Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | 20 | 24% |
Chủ | 23 | 6 | 6 | 11 | -4 | 24 | 22 | 26% |
Khách | 23 | 5 | 8 | 10 | -13 | 23 | 18 | 22% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | 17 | 33% |
Chủ | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | 18 | 35% |
Khách | 23 | 7 | 5 | 11 | -9 | 26 | 13 | 30% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Mansfield Town
Burton Albion FC
Mansfield Town
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Burton Albion FC
Mansfield Town
Burton Albion FC
|
21 | 21 | 33 | 33 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG JPT
|
Burton Albion FC
Mansfield Town
Burton Albion FC
Mansfield Town
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG JPT
|
Burton Albion FC
Mansfield Town
Burton Albion FC
Mansfield Town
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L2
|
Burton Albion FC
Mansfield Town
Burton Albion FC
Mansfield Town
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5/1
T
|
2/2.5
T
|
ENG L2
|
Mansfield Town
Burton Albion FC
Mansfield Town
Burton Albion FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
T
|
2/2.5
T
|
ENG L2
|
Mansfield Town
Burton Albion FC
Mansfield Town
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG L2
|
Burton Albion FC
Mansfield Town
Burton Albion FC
Mansfield Town
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
ENG Conf
|
Mansfield Town
Burton Albion FC
Mansfield Town
Burton Albion FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
|
2.5/3
X
|
ENG Conf
|
Burton Albion FC
Mansfield Town
Burton Albion FC
Mansfield Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Burton Albion FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Burton Albion FC
Derby County
Burton Albion FC
Derby County
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Burton Albion FC
Sheffield United
Burton Albion FC
Sheffield United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Birmingham
Burton Albion FC
Birmingham
Burton Albion FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Alfreton Town
Burton Albion FC
Alfreton Town
Burton Albion FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chesterfield
Burton Albion FC
Chesterfield
Burton Albion FC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Burton Albion FC
Charlton Athletic
Burton Albion FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Wigan Athletic
Burton Albion FC
Wigan Athletic
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Cambridge United
Burton Albion FC
Cambridge United
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Birmingham
Burton Albion FC
Birmingham
|
02 | 12 | 02 | 12 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Burton Albion FC
Exeter City
Burton Albion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Huddersfield Town
Burton Albion FC
Huddersfield Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wrexham
Burton Albion FC
Wrexham
Burton Albion FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Leyton Orient
Burton Albion FC
Leyton Orient
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Burton Albion FC
Stockport County
Burton Albion FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Burton Albion FC
Shrewsbury Town
Burton Albion FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Bolton Wanderers
Burton Albion FC
Bolton Wanderers
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Burton Albion FC
Wycombe Wanderers
Burton Albion FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Mansfield Town
Burton Albion FC
Mansfield Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Burton Albion FC
Stevenage Borough
Burton Albion FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Mansfield Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Matlock Town
Mansfield Town
Matlock Town
Mansfield Town
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Sheffield Wed.
Mansfield Town
Sheffield Wed.
Mansfield Town
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Mansfield Town
Oxford United
Mansfield Town
Oxford United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Mansfield Town
Middlesbrough
Mansfield Town
Middlesbrough
|
03 | 3 3 | 03 | 3 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Sligo Rovers
Mansfield Town
Sligo Rovers
Mansfield Town
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Macclesfield Town
Mansfield Town
Macclesfield Town
Mansfield Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Exeter City
Mansfield Town
Exeter City
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Peterborough United
Mansfield Town
Peterborough United
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Birmingham
Mansfield Town
Birmingham
Mansfield Town
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Reading
Mansfield Town
Reading
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Rotherham United
Mansfield Town
Rotherham United
Mansfield Town
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Leyton Orient
Mansfield Town
Leyton Orient
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Mansfield Town
Huddersfield Town
Mansfield Town
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Charlton Athletic
Mansfield Town
Charlton Athletic
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Mansfield Town
Bristol Rovers
Mansfield Town
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Barnsley
Mansfield Town
Barnsley
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Exeter City
Mansfield Town
Exeter City
Mansfield Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Mansfield Town
Stevenage Borough
Mansfield Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Wigan Athletic
Mansfield Town
Wigan Athletic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Mansfield Town
Burton Albion FC
Mansfield Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Edward Duckworth |
Điều khiển Burton Albion FC | 0 T 1 H 1 B |
Điều khiển Mansfield Town | 0 T 1 H 2 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.8 |
Chấn thương
5 | Geraldo Bajrami |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 17
-
1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
15 Tổng số mất bàn 19
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.9
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Burton Albion FC |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Barnsley
Burton Albion FC
|
7 Ngày |
ENG LC
|
Tranmere Rovers
Burton Albion FC
|
10 Ngày |
ENG L1
|
Burton Albion FC
Port Vale
|
14 Ngày |
Mansfield Town |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Mansfield Town
Doncaster Rovers
|
7 Ngày |
ENG LC
|
Chesterfield
Mansfield Town
|
10 Ngày |
ENG L1
|
Exeter City
Mansfield Town
|
14 Ngày |