Millwall(N)
Northampton Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Norwich City
Northampton Town
Norwich City
Northampton Town
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Cambridge United
Northampton Town
Cambridge United
Northampton Town
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Brackley Town
Northampton Town
Brackley Town
Northampton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Wigan Athletic
Northampton Town
Wigan Athletic
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Crawley Town
Northampton Town
Crawley Town
Northampton Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Northampton Town
Shrewsbury Town
Northampton Town
Shrewsbury Town
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Northampton Town
Charlton Athletic
Northampton Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Reading
Northampton Town
Reading
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Peterborough United
Northampton Town
Peterborough United
Northampton Town
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Rotherham United
Northampton Town
Rotherham United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Cambridge United
Northampton Town
Cambridge United
Northampton Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Blackpool
Northampton Town
Blackpool
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Northampton Town
Birmingham
Northampton Town
Birmingham
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Northampton Town
Leyton Orient
Northampton Town
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Stockport County
Northampton Town
Stockport County
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Northampton Town
Exeter City
Northampton Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Northampton Town
Barnsley
Northampton Town
Barnsley
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Alex Chilowicz |
Điều khiển Wigan Athletic | 1 T 0 H 1 B |
Điều khiển Northampton Town | 1 T 1 H 1 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.9 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 10
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1
-
7 Tổng số mất bàn 16
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 30%
-
0% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Wigan Athletic |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Leyton Orient
Wigan Athletic
|
7 Ngày |
ENG LC
|
Wigan Athletic
Notts County
|
10 Ngày |
ENG L1
|
Wigan Athletic
Peterborough United
|
14 Ngày |
Northampton Town |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Northampton Town
Bradford AFC
|
7 Ngày |
ENG LC
|
Northampton Town
Southampton
|
10 Ngày |
ENG L1
|
Stevenage Borough
Northampton Town
|
14 Ngày |