Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | 11 | 35% |
Chủ | 23 | 10 | 6 | 7 | 13 | 36 | 10 | 43% |
Khách | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | 15 | 26% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | 7 | 46% |
Chủ | 23 | 14 | 4 | 5 | 16 | 46 | 5 | 61% |
Khách | 23 | 7 | 8 | 8 | -5 | 29 | 11 | 30% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Reading
Lincoln City
Reading
Lincoln City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Reading
Lincoln City
Reading
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Reading
Lincoln City
Reading
Lincoln City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Reading
Lincoln City
Reading
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Reading
Lincoln City
Reading
Lincoln City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Reading
Lincoln City
Reading
Lincoln City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Lincoln City
Reading
Lincoln City
Reading
|
20 | 20 | 41 | 41 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lincoln City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Lincoln City
West Bromwich(WBA)
Lincoln City
West Bromwich(WBA)
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Grimsby Town
Lincoln City
Grimsby Town
Lincoln City
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lincoln City(N)
Bromley
Lincoln City(N)
Bromley
|
02 | 34 | 02 | 34 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lincoln United
Lincoln City
Lincoln United
Lincoln City
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
ENG L1
|
Lincoln City
Wrexham
Lincoln City
Wrexham
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Lincoln City
Stockport County
Lincoln City
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Bolton Wanderers
Lincoln City
Bolton Wanderers
|
22 | 42 | 22 | 42 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Lincoln City
Reading
Lincoln City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Shrewsbury Town
Lincoln City
Shrewsbury Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Lincoln City
Charlton Athletic
Lincoln City
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Huddersfield Town
Lincoln City
Huddersfield Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Lincoln City
Wycombe Wanderers
Lincoln City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Exeter City
Lincoln City
Exeter City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Bristol Rovers
Lincoln City
Bristol Rovers
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Birmingham
Lincoln City
Birmingham
Lincoln City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Crawley Town
Lincoln City
Crawley Town
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Lincoln City
Barnsley
Lincoln City
|
20 | 43 | 20 | 43 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Lincoln City
Mansfield Town
Lincoln City
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Lincoln City
Leyton Orient
Lincoln City
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Reading
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Bracknell Town
Reading
Bracknell Town
Reading
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Reading
Portsmouth
Reading
Portsmouth
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Reading
Slough Town
Reading
Slough Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Reading
Tottenham Hotspur
Reading
Tottenham Hotspur
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Reading
Swindon
Reading
Swindon
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Gillingham
Reading
Gillingham
Reading
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Hungerford Town
Reading
Hungerford Town
Reading
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Barnsley
Reading
Barnsley
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Reading
Bristol Rovers
Reading
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Reading
Mansfield Town
Reading
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Reading
Lincoln City
Reading
Lincoln City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Reading
Northampton Town
Reading
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Reading
Shrewsbury Town
Reading
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Reading
Wycombe Wanderers
Reading
Wycombe Wanderers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Reading
Blackpool
Reading
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Reading
Peterborough United
Reading
Peterborough United
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Reading
Stevenage Borough
Reading
Stevenage Borough
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Reading
Wrexham
Reading
Wrexham
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Crawley Town
Reading
Crawley Town
Reading
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Reading
Exeter City
Reading
Exeter City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Martin Woods |
Điều khiển Lincoln City | 1 T 0 H 1 B |
Điều khiển Reading | 2 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 19
-
2 Trung bình ghi bàn 1.9
-
20 Tổng số mất bàn 16
-
2 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Lincoln City |
||
---|---|---|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Lincoln City
|
7 Ngày |
ENG LC
|
Harrogate Town
Lincoln City
|
10 Ngày |
ENG L1
|
Lincoln City
Plymouth Argyle
|
14 Ngày |
Reading |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Reading
Huddersfield Town
|
7 Ngày |
ENG LC
|
Portsmouth
Reading
|
10 Ngày |
ENG L1
|
Reading
AFC Wimbledon
|
14 Ngày |