Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | 14 | 30% |
Chủ | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | 15 | 27% |
Khách | 15 | 5 | 2 | 8 | -6 | 17 | 10 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
ASK Voitsberg
SC Kalsdorf
ASK Voitsberg
SC Kalsdorf
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
B
B
|
4
1.5
X
X
|
INT CF
|
ASK Voitsberg
SC Kalsdorf
ASK Voitsberg
SC Kalsdorf
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
INT CF
|
SC Kalsdorf
ASK Voitsberg
SC Kalsdorf
ASK Voitsberg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
SC Kalsdorf
ASK Voitsberg
SC Kalsdorf
ASK Voitsberg
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
ASK Voitsberg
SC Kalsdorf
ASK Voitsberg
SC Kalsdorf
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
ASK Voitsberg
SC Kalsdorf
ASK Voitsberg
SC Kalsdorf
|
01 | 01 | 31 | 31 |
-0/0.5
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
ASK Voitsberg
SC Kalsdorf
ASK Voitsberg
SC Kalsdorf
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1
H
|
3.5
X
|
INT CF
|
SC Kalsdorf
ASK Voitsberg
SC Kalsdorf
ASK Voitsberg
|
02 | 02 | 15 | 15 |
0.5
B
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SC Kalsdorf
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT CUP
|
SC Kalsdorf
St.Polten
SC Kalsdorf
St.Polten
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
SG Austria Klagenfurt
SC Kalsdorf
SG Austria Klagenfurt
SC Kalsdorf
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
SC Kalsdorf
FSC Eggendorf Hartberg II
SC Kalsdorf
FSC Eggendorf Hartberg II
|
02 | 52 | 02 | 52 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Lafnitz II
SC Kalsdorf
SV Lafnitz II
SC Kalsdorf
|
02 | 36 | 02 | 36 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
SC Kalsdorf
Kindberg
SC Kalsdorf
Kindberg
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
SC Kalsdorf
SV Allerheiligen
SC Kalsdorf
SV Allerheiligen
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
SV Ilz
SC Kalsdorf
SV Ilz
SC Kalsdorf
|
22 | 34 | 22 | 34 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SC Kalsdorf
SV Tillmitsch
SC Kalsdorf
SV Tillmitsch
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SC Kalsdorf
SV Frohnleiten
SC Kalsdorf
SV Frohnleiten
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS L
|
TUS Bad Waltersdorf
SC Kalsdorf
TUS Bad Waltersdorf
SC Kalsdorf
|
02 | 15 | 02 | 15 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SC Kalsdorf
TUS Heiligenkreuz
SC Kalsdorf
TUS Heiligenkreuz
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS L
|
Weinland Gamlitz
SC Kalsdorf
Weinland Gamlitz
SC Kalsdorf
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS L
|
SC Kalsdorf
UFC Fehring
SC Kalsdorf
UFC Fehring
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS AC
|
Deutschlandsberger SC
SC Kalsdorf
Deutschlandsberger SC
SC Kalsdorf
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SC Kalsdorf
ASK Kohfidisch
SC Kalsdorf
ASK Kohfidisch
|
22 | 53 | 22 | 53 |
T
B
|
4
1.5
T
T
|
INT CF
|
SC Kalsdorf
SV Wildon
SC Kalsdorf
SV Wildon
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT CF
|
SC Kalsdorf
ATSV Wolfsberg
SC Kalsdorf
ATSV Wolfsberg
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
4
1.5
H
X
|
INT CF
|
AK Liebherr GAK(Trẻ)
SC Kalsdorf
AK Liebherr GAK(Trẻ)
SC Kalsdorf
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
INT CF
|
SC Gleisdorf
SC Kalsdorf
SC Gleisdorf
SC Kalsdorf
|
22 | 33 | 22 | 33 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
FSC Eggendorf Hartberg II
SC Kalsdorf
FSC Eggendorf Hartberg II
SC Kalsdorf
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ASK Voitsberg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT CUP
|
ASK Voitsberg
Austria Wien
ASK Voitsberg
Austria Wien
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Sturm Graz(N)
ASK Voitsberg
Sturm Graz(N)
ASK Voitsberg
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
ASK Voitsberg
Bistrica
ASK Voitsberg
Bistrica
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Grazer AK
ASK Voitsberg
Grazer AK
ASK Voitsberg
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
SV Lebring
ASK Voitsberg
SV Lebring
ASK Voitsberg
|
00 | 2 5 | 00 | 2 5 |
|
|
INT CF
|
Lafnitz
ASK Voitsberg
Lafnitz
ASK Voitsberg
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Tillmitsch
ASK Voitsberg
SV Tillmitsch
ASK Voitsberg
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUT D2
|
Lustenau Áo
ASK Voitsberg
Lustenau Áo
ASK Voitsberg
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AUT D2
|
ASK Voitsberg
FAC Team Fur Wien
ASK Voitsberg
FAC Team Fur Wien
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
AUT D2
|
FC Trenkwalder Admira
ASK Voitsberg
FC Trenkwalder Admira
ASK Voitsberg
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
AUT D2
|
FC Liefering
ASK Voitsberg
FC Liefering
ASK Voitsberg
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
ASK Voitsberg
First Vienna FC
ASK Voitsberg
First Vienna FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
AUT D2
|
ASK Voitsberg
SV Stripfing Weiden
ASK Voitsberg
SV Stripfing Weiden
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
AUT D2
|
Lafnitz
ASK Voitsberg
Lafnitz
ASK Voitsberg
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
ASK Voitsberg
SK Sturm Graz(Trẻ)
ASK Voitsberg
SK Sturm Graz(Trẻ)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUT D2
|
St.Polten
ASK Voitsberg
St.Polten
ASK Voitsberg
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
AUT D2
|
ASK Voitsberg
SV Ried
ASK Voitsberg
SV Ried
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Sturm Graz
ASK Voitsberg
Sturm Graz
ASK Voitsberg
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUT D2
|
Kapfenberg Superfund
ASK Voitsberg
Kapfenberg Superfund
ASK Voitsberg
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
AUT D2
|
ASK Voitsberg
Rapid Vienna (Trẻ)
ASK Voitsberg
Rapid Vienna (Trẻ)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
35 Tổng số ghi bàn 17
-
3.5 Trung bình ghi bàn 1.7
-
20 Tổng số mất bàn 14
-
2 Trung bình mất bàn 1.4
-
80% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 20%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
SC Kalsdorf |
||
---|---|---|
AUS D3
|
SC Weiz
SC Kalsdorf
|
8 Ngày |
AUS D3
|
SC Kalsdorf
USV St. Anna
|
14 Ngày |
AUS D3
|
Deutschlandsberger SC
SC Kalsdorf
|
22 Ngày |
ASK Voitsberg |
||
---|---|---|
AUS D3
|
ASK Voitsberg
USV St. Anna
|
7 Ngày |
AUS D3
|
SK Treibach
ASK Voitsberg
|
13 Ngày |
AUS D3
|
ASK Voitsberg
SV Ried B
|
21 Ngày |