Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 3 | 7 | 20 | -41 | 16 | 16 | 10% |
Chủ | 15 | 2 | 5 | 8 | -13 | 11 | 16 | 13% |
Khách | 15 | 1 | 2 | 12 | -28 | 5 | 16 | 7% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Atus Velden
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT CUP
|
Atus Velden
Neusiedl
Atus Velden
Neusiedl
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Atus Velden
SG Austria Klagenfurt
Atus Velden
SG Austria Klagenfurt
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
VST Volkermarkt
Atus Velden
VST Volkermarkt
Atus Velden
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Atus Velden
SK Austria Klagenfurt Amateure
Atus Velden
SK Austria Klagenfurt Amateure
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Atus Velden
ATSV Wolfsberg
Atus Velden
ATSV Wolfsberg
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
Atus Velden
KAC 1909
Atus Velden
KAC 1909
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
St Jakob'Rosental
Atus Velden
St Jakob'Rosental
Atus Velden
|
13 | 13 | 13 | 13 |
H
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS L
|
Atus Velden
SV Dellach Gail
Atus Velden
SV Dellach Gail
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
VST Volkermarkt
Atus Velden
VST Volkermarkt
Atus Velden
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS L
|
Atus Velden
SV Donau Klagenfurt
Atus Velden
SV Donau Klagenfurt
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SVG Bleiburg
Atus Velden
SVG Bleiburg
Atus Velden
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
Atus Velden
ASKO Kottmannsdorf
Atus Velden
ASKO Kottmannsdorf
|
30 | 61 | 30 | 61 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
St Jakob'Rosental
Atus Velden
St Jakob'Rosental
Atus Velden
|
03 | 25 | 03 | 25 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Lebring
Atus Velden
SV Lebring
Atus Velden
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
T
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS L
|
Atus Velden
SAK Klagenfurt
Atus Velden
SAK Klagenfurt
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
ATSV Wolfsberg
Atus Velden
ATSV Wolfsberg
Atus Velden
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
Atus Velden
St Veit SC
Atus Velden
St Veit SC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3/3.5
T
|
AUS L
|
KAC 1909
Atus Velden
KAC 1909
Atus Velden
|
12 | 12 | 12 | 12 |
H
T
|
3/3.5
X
|
AUS L
|
SV Donau Klagenfurt
Atus Velden
SV Donau Klagenfurt
Atus Velden
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
Atus Velden
SK Austria Klagenfurt Amateure
Atus Velden
SK Austria Klagenfurt Amateure
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Lafnitz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT CUP
|
Lafnitz
TSV Hartberg
Lafnitz
TSV Hartberg
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
H
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Lafnitz
Khor Fakkan
Lafnitz
Khor Fakkan
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Kapfenberg Superfund
Lafnitz
Kapfenberg Superfund
Lafnitz
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
INT CF
|
Lafnitz
ASK Voitsberg
Lafnitz
ASK Voitsberg
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUT D2
|
Lafnitz
St.Polten
Lafnitz
St.Polten
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUT D2
|
SK Sturm Graz(Trẻ)
Lafnitz
SK Sturm Graz(Trẻ)
Lafnitz
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
Lafnitz
SKU Amstetten
Lafnitz
SKU Amstetten
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
SV Horn
Lafnitz
SV Horn
Lafnitz
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUT D2
|
Lafnitz
Rapid Vienna (Trẻ)
Lafnitz
Rapid Vienna (Trẻ)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
First Vienna FC
Lafnitz
First Vienna FC
Lafnitz
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
Lafnitz
ASK Voitsberg
Lafnitz
ASK Voitsberg
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
Lafnitz
FAC Team Fur Wien
Lafnitz
FAC Team Fur Wien
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
AUT D2
|
Kapfenberg Superfund
Lafnitz
Kapfenberg Superfund
Lafnitz
|
51 | 6 4 | 51 | 6 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
Lafnitz
SC Bregenz
Lafnitz
SC Bregenz
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
SV Ried
Lafnitz
SV Ried
Lafnitz
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUT D2
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
AUT D2
|
Lafnitz
FC Trenkwalder Admira
Lafnitz
FC Trenkwalder Admira
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D2
|
FC Liefering
Lafnitz
FC Liefering
Lafnitz
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
SC Weiz
Lafnitz
SC Weiz
Lafnitz
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Favoritner AC
Lafnitz
Favoritner AC
Lafnitz
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 12
-
2.8 Trung bình ghi bàn 1.2
-
8 Tổng số mất bàn 31
-
0.8 Trung bình mất bàn 3.1
-
90% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 10%
-
0% TL thua 80%
3 trận sắp tới
Atus Velden |
||
---|---|---|
AUS D3
|
LASK (Trẻ)
Atus Velden
|
7 Ngày |
AUS D3
|
Atus Velden
Union Dietach
|
13 Ngày |
AUS D3
|
Wolfsberger AC Amateure
Atus Velden
|
22 Ngày |
Lafnitz |
||
---|---|---|
AUS D3
|
Lafnitz
Askoe Oedt
|
7 Ngày |
AUS D3
|
Union Gurten
Lafnitz
|
14 Ngày |
AUS D3
|
Lafnitz
Wallern
|
21 Ngày |