Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 7 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 7 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 6 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLO D1
|
NK Primorje
NK Bravo
NK Primorje
NK Bravo
|
10 | 10 | 30 | 30 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SLO D1
|
NK Bravo
NK Primorje
NK Bravo
NK Primorje
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SLO D1
|
NK Primorje
NK Bravo
NK Primorje
NK Bravo
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SLO D1
|
NK Bravo
NK Primorje
NK Bravo
NK Primorje
|
00 | 00 | 40 | 40 |
1
B
T
|
2.5
1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
NK Primorje
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLO D1
|
FC Koper
NK Primorje
FC Koper
NK Primorje
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
NK Primorje(N)
Bahrain
NK Primorje(N)
Bahrain
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
SLO D1
|
NK Primorje
Domzale
NK Primorje
Domzale
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
NK Primorje
Dafuji cloth MTE
NK Primorje
Dafuji cloth MTE
|
04 | 05 | 04 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
NK Primorje(N)
Dinamo Zagreb
NK Primorje(N)
Dinamo Zagreb
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
NK Primorje
Istra 1961
NK Primorje
Istra 1961
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
NK Rijeka
NK Primorje
NK Rijeka
NK Primorje
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
NK Primorje(N)
Petrolul Ploiesti
NK Primorje(N)
Petrolul Ploiesti
|
00 | 04 | 00 | 04 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
NK Primorje
SCM Argesul Pitesti
NK Primorje
SCM Argesul Pitesti
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SLO D1
|
Radomlje
NK Primorje
Radomlje
NK Primorje
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SLO D1
|
NK Primorje
NK Mura 05
NK Primorje
NK Mura 05
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SLO D1
|
NK Maribor
NK Primorje
NK Maribor
NK Primorje
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SLO D1
|
NK Primorje
NK Publikum Celje
NK Primorje
NK Publikum Celje
|
04 | 05 | 04 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SLO D1
|
Domzale
NK Primorje
Domzale
NK Primorje
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
SLO D1
|
NK Primorje
NK Nafta
NK Primorje
NK Nafta
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SLO D1
|
FC Koper
NK Primorje
FC Koper
NK Primorje
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
SLO D1
|
NK Primorje
NK Bravo
NK Primorje
NK Bravo
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SLO D1
|
NK Primorje
NK Olimpija Ljubljana
NK Primorje
NK Olimpija Ljubljana
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SLO D1
|
NK Primorje
Radomlje
NK Primorje
Radomlje
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Gorica
NK Primorje
Gorica
NK Primorje
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
NK Bravo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLO D1
|
NK Bravo
NK Mura 05
NK Bravo
NK Mura 05
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SLO D1
|
FC Koper
NK Bravo
FC Koper
NK Bravo
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
NK Bravo(N)
NK Rijeka
NK Bravo(N)
NK Rijeka
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
NK Bravo
Kryvbas
NK Bravo
Kryvbas
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
NK Bravo(N)
Dinamo Zagreb
NK Bravo(N)
Dinamo Zagreb
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SLO D1
|
NK Bravo
NK Olimpija Ljubljana
NK Bravo
NK Olimpija Ljubljana
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SLO D1
|
Domzale
NK Bravo
Domzale
NK Bravo
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
SLO D1
|
NK Bravo
Radomlje
NK Bravo
Radomlje
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SLO D1
|
NK Nafta
NK Bravo
NK Nafta
NK Bravo
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SLO D1
|
NK Bravo
NK Mura 05
NK Bravo
NK Mura 05
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SLOC
|
FC Koper
NK Bravo
FC Koper
NK Bravo
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SLO D1
|
FC Koper
NK Bravo
FC Koper
NK Bravo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SLO D1
|
NK Bravo
NK Maribor
NK Bravo
NK Maribor
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SLO D1
|
NK Primorje
NK Bravo
NK Primorje
NK Bravo
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SLO D1
|
NK Bravo
NK Publikum Celje
NK Bravo
NK Publikum Celje
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SLOC
|
NK Nafta
NK Bravo
NK Nafta
NK Bravo
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SLO D1
|
NK Olimpija Ljubljana
NK Bravo
NK Olimpija Ljubljana
NK Bravo
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SLO D1
|
NK Bravo
Domzale
NK Bravo
Domzale
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SLO D1
|
Radomlje
NK Bravo
Radomlje
NK Bravo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SLO D1
|
NK Bravo
NK Nafta
NK Bravo
NK Nafta
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 5 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 5 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 5 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 13
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.3
-
23 Tổng số mất bàn 12
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 30%
-
70% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 7.8 | 4.4 |
1 | 2 | 0 | 3 | 3 | 1 | 1 | 6.4 | 5.2 |
3 trận sắp tới
NK Primorje |
||
---|---|---|
SLO D1
|
NK Primorje
NK Maribor
|
7 Ngày |
SLO D1
|
Radomlje
NK Primorje
|
14 Ngày |
SLO D1
|
NK Primorje
NK Olimpija Ljubljana
|
21 Ngày |
NK Bravo |
||
---|---|---|
SLO D1
|
NK Bravo
NK Aluminij
|
7 Ngày |
SLO D1
|
NK Maribor
NK Bravo
|
14 Ngày |
SLO D1
|
NK Bravo
NK Publikum Celje
|
21 Ngày |