Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | 23 | 24% |
Chủ | 23 | 9 | 7 | 7 | 1 | 34 | 17 | 39% |
Khách | 23 | 2 | 6 | 15 | -38 | 12 | 24 | 9% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | 12 | 37% |
Chủ | 23 | 6 | 8 | 9 | -3 | 26 | 21 | 26% |
Khách | 23 | 11 | 2 | 10 | -1 | 35 | 7 | 48% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Barnsley
Plymouth Argyle
Barnsley
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Barnsley
Plymouth Argyle
Barnsley
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Barnsley
Plymouth Argyle
Barnsley
|
03 | 03 | 03 | 03 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Plymouth Argyle
Barnsley
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Barnsley
Plymouth Argyle
Barnsley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Barnsley
Plymouth Argyle
Barnsley
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 13 | 13 |
0.5/1
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Barnsley
Plymouth Argyle
Barnsley
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Barnsley
Plymouth Argyle
Barnsley
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Barnsley
Plymouth Argyle
Barnsley
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Barnsley
Plymouth Argyle
Barnsley
Plymouth Argyle
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0
B
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Barnsley
Plymouth Argyle
Barnsley
|
22 | 22 | 24 | 24 |
0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Barnsley
Plymouth Argyle
Barnsley
Plymouth Argyle
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0
H
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Plymouth Argyle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Torquay United
Plymouth Argyle
Torquay United
Plymouth Argyle
|
01 | 06 | 01 | 06 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Plymouth Argyle
Tavistock AFC
Plymouth Argyle
Tavistock AFC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Truro City
Plymouth Argyle
Truro City
Plymouth Argyle
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Eintr. Braunschweig(N)
Plymouth Argyle
Eintr. Braunschweig(N)
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Leeds United
Plymouth Argyle
Leeds United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Plymouth Argyle
Preston North End
Plymouth Argyle
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Plymouth Argyle
Middlesbrough
Plymouth Argyle
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Sheffield United
Plymouth Argyle
Sheffield United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Norwich City
Plymouth Argyle
Norwich City
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3
1
H
T
|
ENG LCH
|
Watford
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Plymouth Argyle
Portsmouth
Plymouth Argyle
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Sheffield Wed.
Plymouth Argyle
Sheffield Wed.
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Plymouth Argyle
Hull City
Plymouth Argyle
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Manchester City
Plymouth Argyle
Manchester City
Plymouth Argyle
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Plymouth Argyle
Luton Town
Plymouth Argyle
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Barnsley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
York City
Barnsley
York City
Barnsley
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Harrogate Town
Barnsley
Harrogate Town
Barnsley
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Buxton FC
Barnsley
Buxton FC
Barnsley
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Worksop Town
Barnsley
Worksop Town
Barnsley
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
AFC Emley
Barnsley
AFC Emley
Barnsley
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
ENG L1
|
Reading
Barnsley
Reading
Barnsley
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Barnsley
Shrewsbury Town
Barnsley
Shrewsbury Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Barnsley
Peterborough United
Barnsley
Peterborough United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Barnsley
Leyton Orient
Barnsley
|
02 | 4 3 | 02 | 4 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Bolton Wanderers
Barnsley
Bolton Wanderers
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Birmingham
Barnsley
Birmingham
Barnsley
|
11 | 6 2 | 11 | 6 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Exeter City
Barnsley
Exeter City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Barnsley
Wigan Athletic
Barnsley
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Barnsley
Cambridge United
Barnsley
Cambridge United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Barnsley
Mansfield Town
Barnsley
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Barnsley
Blackpool
Barnsley
Blackpool
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Barnsley
Charlton Athletic
Barnsley
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Barnsley
Lincoln City
Barnsley
Lincoln City
|
20 | 4 3 | 20 | 4 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Barnsley
Northampton Town
Barnsley
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Rotherham United
Barnsley
Rotherham United
Barnsley
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Declan Bourne |
Điều khiển Plymouth Argyle | 0 T 1 H 1 B |
Điều khiển Barnsley | 4 T 1 H 1 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
Chấn thương
22 | Brendan Galloway | Marc Roberts | 4 |
Joshua Earl | 32 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 23
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2.3
-
14 Tổng số mất bàn 16
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 30%
-
50% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Plymouth Argyle |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Plymouth Argyle
|
7 Ngày |
ENG LC
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
10 Ngày |
ENG L1
|
Lincoln City
Plymouth Argyle
|
14 Ngày |
Barnsley |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Barnsley
Burton Albion FC
|
7 Ngày |
ENG LC
|
Barnsley
Fleetwood Town
|
10 Ngày |
ENG L1
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
14 Ngày |